Năm 2001 sau khi sáp nhập với ba trường đại học, Viện Vật liệu xây dựng Sơn Đông đã chính thức đổi tên thành Đại học Tế Nam.
THÔNG TIN TỔNG QUAN
Tên tiếng Việt: Đại học Tế Nam
Tên tiếng Anh: University of Jinan
Tên tiếng Trung:济南大学
Trang web trường tiếng Trung: https://www.ujn.edu.cn/
Địa chỉ tiếng Trung: 山东省济南市南辛庄西路336号
ĐẠI HỌC TẾ NAM
- Lịch sử
2. Diện tích
Trường có ba cơ sở, chiếm diện tích hơn 2,43 triệu mét vuông (3645 mu) và tổng diện tích xây dựng là 1,02 triệu mét vuông. Tổng giá trị tài sản cố định lên tới 2,14 tỷ nhân dân tệ và các cơ sở giảng dạy trị giá 370 triệu nhân dân tệ. Thư viện chiếm diện tích 63.000 mét vuông và được trang bị hệ thống kỹ thuật số, hệ thống tìm kiếm thông tin, với bộ sưu tập hơn 4,6 triệu cuốn sách in và điện tử, và 4.200 loại tạp chí Trung Quốc và nước ngoài, và sở hữu 23.000 loại điện tử tạp chí.
2. Đội ngũ sinh viên và giảng viên
3. Quan hệ quốc tế
4. Ngành học
A.HỆ ĐẠI HỌC
CHƯƠNG TRÌNH
|
THỜI GIAN (NĂM)
|
NGÔN NGỮ GIẢNG DẠY
|
HỌC PHÍ (NHÂN DÂN TỆ / NĂM)
|
Kinh tế thương mại quốc tế
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Sinh học
|
4.0
|
Trung Quốc
|
|
Kỹ thuật mạng
|
4.0
|
Trung Quốc
|
|
Công trình dân dụng
|
5.0
|
Tiếng trung, tiếng anh
|
20000
|
Quy hoạch đô thị và nông thôn
|
5.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Giáo dục ẩm thực và dinh dưỡng
|
4.0
|
Trung Quốc
|
22500
|
Quản lý du lịch
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Đầu tư
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Tài chính
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Quản lý tài chính
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Tiếp thị
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Quản lý kinh doanh
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Thương mại điện tử
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Môn Địa lý
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Khoa học môi trường
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Kỹ thuật về môi trường
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Kỹ thuật thủy văn và tài nguyên nước
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Khoa học và kỹ thuật cấp thoát nước
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Ngành kiến trúc
|
5.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Kỹ sư cơ khí
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Tài liệu khoa học và kỹ thuật
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Kỹ thuật dược phẩm
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Công nghệ sinh học (Hóa sinh)
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Khoa học và kỹ thuật thông tin quang điện tử
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Vật lý
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Toán học tài chính
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Dancology dancology dancology
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Âm nhạc học
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Thiết kế môi trường
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Thiết kế sản phẩm
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Mỹ thuật
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Giáo dục thể chất
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Tâm lý học ứng dụng
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Quản lý và triển lãm
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Quản lý công nghiệp văn hóa
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Ngôn ngữ Pháp
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Tiếng Đức
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Tiếng anh
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Công tac xa hội
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Hành chính công
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Pháp luật
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Chính trị liên hợp quốc
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Phát thanh và Truyền hình
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Quảng cáo
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Ngôn ngữ và văn học trung quốc
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Dạy tiếng Trung cho nói ngôn ngữ khác
|
4.0
|
Trung Quốc
|
15000
|
Khoa học và Kỹ thuật năng lượng mới
|
4.0
|
Trung Quốc
|
17000
|
Kinh tế thương mại quốc tế
|
4.0
|
Tiếng Anh
|
20000
|
Khoa học và Kỹ thuật năng lượng mới
|
4.0
|
Tiếng Anh
|
20000
|
B.HỆ THẠC SĨ
CHƯƠNG TRÌNH
|
THỜI GIAN (NĂM)
|
NGÔN NGỮ GIẢNG DẠY
|
HỌC PHÍ (NHÂN DÂN TỆ / NĂM)
|
Sinh học
|
3.0
|
Trung Quốc
|
20000
|
toán học
|
3.0
|
Trung Quốc
|
20000
|
Kỹ sư cơ khí
|
3.0
|
Trung Quốc
|
20000
|
Kỹ thuật thủy lực
|
3.0
|
Trung Quốc
|
20000
|
Khoa học và Kỹ thuật môi trường
|
3.0
|
Trung Quốc
|
20000
|
Âm nhạc
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Thiết kế nghệ thuật
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Kỹ thuật sinh học
|
3.0
|
Trung Quốc
|
20000
|
Kỹ thuật dược phẩm
|
3.0
|
Trung Quốc
|
20000
|
Vật lý
|
3.0
|
Trung Quốc
|
20000
|
Ngôn ngữ học nước ngoài và Ngôn ngữ học ứng dụng
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Ngôn ngữ và văn học trung quốc
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Tâm lý học phát triển và giáo dục
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Xã hội học
|
3.0
|
Trung Quốc
|
18000
|
Khoa học và Công nghệ máy tính
|
3.0
|
Trung Quốc
|
20000
|
Tài liệu khoa học và kỹ thuật
|
3.0
|
Trung Quốc
|
20000
|
Kỹ thuật hóa học và công nghệ
|
3.0
|
Trung Quốc
|
20000
|
Khoa học và Công nghệ máy tính
|
3.0
|
Tiếng Anh
|
22000
|
Tài liệu khoa học và kỹ thuật
|
3.0
|
Tiếng Anh
|
22000
|
Khuôn viên trường
THAM KHẢO THÊM: TỈNH SƠN ĐÔNG