THÔNG TIN TỔNG QUAN
Tên tiếng Việt: Đại học Tài Chính Đông Bắc
Tên tiếng Anh: Dongbei University of Finance and Economics
Tên tiếng Trung:东北财经大学
Trang web trường tiếng Trung: http://www.dufe.edu.cn/
Địa chỉ tiếng Trung: 中国·辽宁·大连市沙河口区尖山街217号
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH ĐÔNG BẮC
- Lịch sử
Được thành lập vào năm 1952, DUFE phục vụ như một trường đại học đa hướng, giảng dạy và nghiên cứu tập trung vào kinh tế, quản lý, luật, nghệ thuật và khoa học. Trường cung cấp các chương trình giáo dục toàn thời gian cũng như bán thời gian; đối với các chương trình toàn thời gian, DUFE hiện đang cung cấp ba trạm di động cấp đầu tiên cho nghiên cứu sau tiến sĩ: kinh tế học ứng dụng, kinh tế lý thuyết và quản trị kinh doanh; bốn ngành học cấp một cho các chương trình tiến sĩ: kinh tế học lý thuyết, kinh tế học ứng dụng, quản trị kinh doanh, khoa học quản lý và kỹ thuật; 38 chương trình tiến sĩ cấp hai, 72 chương trình thạc sĩ và 31 chương trình đại học. Trong tất cả các ngành, có hai ngành chính do nhà nước tài trợ: kinh tế công nghiệp và tài chính công (bao gồm cả thuế); một ngành chính được nhà nước hỗ trợ: kinh tế định lượng;
2. Diện tích
Đại học Tài chính và Kinh tế Đông Bắc (DUFE) nằm ở phía tây đến Công viên Xinghai, một danh lam thắng cảnh cấp nhà nước ở Đại Liên. Trường đã nổi tiếng với sự yên tĩnh và vẻ đẹp của khuôn viên từ giữa những năm 1990.
3. Đội ngũ sinh viên và giảng viên
Với hơn 20.000 sinh viên, đây là một trong những trường đại học hiện đại và lâu đời nhất ở Đại Liên. DUFE là một trong những trường hàng đầu trong lĩnh vực tại Trung Quốc, với sinh viên tốt nghiệp chiếm các vị trí cấp cao trong chính phủ và các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính ngân hàng. Nó có một vị trí quan trọng trên khắp phía đông bắc và trên cả nước.
4. Quan hệ quốc tế
DUFE nhấn mạnh cách tiếp cận giáo dục lấy sinh viên làm trung tâm và mục tiêu của chúng tôi là đào tạo sinh viên quốc tế thành thạo cả kinh tế và ngôn ngữ Trung Quốc. Trường Giáo dục Quốc tế (SIE) là một tổ chức hành chính được chỉ định tại DUFE để tuyển dụng sinh viên quốc tế và để cung cấp các phương tiện giảng dạy và sinh hoạt cho sinh viên. SIE cũng đã thành lập các chương trình đại học đặc biệt về Ngôn ngữ, Kinh tế và Quản lý cho sinh viên quốc tế. Dân số sinh viên quốc tế dài hạn hiện tại là gần 700, trong đó khoảng 75 phần trăm đang theo đuổi bằng cấp.
Nói chung, trong 60 năm kể từ khi thành lập, DUFE đã hình thành nét quyến rũ và đặc điểm của riêng mình, đã trở thành một trường đại học có lợi thế cạnh tranh và danh tiếng trong và ngoài nước, và đã đạt được nhiều tiến bộ về cơ sở giảng dạy, chất lượng giáo dục, hệ thống kỷ luật và nghiên cứu khoa học.
5. Ngành học
A.HỆ ĐẠI HỌC
CHƯƠNG TRÌNH
|
THỜI GIAN (NĂM)
|
NGÔN NGỮ GIẢNG DẠY
|
HỌC PHÍ (NHÂN DÂN TỆ / NĂM)
|
Quản lý du lịch
|
4.0
|
Tiếng Anh
|
35000
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
4.0
|
Tiếng Anh
|
35000
|
Quản lý tài chính
|
4.0
|
Tiếng Anh
|
35000
|
Thương mại quốc tế
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Thương mại quốc tế
|
4.0
|
Tiếng Anh
|
35000
|
Quản lý hành chính
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Hệ thống quản lý thông tin
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Báo chí
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Đánh giá tài sản
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Thuế
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Toán và Toán ứng dụng
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Tiếp thị
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Xã hội học
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Tiếng Anh thương mại
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
tiếng Nhật
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Quản lý nguồn nhân lực
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Quản lý du lịch
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Lao động và an sinh xã hội
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Kinh tế học
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Quản lý hậu cần
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Tài chính
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Quản lý tài chính
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Khoa học và Công nghệ máy tính
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Kế toán
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Tiếng Trung Quốc
|
4.0
|
Trung Quốc
|
19000
|
Kinh tế thương mại quốc tế
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Quảng cáo
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Khoa học quản lý
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Quản trị dịch vụ công cộng
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Quản trị kinh doanh
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Quản lý kỹ thuật
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Quản lý và phát triển bất động sản
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Pháp luật
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Thương mại điện tử
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Tài chính công
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
Bảo hiểm
|
4.0
|
Trung Quốc
|
21000
|
B.HỆ THẠC SĨ
CHƯƠNG TRÌNH
|
THỜI GIAN (NĂM)
|
NGÔN NGỮ GIẢNG DẠY
|
HỌC PHÍ(NHÂN DÂN TỆ / NĂM)
|
Bậc thầy dạy tiếng Trung cho nói ngôn ngữ khác
|
2.0
|
Trung Quốc
|
25000
|
Khoa học quản lý và kỹ thuật
|
2.5
|
Tiếng Anh
|
35000
|
Thương mại điện tử
|
2.5
|
Tiếng Anh
|
35000
|
Lịch sử kinh tế
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Kinh tế chính trị
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Lịch sử chủ nghĩa Mác
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Nghiên cứu về các vấn đề cơ bản của lịch sử Trung Quốc hiện đại
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Thương mại quốc tế
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Thống kê tài chính và rủi ro
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Giáo dục chính trị và tư tưởng
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Chủ nghĩa Mác ở Trung Quốc
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Số liệu thống kê
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Triết lý của khoa học và công nghệ
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Quản lý du lịch
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Quản lý tài chính
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Kế toán
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Nhân lực kinh tế
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Kinh tế công nghiệp
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Kinh tế phương Tây
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Lịch sử tư tưởng kinh tế
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Kinh tế định lượng
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Dân số, Tài nguyên và Kinh tế Môi trường
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Bảo hiểm
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Kỹ thuật tài chính
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Tài chính
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Ngôn ngữ học nước ngoài và Ngôn ngữ học ứng dụng
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Kinh tế thương mại quốc tế
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Kinh tế thế giới
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Thương mại điện tử
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Khoa học quản lý và kỹ thuật
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Quản lý tài nguyên đất
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
An ninh xã hội
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Giáo dục Kinh tế và Quản lý
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Hành chính công
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Kinh tế khu vực
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Kinh tế quốc dân
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Quản trị doanh nghiệp
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Quản lý hậu cần
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Quản lý nguồn nhân lực
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Tiếp thị
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Kinh tế kỹ thuật và quản lý
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Quản trị kinh doanh
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Luật kinh tế
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Nghiên cứu pháp luật dân sự và thương mại
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Luật hình sự
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Hiến pháp và luật hành chính
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Tài chính công
|
2.5
|
Trung Quốc
|
25000
|
Quản lý du lịch
|
2.5
|
Tiếng Anh
|
35000
|
Quản lý tài chính
|
2.5
|
Tiếng Anh
|
35000
|
Thương mại quốc tế
|
2.5
|
Tiếng Anh
|
35000
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
2.5
|
Tiếng Anh
|
35000
|
Khuôn viên trường
THAM KHẢO THÊM: LIÊU NINH