Xếp hạng trường ngành Khoa học và Kỹ thuật môi trường

Xếp hạng trường ngành Khoa học và Kỹ thuật môi trường

Xếp hạng trường ngành Khoa học và Kỹ thuật môi trường
STT Tên tiếng Trung Tên tiếng Việt Đánh giá
1 清华大学 Đại học Thanh Hoa A+
2 哈尔滨工业大学 Đại học công nghiệp Harbin A+
3 同济大学 Đại học Đồng Tế A+
4 北京大学 Đại học Bắc Kinh A
5 北京师范大学 Đại học sư phạm Bắc Kinh A
6 南京大学 Đại học Nam Kinh A
7 浙江大学 Đại học Chiết Giang A
8 北京工业大学 Đại học công nghiệp Bắc Kinh A-
9 南开大学 Đại học Nam Khai A-
10 天津大学 Đại học Thiên Tân A-
11 大连理工大学 Đại học công nghệ Đại Liên A-
12 上海交通大学 Đại học giao thông Thượng Hải A-
13 河海大学 Đại học Hà Hải A-
14 中国科学技术大学 Đại học khoa học kĩ thuật Trung Quốc A-
15 华南理工大学 Đại học công nghệ Hoa Nam A-
16 北京科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Bắc Kinh B+
17 复旦大学 Đại học Phúc Đán B+
18 华东理工大学 Đại học công nghệ Hoa Đông B+
19 东南大学 Đại học Đông Nam B+
20 厦门大学 Đại học Hạ Môn B+
21 山东大学 Đại học Sơn Đông B+
22 中国海洋大学 Đại học hải dương Trung Quốc B+
23 武汉大学 Đại học Vũ Hán B+
24 华中科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Hoa Trung B+
25 中国地质大学 Đại học địa chất Trung Quốc B+
26 湖南大学 Đại học Hồ Nam B+
27 中山大学 Đại học Trung Sơn B+
28 四川大学 Đại học Tứ Xuyên B+
29 重庆大学 Đại học Trùng Khánh B+
30 昆明理工大学 Đại học công nghệ Côn Minh B+
31 西安建筑科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật kiến trúc Tây An B+
32 北京化工大学 Đại học công nghiệp hóa học Bắc Kinh B
33 中国农业大学 Đại học nông nghiệp Trung Quốc B
34 山西大学 Đại học Sơn Tây B
35 大连海事大学 Đại học hàng hải Đại Liên B
36 吉林大学 Đại học Cát Lâm B
37 东华大学 Đại học Đông Hoa B
38 华东师范大学 Đại học sư phạm Hoa Đông B
39 上海大学 Đại học Thượng Hải B
40 南京理工大学 Đại học công nghệ Nam Kinh B
41 中国矿业大学 Đại học mỏ và công nghệ Trung Quốc B
42 江苏大学 Đại học Giang Tô B
43 浙江工业大学 Đại học công nghiệp Chiết Giang B
44 武汉理工大学 Đại học công nghệ Vũ Hán B
45 桂林理工大学 Đại học công nghệ Quế Lâm B
46 兰州交通大学 Đại học giao thông Lan Châu B
47 北京航空航天大学 Đại học hàng không Bắc Kinh B-
48 北京林业大学 Đại học nông nghiệp Bắc Kinh B-
49 华北电力大学 Đại học điện lực Hoa Bắc B-
50 太原理工大学 Đại học công nghệ Thái Nguyên B-
51 上海师范大学 Đại học sư phạm Thượng Hải B-
52 江南大学 Đại học Giang Nam B-
53 南京信息工程大学 Đại học khoa học kĩ thuật thông tin Nam Kinh B-
54 南昌大学 Đại học Nam Sương B-
55 南昌航空大学 Đại học hàng không Nam Sương B-
56 河南师范大学 Đại học sư phạm Hà Nam B-
57 中南大学 Đại học Trung Nam B-
58 西南科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Tây Nam B-
59 西安交通大学 Đại học giao thông Tây An B-
60 西安理工大学 Đại học công nghệ Tây An B-
61 长安大学 Đại học Trường An B-
62 西北农林科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật nông nghiệp Tây Bắc B-
63 中国石油大学 Đại học dầu khí Trung Quốc B-
64 中国人民大学 Đại học nhân dân Trung Quốc C+
65 北京建筑大学 Đại học kiến trúc Bắc Kinh C+
66 天津工业大学 Đại học công nghiệp Thiên Tân C+
67 东北大学 Đại học Đông Bắc C+
68 南京工业大学 Đại học công nghiệp Nam Kinh C+
69 南京农业大学 Đại học nông nghiệp Nam Kinh C+
70 苏州科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Tô Châu C+
71 合肥工业大学 Đại học công nghiệp Hợp Phì C+
72 安徽理工大学 Đại học công nghệ An Huy C+
73 济南大学 Đại học Tế Nam C+
74 暨南大学 Đại học Tề Nam C+
75 兰州大学 Đại học Lan Châu C+
76 重庆工商大学 Đại học công thương Trùng Khánh C+
77 广东工业大学 Đại học công nghiệp Quảng Đông C+
78 北京交通大学 Đại học giao thông Bắc Kinh C
79 北京工商大学 Đại học công thương Bắc Kinh C
80 河北科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Hà Bắc C
81 上海理工大学 Đại học công nghệ Thượng Hải C
82 常州大学 Đại học Thường Châu C
83 南京林业大学 Đại học lâm nghiệp Nam Kinh C
84 浙江工商大学 Đại học công thương Chiết Giang C
85 福州大学 Đại học Ôn Châu C
86 青岛理工大学 Đại học công nghiệp Thanh Đảo C
87 郑州大学 Đại học Trịnh Châu C
88 武汉纺织大学 Đại học dệt may Vũ Hán C
89 华中农业大学 Đại học nông nghiệp Hoa Trung C
90 湘潭大学 Đại học Tương Đàm C
91 广西大学 Đại học Quảng Tây C
92 西南交通大学 Đại học giao thông Tây Nam C
93 沈阳大学 Đại học Thẩm Dương C
94 天津科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Thiên Tân C-
95 内蒙古大学 Đại học Nội Mông Cổ C-
96 大连交通大学 Đại học giao thông Đại Liên C-
97 吉林建筑大学 Đại học kiến trúc Cát Lâm C-
98 燕山大学 Đại học Yên Sơn C-
99 哈尔滨商业大学 Đại học thương mại Harbin C-
100 上海海洋大学 Đại học hải dương Thượng Hải C-
101 安徽大学 Đại học An Huy C-
102 福建师范大学 Đại học sư phạm Phúc Kiến C-
103 青岛科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Thanh Đảo C-
104 中南林业科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật lâm nghiệp Trung Nam C-
105 华南农业大学 Đại học nông nghiệp Hoa Nam C-
106 广西师范大学 Đại học sư phạm Quảng Tây C-
107 西南大学 Đại học Tây Nam C-
108 西北大学 Đại học Tây Bắc C-
109 陕西科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Thiểm Tây C-
110 青岛大学 Đại học Thanh Đảo C-
111 广州大学 Đại học Quảng Châu C-

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *