TRUNG QUỐC TỨ ĐẠI

Trong sinh hoạt hàng ngày, người Trung Quốc coi chữ tứ (四, nghĩa là bốn) là không may mắn vì nó phát âm gần giống với chữ tử (死, nghĩa là chết).  Tuy vậy những thành quả văn hóa quan trọng hoặc những nhân vật, dấu ấn lịch sử của Trung Quốc lại thường được cô đọng trong các nhóm 4 hay Trung Quốc tứ đại (中国四大).

Chúng ta hãy cùng nhau điểm qua một vài “Trung Quốc tứ đại” nhé!

1. Địa danh

  • TỨ ĐẠI PHẬT GIÁO DANH SƠN: chỉ bốn ngọn núi thiêng của Phật giáo Trung Quốc gồm: Ngũ Đài sơn, Nga Mi sơn, Cửu Hoa sơn và Phổ Đà sơn.

 

  • TỨ ĐẠI CỔ THÀNH: chỉ bốn thành cổ nổi tiếng ở Trung Quốc, gồm: Lãng Trung ở Tứ Xuyên; Lệ Giang ở Vân Nam; Bình Dao ở Sơn Tây và Hấp Huyện ở An Huy

 

  • TỨ ĐẠI DANH TRẤN: chỉ bốn thị trấn phồn hoa nổi tiếng ở Trung Quốc, gồm: Cảnh Đức Trấn ở Giang Tây; Chu Tiên Trấn ở Hà Nam; Hán Khẩu Trấn ở Hồ Bắc và Phật Sơn Trấn ở Quảng Đông.

 

  • TỨ ĐẠI DANH LÂU: chỉ bốn ngọn tháp ngắm cảnh (lâu hay các) nổi tiếng ở Trung Quốc, gồm Hoàng Hạc lâu ở Vũ Hán, Nhạc Dương lâu ở Nhạc Dương, Đằng Vương các ở Nam Xương và Bồng Lai các ở Bồng Lai.

 

  • TỨ ĐẠI DANH VIỆN:  chỉ bốn khu vườn đẹp nổi tiếng ở Trung Quốc, gồm Chuyết Chính Viên và Lưu Viên ở Tô Châu, Di Hòa Viên ở Bắc Kinh và Tị Thử Sơn Trang ở Thừa Đức.

 

  • TỨ ĐẠI THƯ VIỆN: chỉ bốn thư viện cổ nổi tiếng ở Trung Quốc, gồm Nhạc Lộc thư viện ở Trường Sa, Hồ Nam; Bạch Lộc Đỗng thư viện ở Lư Sơn; Ứng Thiên Phủ thư viện ở Thương Khâu và Thạch Cổ thư viện ở Hành Dương

2.Nhân vật

  • TỨ ĐẠI MỸ NHÂN (四大美女): chỉ bốn người phụ nữ đẹp nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc là Tây Thi, Vương Chiêu Quân, Điêu Thuyền và Dương Quý Phi.

 

  • TỨ ĐẠI DANH Y (四大名醫): Biển Thước, Hoa Đà, Trương Trọng Cảnh, Lý Thời Trân.

 

  • TỨ ĐẠI TÀI NỮ (四大才女): Thái Diễm, Lý Thanh Chiếu, Trác Văn Quân, Ban Chiêu.

 

  • TỨ ĐẠI THIÊN VƯƠNG (四大天王):chỉ bốn vị thần canh giữ trong các chùa Trung Quốc gồm Bắc Thiên vương Đa văn thiên, Nam Thiên vương Tăng trưởng thiên, Đông Thiên vương Trì quốc thiên và Tây Thiên vương Quảng mục thiên. Từ cuối thập niên 1980 ở Hồng Kông người ta cũng đưa ra danh hiệu Tứ đại thiên vương của Cantopop* để chỉ nhóm bốn ca sĩ nổi tiếng Lưu Đức Hoa, Trương Học Hữu, Lê Minh và Quách Phú Thành.

 (Cantopop*: nhạc đại chúng Hồng Kông)

  • TỨ ĐẠI GIA TỘC (四大家族): chỉ bốn dòng họ có quyền lực chính trị và kinh tế rất lớn ở Trung Quốc đầu thế kỷ XX gồm gia tộc Tưởng Giới Thạch, gia tộc Tống Tử Văn, gia tộc Khổng Tường Hi và gia tộc Trần Quả Phu – Trần Lập Phu.

 

  • CHIẾN QUỐC TỨ CÔNG TỬ (战国四公子):chỉ bốn công tử có uy tín và danh tiếng lớn thời Chiến Quốc gồm Mạnh Thường quân Điền Văn nước Tề, Bình Nguyên quân Triệu Thắng nước Triệu, Tín Lăng quân Ngụy Vô Kỵ nước Ngụy và Xuân Thân quân Hoàng Yết nước Sở.

3. Tác phẩm

  • TỨ THƯ (四書): chỉ bốn tác phẩm kinh điển của Nho học Trung Quốc, gồm Đại Học, Trung Dung, Luận Ngữ và Mạnh Tử.

 

  • TỨ SỬ (四史) hay Tiền Tứ Sử: chỉ bốn bộ sử lớn đầu tiên (trong số 24 bộ sử Trung Quốc), gồm Sử ký của Tư Mã Thiên, Hán Thư của Ban gia, Hậu Hán Thư của Phạm Việp và Tam Quốc Chí của Trần Thọ.

 

  • TỨ ĐẠI TÁC DANH (四大名著): chỉ bốn tác phẩm văn học cổ điển Tam quốc diễn nghĩa, Thủy hử, Tây du ký và Hồng lâu mộng.

 

  • TỨ ĐẠI KỲ THƯ (四大奇書): chỉ bốn tác phẩm Tam quốc diễn nghĩa, Thủy hử, Tây du ký và Kim Bình Mai.

 

  • TỨ ĐẠI CỔ ĐIỂN HÍ KỊCH: chỉ bốn vở kịch kinh điển của Trung Quốc, gồm Tây sương ký, Mẫu đơn đình, Đậu Nga oan và Trường sinh điện.

 

  • TỨ ĐẠI DÂN GIAN TRUYỀN THUYẾT (四大民间传说): chỉ bốn truyện cổ phổ biến trong dân gian Trung Quốc, gồm Lương Sơn Bá – Chúc Anh Đài, Bạch Xà truyện (Hứa Tiên và Bạch Nương Tử), Mạnh Khương Nữ và Ngưu Lang Chức Nữ. Cũng có sách cho rằng 4 truyền thuyết dân gian lớn của Trung Hoa là: Lương Sơn Bá – Chúc Anh Đài, Bạch Xà truyện (Hứa Tiên và Bạch Nương Tử), Ngưu Lang Chức Nữ và Thất Tiên Nữ.

4.Khác

  • TỨ ĐẠI PHÁT MINH (四大发明): chỉ bốn phát minh lớn của người Trung Quốc gồm la bàn, thuốc súng, nghề làm giấy và nghề in.

 

  • TỨ ĐẠI DANH TÚ (四大名绣): chỉ bốn loại đồ thêu dân gian nổi tiếng ở Trung Quốc là: Tô tú 苏绣 của Tô Châu (Giang Tô), Tương tú 湘绣 của Hồ Nam, Thục tú 蜀绣 của Thành Đô (Tứ Xuyên), Việt tú 粤绣 của Quảng Đông.

 

  • TỨ ĐẠI DANH CẦM: chỉ bốn cây cổ cầm (thất huyền cầm) nổi tiếng ở Trung Quốc, là “Hiệu chung” 号钟 của Tề Hoàn Công 齐桓公, “Nhiễu lương” 绕梁 của Sở Trang Vương 楚庄王, “Lục Ỷ” 绿绮 của Tư Mã Tương Như 司马相如 và “Tiêu Vĩ” 焦尾 của Thái Ung 蔡邕.

Còn ” Trung Quốc tứ đại” nào các bạn cùng bổ sung nhé!

Nguồn: wiki pedia

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *