CHƯƠNG TRÌNH HỖ TRỢ ĐẶC BIỆT TỪ BACO EDUCATION
NỘI DUNG CÁC CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG THÁNG 03.2021
TỈNH AN HUY ( Thành phố Vu Hồ)
1. HỌC BỔNG 1 NĂM TIẾNG
* Học bổng 1 năm tiếng (安徽商贸职业技术学院: Học viện kỹ thuật nghề Thương mại An Huy)
– Ngôn ngữ giảng dạy: Trung – Anh
– Học bổng bán phần
+ Học phí: 3500ndt/năm (học phí gốc: 10 000ndt/năm)
+ Ký túc xá: 1200ndt/năm (ký túc gốc: 1200ndt/năm)
– Độ tuổi: 18-30 tuổi
– Hồ sơ: Thêm thư giới thiệu; Thêm chứng minh tài chính (2000 USD)
– Deadline: 09/01/2021
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: 500ndt
+ Kiểm tra sức khỏe: 359ndt
+ Sách vở: 600ndt
+ Bảo hiểm: 800ndt
+ Phí khác (chăn, gối, giấy phép cư trú, phí đăng ký,..): Phụ thuộc vào tình hình thực tế
* Học bổng: 1 năm tiếng (安徽商贸职业技术学院: Học viện kỹ thuật nghề Thương mại An Huy)
– Ngôn ngữ giảng dạy: Trung – Anh
– Học bổng toàn phần
+ Miễn học phí (học phí gốc: 10 000ndt/năm)
+ Miễn ký túc xá (ký túc gốc: 1200ndt/năm)
– Độ tuổi: 18-30 tuổi
– Deadline: 09/01/2021
– Hồ sơ: Yêu cầu thêm chứng minh tài chính (2000 USD) ; Thư giới thiệu
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: 500ndt
+ Kiểm tra sức khỏe: 359ndt
+ Sách vở: 600ndt
+ Bảo hiểm: 800ndt
+ Phí khác (chăn, gối, giấy phép cư trú, phí đăng ký,..): Phụ thuộc vào tình hình thực tế
TỈNH AN HUY ( Thành phố Trừ Châu)
* Học bổng: 1 năm tiếng (滁州学院: Học viện Trừ Châu)
– Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Trung
– Học bổng bán phần
+ Học phí: 5500ndt/năm (Học phí gốc: 13 000ndt/năm)
+ Ký túc xá: 2000ndt/tháng (Ký túc gốc: 2000ndt/năm)
– Độ tuổi: 18-40 tuổi
– Hồ sơ: Thêm Chứng minh tài chính (>10 000ndt)
– Deadline: 30/12/2020
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: Tùy vào trường yêu cầu
+ Kiểm tra sức khỏe: 500ndt
+ Sách vở: Tùy thuộc vào chương trình học
+ Bảo hiểm: 800ndt
+ Phí đăng ký: 500ndt
+ Đăng ký thẻ cư trú: 400ndt
+ Đồ dung: Tùy thuộc tình hình thực tế
TỈNH THIỂM TÂY (Thành phố Du Lâm)
1. HỌC BỔNG 1 NĂM TIẾNG
* Học bổng: 1 năm tiếng (榆林学院: Học viện Du Lâm)
– Ngôn ngữ giảng dạy: Trung – Anh
– Học bổng bán phần
+ Học phí: 5000ndt/năm (học phí gốc: 8000ndt/năm)
+ Ký túc xá: 3600ndt/năm (ký túc gốc: 3600ndt/năm) (Phòng đôi)
– Độ tuổi: 18-30 tuổi
– Deadline: 31/12/2020
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: Tùy vào trường yêu cầu
+ Kiểm tra sức khỏe: 200ndt
+ Sách vở: Tùy thuộc vào chương trình học
+ Bảo hiểm: 800ndt
+ Phí đăng ký: 500ndt
+ Đăng ký thẻ cư trú: 800ndt
+ Đồ dùng: Tùy thuộc tình hình thực tế
2. HỌC BỔNG HỆ ĐẠI HỌC
* Học bổng hệ Đại học (榆林学院: Học viện Du Lâm)
– Thời gian học: 1+ 4 năm (tổng 5 năm)
– Ngôn ngữ giảng day: Tiếng Trung
– Chuyên ngành: Quản trị du lịch
– Học bổng bán phần
+ Học phí: 5000ndt/năm (Học phí gốc: 10 000ndt/năm)
+ Ký túc xá: 3600ndt/năm (3600ndt/năm) (Phòng đôi)
– Độ tuổi: 18-30 tuổi
– Deadline: 31/12/2020
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: Tùy vào trường yêu cầu
+ Kiểm tra sức khỏe: 500ndt
+ Sách vở: Tùy thuộc vào chương trình học
+ Bảo hiểm: 800ndt
+ Phí đăng ký: 500ndt
+ Đăng ký thẻ cư trú: 800ndt
+ Đồ dùng: Tùy thuộc tình hình thực tế
* Học bổng hệ Đại học (榆林学院: Học viện Du Lâm)
– Thời gian học bổng: 5 năm
– Ngôn ngữ giảng dạy: tiếng Trung
– Mã ID: NBD5002621
– Chuyên ngành: Kế toán (1+4)
– Học bổng bán phần:
+ Học phí: 5000ndt/năm (Học phí gốc: 10 000ndt/năm)
+ Ký túc xá: 3600ndt/năm (Ký túc gốc: 3600ndt) (Phòng đồi)
– Tuổi: 18 -30
– Deadline: 31/12/2020
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: Tùy vào trường yêu cầu
+ Kiểm tra sức khỏe: 200ndt
+ Sách vở: Tùy thuộc vào chương trình học
+ Bảo hiểm: 800ndt
+ Phí đăng ký: 500ndt
+ Đăng ký thẻ cư trú: 800ndt
+ Đồ dùng: Tùy thuộc tình hình thực tế
* Học bổng hệ Đại học (榆林学院: Học viện Du Lâm)
– Thời gian học bổng: 5 năm
– Ngôn ngữ giảng dạy: tiếng Trung
– Chuyên ngành: Bảo tồn tài nguyên đất nước và chống sạc hóa (1+4)
– Học bổng bán phần
+ Học phí: 6000ndt/năm (Học phí gốc: 12 000ndt/tháng)
+ Ký túc xá: 3600ndt/năm (Phòng đôi)
– Tuổi: 18 -30
– Deadline: 31/12/2020
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: Tùy vào trường yêu cầu
+ Kiểm tra sức khỏe: 200ndt
+ Sách vở: Tùy thuộc vào chương trình học
+ Bảo hiểm: 800ndt
+ Phí đăng ký: 500ndt
+ Đăng ký thẻ cư trú: 800ndt
+ Đồ dùng: Tùy thuộc tình hình thực tế
* Học bổng hệ Đại học (榆林学院: Học viện Du Lâm)
– Thời gian học bổng: 5 năm
– Ngôn ngữ giảng dạy: tiếng Trung
– Chuyên ngành: Khoa học Động vật (1+4)
– Học bổng bán phần
+ Học phí: 6000ndt/năm (Học phí gốc: 12 000ndt/tháng)
+ Ký túc xá: 3600ndt/năm (Phòng đôi)
– Tuổi: 18 -30
– Deadline: 31/12/2020
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: Tùy vào trường yêu cầu
+ Kiểm tra sức khỏe: 200ndt
+ Sách vở: Tùy thuộc vào chương trình học
+ Bảo hiểm: 800ndt
+ Phí đăng ký: 500ndt
+ Đăng ký thẻ cư trú: 800ndt
+ Đồ dùng: Tùy thuộc tình hình thực tế
TỈNH LIÊU NINH (Thành phố Đại Liên)
1. HỌC BỔNG 1 NĂM TIẾNG
* Học bổng: 1 năm tiếng
– Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Trung
– Học bổng bán phần
+ Học phí: 13 000ndt/năm (Học phí gốc: 20 000ndt/năm)
+ Ký túc xá: 3300ndt/năm
– Độ tuổi: 18-50 tuổi
– Deadline: 30/12/2020
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: 3000ndt
+ Kiểm tra sức khỏe: 500ndt
+ Sách vở: 260ndt
+ Bảo hiểm: 500ndt
+ Phí đăng ký: Tùy vào tình hình thực tế
+ Đăng ký thẻ cư trú: Tùy vào tình hình thực tế
+ Đồ dùng: Tùy thuộc tình hình thực tế
+ Chi phí phát sinh khác: 900ndt
2. HỌC BỔNG HỆ ĐẠI HỌC
* Học bổng hệ Đại học
– Thời gian học bổng: 4.5 năm
– Ngôn ngữ giảng dạy: tiếng Anh
– Chuyên ngành: Kinh tế và Thương mại quốc tế (0.5 +4): Nửa năm học tiếng (học phí: 4000ndt/kỳ; ký túc: 1650ndt/kỳ, phòng đôi). Vào chuyên ngành học phí, ktx như bình thường.
– Học bổng bán phần
+ Học phí: 8500ndt/năm (Học phí gốc: 24 000ndt/tháng)
+ Ký túc xá: 3300ndt/năm (Phòng đôi)
– Tuổi: 18-25
– Hồ sơ: Thêm giấy chứng nhận công tác
– Deadline: 30/12/2020
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: 3000ndt
+ Kiểm tra sức khỏe: 500ndt
+ Sách vở: 260ndt
+ Bảo hiểm: 500ndt
+ Phí đăng ký: 0
+ Đăng ký thẻ cư trú: Tùy vào tình hình thực tế
+ Đồ dùng: Tùy thuộc tình hình thực tế
+ Chi phí phát sinh khác: 900ndt
* Học bổng hệ Đại học
– Thời gian học bổng: 4.5 năm
– Ngôn ngữ giảng dạy: tiếng Anh
– Chuyên ngành: Khoa học Thực phẩm (0.5 +4): Nửa năm học tiếng (học phí: 4000ndt/kỳ; ký túc: 1650ndt/kỳ, phòng đôi). Vào chuyên ngành học phí, ktx như bình thường.
– Học bổng bán phần
+ Học phí: 8500ndt/năm (Học phí gốc: 24 000ndt/tháng)
+ Ký túc xá: 3300ndt/năm (Phòng đôi)
– Tuổi: 18 -25
– Deadline: 30/12/2020
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: 3000ndt
+ Kiểm tra sức khỏe: 500ndt
+ Sách vở: 260ndt
+ Bảo hiểm: 500ndt
+ Phí đăng ký: 0
+ Đăng ký thẻ cư trú: Tùy vào tình hình thực tế
+ Đồ dùng: Tùy thuộc tình hình thực tế
+ Chi phí phát sinh khác: 900ndt
* Học bổng hệ Đại học
– Thời gian học bổng: 4.5 năm
– Ngôn ngữ giảng dạy: tiếng Anh
– Chuyên ngành: Khoa học và công nghệ máy tính (0.5 +4): Nửa năm học tiếng (học phí: 4000ndt/kỳ; ký túc: 1650ndt/kỳ, phòng đôi). Vào chuyên ngành học phí, ktx như bình thường.
– Học bổng bán phần
+ Học phí: 8500ndt/năm (Học phí gốc: 24 000ndt/tháng)
+ Ký túc xá: 3300ndt/năm (Phòng đôi)
– Tuổi: 18 -25
– Deadline: 30/12/2020
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: 3000ndt
+ Kiểm tra sức khỏe: 500ndt
+ Sách vở: 260ndt
+ Bảo hiểm: 500ndt
+ Phí đăng ký: Tùy vào tình hình thực tế
+ Đăng ký thẻ cư trú: Tùy vào tình hình thực tế
+ Đồ dùng: Tùy thuộc tình hình thực tế
+ Chi phí phát sinh khác: 900ndt
TỈNH HÀ BẮC (Thành phố Bảo Định)
1. HỌC BỔNG HỆ ĐẠI HỌC
* Học bổng hệ Đại học
– Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Trung
– Chuyên ngành: Kinh tế và Thương mại Quốc tế (1+4)
– Thời gian học: 5 năm
– Thời gian học bổng: 1 năm
– Học bổng bán phần:
+ Học phí : MIỄN PHÍ (năm nhất)
+ Ký túc xá: MIỄN PHÍ (năm nhất)
Yêu cầu
Điểm đạt 60% trở lên
- Chính sách nhận học bổng sau thời gian học:
Khác:
- Học phí sau học bổng: miễn phí năm đầu tiên
- Phí ăn ở sau học bổng: miễn phí năm đầu tiên
- Sinh viên cần trả phí đặt cọc 8000RMB khi đăng ký, phí này sẽ được trả lại vào cuối năm học.
- Từ năm thứ 2 đến năm thứ 5, sinh viên có thể đăng ký học bổng dưới đây, nhưng phải nộp học phí và tiền ăn ở trước, sau đó học bổng sẽ được trả lại cho sinh viên trúng tuyển:
+ Loại 1: miễn phí học phí (20%)
+ Loại 2 : Trợ cấp sinh hoạt 10000RMB (20%)
+ Loại 3 : Trợ cấp sinh hoạt 5000RMB (20%)
– Deadline: 30/11/2020
– Tuổi: 18-25
– Hồ sơ: Thêm chứng minh tài chính (20 000ndt)
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: 8000ndt
+ Kiểm tra sức khỏe: Tùy vào tình hình thực tế
+ Sách vở: Tùy vào tình hình thực tế
+ Bảo hiểm: Tùy vào tình hình thực tế
+ Phí đăng ký: Tùy vào tình hình thực tế
+ Đăng ký thẻ cư trú: Tùy vào tình hình thực tế
+ Đồ dùng: Tùy thuộc tình hình thực tế
+ Chi phí phát sinh khác: Tùy vào tình hình thực tế
* Học bổng hệ Đại học
– Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Trung
– Chuyên ngành: Marketing (1+4)
– Thời gian học: 5 năm
– Thời gian học bổng: 1 năm
– Học bổng bán phần:
+ Học phí: MIỄN PHÍ
+ Ký túc xá: MIỄN PHÍ
- Yêu cầu
Điểm đạt 60% trở lên
- Chính sách nhận học bổng sau thời gian học:
Khác:
- Học phí sau học bổng: miễn phí năm đầu tiên
- Phí ăn ở sau học bổng: miễn phí năm đầu tiên
- Sinh viên cần trả phí đặt cọc 8000RMB khi đăng ký, phí này sẽ được trả lại vào năm học trước.
- Từ năm thứ 2 đến năm thứ 5, sinh viên có thể đăng ký học bổng dưới đây, nhưng phải nộp học phí và tiền ăn ở trước, sau đó học bổng sẽ được trả lại cho sinh viên trúng tuyển:
+ Loại 1: miễn phí học phí (20%)
+ Loại 2: Trợ cấp sinh hoạt 10000RMB (20%)
+ Loại 3: Trợ cấp sinh hoạt 5000RMB (20%)
– Tuổi: 18- 25
– Deadline: 30/11/2020
– Hồ sơ: Thêm chứng minh tài chính (20 000ndt)
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: 8000ndt
+ Kiểm tra sức khỏe: Tùy vào tình hình thực tế
+ Sách vở: Tùy vào tình hình thực tế
+ Bảo hiểm: Tùy vào tình hình thực tế
+ Phí đăng ký: 400ndt
+ Đăng ký thẻ cư trú: Tùy vào tình hình thực tế
+ Đồ dùng: Tùy thuộc tình hình thực tế
+ Chi phí phát sinh khác: Tùy vào tình hình thực tế
TỈNH HỒ BẮC ( Thành phố Vũ Hán)
1. HỌC BỔNG 1 NĂM TIẾNG
* Học bổng: 1 năm tiếng
– Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Trung
– Học bổng bán phần
+ Học phí: 5000ndt/năm (học phí gốc: 12 000ndt/năm)
+ Ký túc xá: 4000ndt/năm
– Độ tuổi: 18-24 tuổi
– Deadline: 14/10/2020
– Hồ sơ: Thêm chứng minh tài chính (ít nhất 30 000ndt); 1 Video giới thiệu bản thân 3 phút
– Chi phí khác của học sinh:
+ Phí đặt cọc: Tùy vào tình hình thực tế
+ Kiểm tra sức khỏe: Tùy vào tình hình thực tế
+ Sách vở: Tùy vào tình hình thực tế
+ Bảo hiểm: Tùy vào tình hình thực tế
+ Phí đăng ký: 400ndt
+ Đăng ký thẻ cư trú: Tùy vào tình hình thực tế
+ Đồ dùng: Tùy thuộc tình hình thực tế
+ Chi phí phát sinh khác: Tùy vào tình hình thực tế
THAM KHẢO HỌC BỔNG KHÁC TẠI: DU HỌC TRUNG QUỐC