BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH QUÝ CHÂU (NĂM 2021)
RANK | TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC | THÀNH PHỐ |
1 | Guizhou University
(贵州大学 – Đại học Quý Châu) |
Quý Dương |
2 | Guizhou Normal University
(贵州师范大学 – Đại học Sư phạm Quý Châu) |
Quý Dương |
3 | Guizhou University of Finance and Economics
(贵州财经大学 – Đại học Tài Chính Quý Châu) |
Quý Dương |
4 | Guizhou Medical University
(贵州医科大学 – Đại học Y Quý Châu) |
Quý Dương |
5 | Zunyi Normal College
(遵义师范学院 – Đại học Sư phạm Tuân Nghĩa) |
Tuân Nghĩa |
6 | Zunyi Medical University
(遵义医学院 – Học viện Y Tôn Nghĩa) |
Tuân Nghĩa |
7 | Guizhou Education University
(贵州师范学院 – Học viện Sư phạm Quý Châu) |
Quý Dương |
8 | Guiyang University Traditional Chinese Medicine
(贵州中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Quý Châu) |
Quý Dương |
9 | Qiannan Normal College for Nationalities
(黔南民族师范学院 – Học viện Sư phạm Dân tộc Kiềm Nam) |
Đô Quân |
10 | Guiyang University
(贵阳学院 – Học viện Quý Dương) |
Quý Dương |
11 | Guizhou Minzu University
(贵州民族大学 – Đại học Dân tộc Quý Dương) |
Quý Dương |
14 | Anshun University
(安顺学院 – Học viện An Thuận) |
An Thuận |
13 | Kaili University
(凯里学院 – Học viện Khải Lý) |
Khải Lý |
12 | Tongren University
(铜仁学院 – Học viện Đồng Nhân) |
Đồng Nhân |
16 | Guizhou Institute of Technology
(贵州理工学院 – Học viện Công nghệ Quý Châu) |
Quý Dương |
15 | Liupanshui Normal University
(六盘水师范学院 – Học viện Sư phạm Lục Bàn Thùy) |
Lục Bàn Thủy |
17 | Xingyi Normal University for Nationalities
(兴义民族师范学院 – Học viện Sư phạm Dân tộc Hưng Nghĩa) |
Hưng Nghĩa |
18 | Guizhou University of Engineering Science
(贵州工程应用技术学院 – Học viện Kỹ thuật Ứng dụng Công trình Quý Châu) |
Tất Tiết |
19 | Guizhou University of Commerce
(贵州商学院 – Học viện Thương nghiệp Quý Châu) |
Quý Dương |
20 | Moutai Institute
(茅台学院 – Học viện Mao Đài) |
Hưng Nghĩa |