| STT | TRƯỜNG | HỌC BỔNG | YÊU CẦU | GHI CHÚ |
| 1 | ĐH công nghiêp Hợp Phì
合肥工业大学 |
Yidaiyilu | HSK4 | |
| 2 | ĐH công nghiệp Bắc Phương
北方工业大学 |
CSC
Tử Cấm Thành Hiệu trưởng |
HSK4 | |
| 3 | ĐH công nghiệp Bắc Kinh
北京工业大学 |
CSC
Tử Cấm Thành |
HSK4 | |
| 4 | ĐH công nghệ Bắc Kinh
北京理工大学 |
CSC | HSK5 | |
| 5 | ĐH sư phạm Bắc Kinh
北京师范大学 |
Csc
Hb trường |
HSK4 | |
| 6 | ĐH thể thao Bắc kinh
北京体育大学 |
Csc
Yidaiyilu |
HSK4 | |
| 7 | ĐH nông lâm Phúc Kiến
福建农林大学 |
HB tỉnh
Hb trường |
HSK4 | |
| 8 | ĐH Lan Châu
兰州大学 |
CSc
HB hiệu trưởng |
HSK4
(có suất k yc hsk) |
|
| 9 | ĐH Giang Thông Lan Châu
兰州交通大学 |
Yidaiyilu | HSK4 | |
| 10 | ĐH Trung Sơn
中山大学 |
Yidaiyilu | HSK5 | |
| 11 | ĐH Hà Nam
河南大学 |
HB trường | HSK4 | |
| 12 | ĐH Hắc Long Giang
黑龙江大学 |
Hb tỉnh | ||
| 13 | ĐH Giai Mộc Tư
佳木斯大学 |
Hb tỉnh | HSK4 | |
| 14 | ĐH khoa học địa chất TQ (VU Hán)
中国地质大学 |
Yidaiyilu | ||
| 15 | ĐH Hồ Nam
河南大学 |
Hb Trường | HSK4 | |
| 16 | ĐH sư phạm Hồ Nam
河南师范大学 |
HB tỉnh
Yidaiyilu Hb trường |
HSK4 | |
| 17 | ĐH ngoại ngữ Cát Lâm
吉林外语大学 |
Yidaiyilu | ||
| 18 | ĐH Nam Kinh
南京大学 |
Yidaiyilu | HSK5 | |
| 19 | ĐH Nông nghiệp Nội Mông
内蒙古农业大学 |
CSC | ||
| 20 | ĐH Ninh Hạ
宁夏大学
|
CSC | HSK4 | |
| 21 | ĐH Tế Nam
济南大学 |
Yidaiyilu | ||
| 22 | ĐH Thanh Đảo
青岛大学 |
CSC
HB tỉnh |
HSK4 | |
| 23 | Đại học dầu khí Trung Hoa
中国石油大学 |
Yidaiyilu | HSK4 | |
| 24 | ĐH Tây Bắc
西北大学 |
CSC | HSK4 | |
| 25 | ĐH công nghệ Thượng Hải
上海理工大学 |
Hb tỉnh | HSK4 | |
| 26 | ĐH Thiên Tân
天津大学 |
CSC | HSK5 | |
| 27 | ĐH Công nghệ Thiên Tân
天津工业大学 |
CSC
Yidaiyilu |
||
| 28 | ĐH sư phạm Vân Nam
云南师范大学 |
HB tỉnh | HSK4 | |
| 29 | ĐH khoa học và CN Chiết Giang
浙江科技学院 |
Yidaiyilu | HSK4 | |
| 30 | ĐH sư phạm Chiết Giang
浙江师范大学 |
HB tỉnh | ||
| 31 | ĐH bưu điện Trùng Khánh
重庆邮电大学 |
Hb tỉnh
Hb hiệu trưởng |
HSK4 |
