DANH SÁCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẤP HỌC BỔNG KHỔNG TỬ 2022
DANH SÁCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẤP HỌC BỔNG KHỔNG TỬ 2022 | ||||||
STT | Tên trường tiếng Trung | Tên trường tiếng Việt | Hệ một năm tiếng | Hệ Đại học | Hệ Thạc sỹ | Hệ Tiến sỹ |
1 | 安徽大学 | Đại học An Huy | ★ | ★ | ★ | |
2 | 安徽师范大学 | Đại học Sư phạm An Huy | ★ | |||
3 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
4 | 北京第二外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
5 | 北京工业大学 | Đại học Công nghệ Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
6 | 北京航空航天大学 | Đại học Hàng không và Vũ trụ Bắc Kinh | ★ | |||
7 | 北京交通大学 | Đại học Giao thông Vận tải Bắc Kinh | ★ | |||
8 | 北京理工大学 | Đại học Bách khoa Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
9 | 北京师范大学 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | ★ |
10 | 北京体育大学 | Đại học Thể thao Bắc Kinh | ★ | |||
11 | 北京外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
12 | 北京外国语大学 | Đại học Ngôn ngữ và Văn học Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
13 | 北京中医药大学 | Đại học Trung y Dược Bắc Kinh | ★ | |||
14 | 北京教育学院 | Học viện Giáo dục Bắc Kinh | ★ | |||
15 | 北华大学 | Đại học Bắc Hoa | ★ | |||
16 | 北京科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh | ★ | |||
17 | 北京邮电大学 | Đại học Bưu chính Viễn thông Bắc Kinh | ★ | |||
18 | 北京联合大学 | Đại học Liên minh Bắc Kinh | ★ | |||
19 | 渤海大学 | Đại học Bột Hải | ★ | ★ | ★ | |
20 | 长春大学 | Đại học Trường Xuân | ★ | ★ | ||
21 | 长春理工大学 | Đại học Công nghệ Trường Xuân | ★ | |||
22 | 长春师范大学 | Đại học Sư phạm Trường Xuân | ★ | |||
23 | 长沙理工大学 | Đại học Bách khoa Trường Sa | ★ | |||
24 | 成都大学 | Đại học Thành Đô | ★ | |||
25 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ | |
26 | 重庆交通大学 | Đại học Giao thông Trùng Khánh | ★ | ★ | ||
27 | 重庆师范大学 | Đại học Sư phạm Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ | |
28 | 大连大学 | Đại học Đại Liên | ★ | ★ | ||
29 | 大连理工大学 | Đại học Công nghệ Đại Liên | ★ | ★ | ||
30 | 大连外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Đại Liên | ★ | ★ | ★ | |
31 | 大理大学 | Đại học Đại Lý | ★ | |||
32 | 电子科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử | ★ | |||
33 | 东北财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Đông Bắc | ★ | ★ | ||
34 | 东北大学 | Đại học Đông Bắc | ★ | |||
35 | 东北师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | ★ | ★ | ★ | ★ |
36 | 东华大学 | Đại học Đông Hoa | ★ | |||
37 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | ★ | ★ | ||
38 | 福建师范大学 | Đại học Sư phạm Phúc Kiến | ★ | ★ | ★ | |
39 | 复旦大学 | Đại học Phục Đán | ★ | ★ | ||
40 | 赣南师范大学 | Đại học Sư phạm Cam Nam | ★ | ★ | ||
41 | 广东外语外贸大学 | Đại học Ngoại ngữ và Ngoại thương Quảng Đông | ★ | ★ | ★ | |
42 | 广西大学 | Đại học Quảng Tây | ★ | ★ | ★ | |
43 | 广西民族大学 | Đại học Dân tộc Quảng Tây | ★ | ★ | ||
44 | 广西师范大学 | Đại học Sư phạm Quảng Tây | ★ | ★ | ★ | |
45 | 贵州大学 | Đại học Quý Châu | ★ | |||
46 | 贵州财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Quý Châu | ★ | |||
47 | 国家开放大学 | Đại học Mở Quốc gia | ★ | |||
48 | 北京国际汉语研修学院 | Học viện Ngoại ngữ Quốc tế Trung Quốc Bắc Kinh | ★ | |||
49 | 哈尔滨工程大学 | Đại học Kỹ thuật Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ | ||
50 | 哈尔滨师范大学 | Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ | ★ | |
51 | 海南大学 | Đại học Hải Nam | ★ | |||
52 | 海南师范大学 | Đại học Sư phạm Hải Nam | ★ | ★ | ★ | |
53 | 杭州师范大学 | Đại học Sư phạm Hàng Châu | ★ | ★ | ||
54 | 河北大学 | Đại học Hà Bắc | ★ | ★ | ★ | |
55 | 河北对外经贸职业学院 | Học viện Kinh tế và Ngoại thương Hà Bắc | ★ | |||
56 | 河北经贸大学 | Đại học Kinh tế và Thương mại Hà Bắc | ★ | ★ | ||
57 | 河北师范大学 | Đại học Sư phạm Hà Bắc | ★ | ★ | ★ | |
58 | 河南大学 | Đại học Hà Nam | ★ | ★ | ||
59 | 黑河学院 | Học viện Hắc Hà | ★ | ★ | ||
60 | 黑龙江大学 | Đại học Hắc Long Giang | ★ | |||
61 | 黑龙江中医药大学 | Đại học Trung y Dược Hắc Long Giang | ★ | |||
62 | 红河学院 | Học viện Hồng Hà | ★ | |||
63 | 湖北大学 | Đại học Hồ Bắc | ★ | ★ | ||
64 | 湖南大学 | Đại học Hồ Nam | ★ | |||
65 | 湖南师范大学 | Đại học Sư phạm Hồ Nam | ★ | ★ | ★ | |
66 | 湖南中医药大学 | Đại học Trung y Hồ Nam | ★ | |||
67 | 湖北师范大学 | Đại học Sư phạm Hồ Bắc | ★ | |||
68 | 湖州师范学院 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hồ Châu | ★ | |||
69 | 华北电力大学 | Đại học Điện lực Bắc Trung Quốc | ★ | |||
70 | 华东师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Trung Quốc | ★ | ★ | ★ | ★ |
71 | 华南理工大学 | Đại học Công nghệ Nam Trung Quốc | ★ | ★ | ||
72 | 华南师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Trung Quốc | ★ | ★ | ★ | |
73 | 华侨大学 | Đại học Hoa Kiều | ★ | ★ | ★ | |
74 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung | ★ | ★ | ★ | |
75 | 华中师范大学 | Đại học Sư phạm Trung Quốc | ★ | ★ | ★ | ★ |
76 | 华东理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Đông | ★ | |||
77 | 华北水利水电大学 | Đại học Thủy lợi và Điện lực Hoa Bắc | ★ | |||
78 | 华北理工大学 | Đại học Công nghệ Hoa Bắc | ★ | |||
79 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | ★ | ★ | ★ | |
80 | 吉林外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Cát Lâm | ★ | ★ | ★ | |
81 | 济南大学 | Đại học Tế Nam | ★ | ★ | ★ | |
82 | 暨南大学 | Đại học Ký Nam | ★ | ★ | ★ | |
83 | 江苏大学 | Đại học Giang Tô | ★ | ★ | ★ | |
84 | 江苏师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tô | ★ | ★ | ★ | |
85 | 江西师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tây | ★ | ★ | ★ | |
86 | 江西中医药大学 | Đại học Trung y Dược Giang Tây | ★ | |||
87 | 江南大学 | Đại học Giang Nam | ★ | |||
88 | 江西理工大学 | Đại học Công nghệ Giang Tây | ★ | |||
89 | 江西科技师范大学 | Đại học Sư phạm Khoa học và Công nghệ Giang Tây | ★ | |||
90 | 江西财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Giang Tây | ★ | |||
91 | 九江学院 | Học viện Cửu Giang | ★ | |||
92 | 昆明理工大学 | Đại học Bách khoa Côn Minh | ★ | |||
93 | 兰州大学 | Đại học Lan Châu | ★ | ★ | ★ | |
94 | 辽宁大学 | Đại học Liêu Ninh | ★ | |||
95 | 辽宁师范大学 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh | ★ | ★ | ★ | ★ |
96 | 辽宁中医药大学 | Đại học Trung y Dược Liêu Ninh | ★ | |||
97 | 聊城大学 | Đại học Liêu Thành | ★ | ★ | ||
98 | 辽东学院 | Học viện Liêu Đông | ★ | |||
99 | 临沂大学 | Đại học Lâm Nghi | ★ | |||
100 | 鲁东大学 | Đại học Lỗ Đông | ★ | ★ | ★ | |
101 | 南昌大学 | Đại học Nam Xương | ★ | |||
102 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | |
103 | 南京工业大学 | Đại học Công nghệ Nam Kinh | ★ | ★ | ||
104 | 南京师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | ★ |
105 | 南京信息工程大学 | Đại học Kỹ thuật Thông tin Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | |
106 | 南京中医药大学 | Đại học Y học Cổ truyền Trung Quốc Nam Kinh | ★ | |||
107 | 南开大学 | Đại học Nam Khai | ★ | ★ | ★ | |
108 | 内蒙古大学 | Đại học Nội Mông Cổ | ★ | |||
109 | 内蒙古师范大学二连浩特国际学院 | Đại học Sư phạm Nội Mông Cổ – Cao đẳng Quốc tế Liên Hạo Đặc | ★ | ★ | ||
110 | 宁波大学 | Đại học Ninh Ba | ★ | ★ | ||
111 | 宁夏大学 | Đại học Ninh Hạ | ★ | |||
112 | 青岛大学 | Đại học Thanh Đảo | ★ | ★ | ||
113 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | ★ | |||
114 | 曲阜师范大学 | Đại học Sư phạm Khúc Phụ | ★ | ★ | ★ | ★ |
115 | 三峡大学 | Đại học Tam Hiệp | ★ | ★ | ★ | |
116 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | |
117 | 山东师范大学 | Đại học Sư phạm Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | |
118 | 陕西师范大学 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | ★ | ★ | ★ | |
119 | 山西大学 | Đại học Sơn Tây | ★ | |||
120 | 上海大学 | Đại học Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | |
121 | 上海交通大学 | Đại học Giao thông Thượng Hải | ★ | ★ | ||
122 | 上海师范大学 | Đại học Sư phạm Thượng Hải | ★ | ★ | ||
123 | 上海外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | |
124 | 上海中医药大学 | Đại học Y học Cổ truyền Trung Quốc Thượng Hải | ★ | |||
125 | 上海财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Thượng Hải | ★ | ★ | ||
126 | 上海对外经贸大学 | Đại học Kinh tế và Thương mại Nước ngoài Thượng Hải | ★ | |||
127 | 沈阳理工大学 | Đại học Công nghệ Thẩm Dương | ★ | |||
128 | 沈阳师范大学 | Đại học Sư phạm Thẩm Dương | ★ | ★ | ★ | |
129 | 沈阳建筑大学 | Đại học Kiến trúc Thẩm Dương | ★ | |||
130 | 石河子大学 | Đại học Thạch Hà Tử | ★ | |||
131 | 首都经济贸易大学 | Trường Đại học Kinh tế – Thương mại Thủ đô | ★ | |||
132 | 首都师范大学 | Đại học Sư phạm Thủ đô | ★ | ★ | ★ | ★ |
133 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | ★ | ★ | ||
134 | 四川师范大学 | Đại học Sư phạm Tứ Xuyên | ★ | ★ | ★ | ★ |
135 | 四川外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên | ★ | ★ | ★ | |
136 | 苏州大学 | Đại học Tô Châu | ★ | |||
137 | 太原理工大学 | Đại học Công nghệ Thái Nguyên | ★ | |||
138 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | ★ | ★ | ||
139 | 天津理工大学 | Đại học Bách khoa Thiên Tân | ★ | |||
140 | 天津师范大学 | Đại học Sư phạm Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | ★ |
141 | 天津外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | |
142 | 天津职业技术师范大学 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Và Công nghệ Thiên Tân | ★ | ★ | ||
143 | 天津中医药大学 | Đại học Y học Cổ truyền Trung Quốc Thiên Tân | ★ | ★ | ||
144 | 天津财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Thiên Tân | ★ | |||
145 | 天津科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Thiên Tân | ★ | ★ | ||
146 | 同济大学 | Đại học Đồng Nhân | ★ | ★ | ||
147 | 对外经济贸易大学 | Đại học Kinh tế – Thương mại Nước ngoài | ★ | ★ | ||
148 | 温州大学 | Đại học Ôn Châu | ★ | |||
149 | 温州医科大学 | Đại học Y khoa Ôn Châu | ★ | |||
150 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | ★ | ★ | ★ | |
151 | 西安交通大学 | Đại học Giao thông Tây An | ★ | |||
152 | 西安外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tây An | ★ | ★ | ★ | |
153 | 西北大学 | Đại học Tây Bắc | ★ | ★ | ★ | |
154 | 西北师范大学 | Đại học Sư phạm Tây Bắc | ★ | ★ | ★ | ★ |
155 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | ★ | ★ | ★ | ★ |
156 | 西南林业大学 | Đại học Lâm nghiệp Tây Nam | ★ | ★ | ||
157 | 西安电子科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử Tây An | ★ | |||
158 | 西南财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Tây Nam | ★ | ★ | ||
159 | 西安建筑科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Xây dựng Tây An | ★ | |||
160 | 西华大学 | Đại học Tây Hoa | ★ | |||
161 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | ★ | ★ | ||
162 | 湘潭大学 | Đại học Tương Đàm | ★ | |||
163 | 新疆财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Tân Cương | ★ | ★ | ★ | |
164 | 新疆大学 | Đại học Tân Cương | ★ | ★ | ||
165 | 新疆师范大学 | Đại học Sư phạm Tân Cương | ★ | ★ | ★ | |
166 | 新疆农业大学 | Đại học Nông nghiệp Tân Cương | ★ | |||
167 | 燕山大学 | Đại học Yên Sơn | ★ | ★ | ||
168 | 延边大学 | Đại học Diên Biên | ★ | |||
169 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | ★ | ★ | ★ | ★ |
170 | 云南大学 | Đại học Vân Nam | ★ | ★ | ||
171 | 云南师范大学 | Đại học Sư phạm Vân Nam | ★ | ★ | ★ | ★ |
172 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | ★ | ★ | ★ | |
173 | 浙江工商大学 | Đại học Công nghiệp và Thương mại Chiết Giang | ★ | |||
174 | 浙江工业大学 | Đại học Công nghệ Chiết Giang | ★ | |||
175 | 浙江科技学院 | Viện Khoa học và Công nghệ Chiết Giang | ★ | ★ | ||
176 | 浙江农林大学 | Đại học Nông lâm Chiết Giang | ★ | |||
177 | 浙江师范大学 | Đại học Sư phạm Chiết Giang | ★ | ★ | ★ | ★ |
178 | 浙江中医药大学 | Đại học Y học Cổ truyền Trung Quốc Chiết Giang | ★ | |||
179 | 郑州大学 | Đại học Trịnh Châu | ★ | ★ | ★ | |
180 | 郑州航空工业管理学院 | Trường Quản lý Công nghiệp Hàng không Trịnh Châu | ★ | |||
181 | 中国传媒大学 | Đại học Truyền thông Trung Quốc | ★ | ★ | ★ | |
182 | 中国海洋大学 | Đại học Hàng hải Trung Quốc | ★ | ★ | ||
183 | 中国青年政治学院 | Học viện Chính trị Thanh niên Trung Quốc | ★ | |||
184 | 中国人民大学 | Đại học Nhân dân Trung Quốc | ★ | ★ | ||
185 | 中国石油大学(北京) | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh) | ★ | |||
186 | 中南民族大学 | Đại học Dân tộc Trung Nam | ★ | ★ | ★ | |
187 | 中山大学 | Đại học Trung Sơn | ★ | |||
188 | 中央财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Trung ương | ★ | ★ | ||
189 | 中央民族大学 | Đại học Dân tộc Trung ương | ★ | ★ | ★ | |
190 | 中国政法大学 | Đại học Chính trị và Luật Trung Quốc | ★ | ★ | ||
191 | 中国地质大学(武汉) | Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) | ★ | |||
192 | 中国石油大学(华东) | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Hoa Đông) | ★ | ★ | ||
193 | 中国戏曲学院 | Học viện Hí kịch Trung Quốc | ★ | |||
194 | 中南财经政法大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế và Luật Trung Nam | ★ | |||
195 | 中央音乐学院 | Học viện Âm nhạc Trung ương | ★ | |||
196 | 中南大学 | Đại học Trung Nam | ★ |