Trường được thành lập như Học viện Công nghệ Sơn Đông ( 工程 学院 ) vào tháng 6 năm 1956. Trong cuộc Cách mạng Văn hóa , đây là một trong 13 tổ chức đại học về học tập cao hơn ở Sơn Đông. Trường mở rộng thành một tổ chức rộng lớn hơn về học tập bách khoa vào năm 1990. Cuối cùng vào năm 2001, trường sáp nhập với một số trường đại học khác thành một trường đại học đầy đủ dưới tên hiện tại.
THÔNG TIN TỔNG QUAN
Tên tiếng Việt: ĐẠI HỌC BÁCH KHOA SƠN ĐÔNG
Tên tiếng Anh: Shandong University of Technology
Tên tiếng Trung:山东理工大学
Trang web trường tiếng Trung: https://www.sdut.edu.cn/
Địa chỉ tiếng Trung: 山东省淄博市张店区新村西路266号
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA SƠN ĐÔNG
- Lịch sử
Trường được thành lập như Học viện Công nghệ Sơn Đông ( 工程 学院 ) vào tháng 6 năm 1956. Trong cuộc Cách mạng Văn hóa , đây là một trong 13 tổ chức đại học về học tập cao hơn ở Sơn Đông. Trường mở rộng thành một tổ chức rộng lớn hơn về học tập bách khoa vào năm 1990. Cuối cùng vào năm 2001, trường sáp nhập với một số trường đại học khác thành một trường đại học đầy đủ dưới tên hiện tại.
2. Diện tích
3. Đội ngũ sinh viên và giảng viên
4.Quan hệ quốc tế
SDUT đã thiết lập mối quan hệ hợp tác hữu nghị với hơn 80 các trường đại học tại Hoa Kỳ, Vương Quốc Anh, Hàn Quốc, Nga, New Zealand và các nước khác , tiến hành các chương trình chung, sinh viên và giảng viên trao đổi và nghiên cứu khoa học. Cho đến nay, SDUT đã phát triển 6 chương trình chung với Ireland, Hàn Quốc và New Zealand. SDUT cũng đã thực hiện các chương trình trao đổi sinh viên đại học trên 2 + 2 và 3 + 1 +1 mô hình với nhiều trường đại học nổi tiếng ở nước ngoài. Trong những năm gần đây, hơn 4.000 sinh viên quốc tế đến từ Hàn Quốc, Nga, Mỹ , Ukraine , Kazakhstan và các nước khác đã được nghiên cứu với trường.
5.Ngành học
A.HỆ ĐẠI HỌC
CHƯƠNG TRÌNH
|
THỜI GIAN (NĂM)
|
NGÔN NGỮ GIẢNG DẠY
|
HỌC PHÍ (NHÂN DÂN TỆ / NĂM)
|
Thiết kế quần áo
|
4.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Thiết kế & Kỹ thuật quần áo
|
4.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Kỹ thuật dệt
|
4.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Đào tạo thể thao
|
4.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Giáo dục thể thao
|
4.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Âm nhạc học
|
4.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Trình diễn âm nhạc
|
4.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Thiết kế môi trường
|
4.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Hình ảnh Thiết kế truyền thông
|
4.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Mỹ thuật
|
4.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Quản lý hành chính
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Công tac xa hội
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Pháp luật
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Hàn Quốc
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
tiếng Nhật
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Tiếng Anh
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Nghiên cứu quảng cáo
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Ngôn ngữ và văn học trung quốc
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Quản lý thông tin & Hệ thống thông tin
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Tài chính
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Kinh tế học
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Kỹ thuật công nghiệp
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Quản lý tài chính
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Kế toán
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Tiếp thị
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Quản lý kinh doanh
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Kinh tế quốc tế & thương mại
|
4.0
|
Tiếng Anh
|
16000
|
Kinh tế quốc tế & thương mại
|
4.0
|
Trung Quốc
|
13600
|
Khoa học & Công nghệ thông tin quang điện tử
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Vật lý
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Số liệu thống kê
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Thông tin & Khoa học máy tính
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Toán & Toán ứng dụng
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật dược phẩm
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật sinh học
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Công nghệ sinh học
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Khoa học sinh học
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Vật liệu & Kỹ thuật Polyme
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Vật liệu hóa học
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Vật liệu Khoa học & Kỹ thuật
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật môi trường
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Dự án chế biến khoáng sản
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật khai thác mỏ
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Triển vọng công nghệ & kỹ thuật
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Tài nguyên Khoa học & Kỹ thuật tái chế
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Quản lý kỹ thuật
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Quy hoạch đô thị & nghi lễ
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật Khảo sát & Bản đồ
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Công trình dân dụng
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Khoa học thông tin địa lý
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật & Kỹ thuật Hóa học
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật luyện kim
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Hóa học ứng dụng
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Hóa học
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Công nghệ truyền thông kỹ thuật số
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật phần mềm
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Khoa học & Công nghệ máy tính
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật truyền thông
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật thông tin lưới thông minh
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Tự động hóa
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Khoa học & Công nghệ thông tin điện tử
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật thông tin điện tử
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật điện & tự động hóa
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Khoa học & Kỹ thuật thực phẩm
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Cơ giới hóa & Tự động hóa nông nghiệp
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Thiết kế công nghiệp
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật giao thông
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Giao thông vận tải
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Năng lượng & Kỹ thuật điện
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kỹ thuật xe
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Kiểm tra công nghệ & dụng cụ
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
kỹ thuật cơ điện tử
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Vật liệu đúc & kỹ thuật điều khiển
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
Thiết kế cơ khí Sản xuất & Tự động hóa
|
4.0
|
Trung Quốc
|
14600
|
B.HỆ THẠC SĨ
CHƯƠNG TRÌNH
|
THỜI GIAN (NĂM)
|
NGÔN NGỮ GIẢNG DẠY
|
HỌC PHÍ (NHÂN DÂN TỆ / NĂM)
|
Khoa học thông tin
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh (MBA)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Kỹ thuật công nghiệp (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Quản trị doanh nghiệp
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Khoa học quản lý & Kỹ thuật
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Phát triển nông thôn (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Bằng thạc sĩ tài chính (MF)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Kinh tế thế giới
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Kinh tế ứng dụng
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Giáo dục chính trị & tư tưởng
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Nghiên cứu về chủ nghĩa tội lỗi của chủ nghĩa Mác
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Xã hội học
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Ngôn ngữ và văn học trung quốc
|
3.0
|
Trung Quốc
|
17600
|
Kỹ thuật quang học (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Số liệu thống kê
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
toán học
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Sinh học
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật vật liệu (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Vật liệu Khoa học & Kỹ thuật
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật khai thác mỏ
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Khảo sát & Kỹ thuật lập bản đồ (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Khảo sát & Lập bản đồ Khoa học & Công nghệ
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật luyện kim (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật hóa học (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Hóa lý
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật & Công nghệ hóa học
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Công nghệ máy tính (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Khoa học & Công nghệ máy tính
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật điện (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Công nghệ phát hiện & thiết bị tự động
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật điện
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật nông nghiệp & Công nghệ thông tin (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật thực phẩm (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật nông nghiệp (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Khoa học & Kỹ thuật thực phẩm
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật nông nghiệp
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật xe (Bằng chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật Giao thông vận tải (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Máy móc & Kỹ thuật điện
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật xe
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật giao thông vận tải
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật thiết bị (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ sư cơ khí (Bằng cấp chuyên nghiệp)
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ thuật chế biến vật liệu
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Khoa học & Công nghệ
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Kỹ sư cơ khí
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18600
|
Khuôn viên trường
THAM KHẢO THÊM: TỈNH SƠN ĐÔNG