Xếp hạng trường ngành Công nghệ an ninh công cộng
| Xếp hạng trường ngành Công nghệ an ninh công cộng | |||
| STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Đánh giá |
| 1 | 中国人民公安大学 | Đại học công an nhân dân Trung Quốc | A+ |
| 2 | 中国刑事警察学院 | Đại học cảnh sát hình sự Trung Quốc | A+ |
| 3 | 江苏警官学院 | Đại học cảnh sát Giang Tô | A |
| 4 | 甘肃政法大学 | Đại học chính trị và pháp luật Cam Túc | A |
| 5 | 中国人民警察大学 | Đại học cảnh sát nhân dân Trung Quốc | A |
| 6 | 辽宁警察学院 | Đại học cảnh sát Liêu Ninh | B |
| 7 | 浙江警察学院 | Đại học cảnh sát Chiết Giang | B |
| 8 | 湖南警察学院 | Đại học cảnh sát Hồ Nam | B |
| 9 | 广西警察学院 | Đại học cảnh sát Quảng Tây | B |
| 10 | 中国矿业大学 | Đại học mỏ và công nghệ Trung Quốc | C |
| 11 | 中国矿业大学(北京) | Đại học mỏ và công nghệ Trung Quốc | C |
| 12 | 西南交通大学 | Đại học giao thông Tây Nam | C |
| 13 | 云南警官学院 | Đại học cảnh sát Vân Nam | C |
| 14 | 南京工业大学 | Đại học công nghiệp Nam Kinh | C |
| 15 | 安徽理工大学 | Đại học công nghệ An Huy | C |
| 16 | 福建警察学院 | Đại học cảnh sát Phúc Kiến | C |
| 17 | 北京警察学院 | Đại học cảnh sát Phúc Kiến | C |
| 18 | 南京森林警察学院 | Đại học cảnh sát Fores Nam Kinh | C |
| 19 | 新疆警察学院 | Đại học cảnh sát Tân Cương | C |
| 20 | 重庆警察学院 | Đại học cảnh sát Trùng Khánh | C |
