| A+ |
10002 Renmin University of China (Đại học Nhân dân Trung Quốc- Bắc Kinh) |
| 10053 China University of Political Science and Law (Đại học Khoa học Chính trị và Luật Trung Quốc) |
| A |
10001 Peking University (Đại học Bắc Kinh) |
| 10003 Tsinghua University (Đại học Thanh Hoa) |
| 10276 East China University of Political Science and Law (Đại học Khoa học chính trị và Luật Đông Trung Quốc) |
| 10486 Wuhan University (Đại học Vũ Hán) |
| 10652 Southwest University of Political Science and Law (Đại học Khoa học chính trị và Luật Tây Nam – Trùng
Khánh) |
| A- |
10036 University of International Business and Economics (Đại học Kinh doanh và Kinh tế quốc tế ) |
| 10183 Jilin University (Đại học Cát Lâm) |
| 10248 Shanghai Jiao Tong University (Đại học Giao thông Thượng Hải) |
| 10284 Nanjing University (Đại học Nam Kinh) |
| 10335 Zhejiang University (Đại học Chiết Giang) |
| 10384 Xiamen University (Đại học Hạ Môn) |
| 10520 Zhongnan University of Economics and Law (Đại học Kinh tế và Luật Trung Nam – Vũ Hán, Hồ Bắc) |
| B+ |
10006 Beihang University (Đại học Hàng không vũ trụ Bắc Kinh) |
| 10027 Beijing Normal University (Đại học Sư phạm Bắc Kinh) |
| 10055 Nankai University (Đại học Nam Khai- Thiên Tân) |
| 10140 Liaoning University (Đại học Liêu Ninh) |
| 10246 Fudan University (Đại học Phúc Đán- Thượng Hải) |
| 10285 Soochow University (Đại học Tô Châu) |
| 10319 Nanjing Normal University (Đại học Sư phạm Nam Kinh) |
| 10422 Shandong University (Đại học Sơn Đông) |
| 10530 Xiangtan University (Đại học Tương Đàm- Hồ Nam) |
| 10533 Central South University (Đại học Trung Nam- Trường Sa, Hồ Nam) |
| 10558 Sun Yat-Sen University (Đại học Tôn Trung Sơn- Quảng Châu) |
| 10610 Sichuan University (Đại học Tứ Xuyên) |
| 10611 Chongqing University (Đại học Trùng Khánh) |
| 10726 Northwest University of Political Science and Law ( Đại học Khoa học chính trị và Luật Tây Bắc) |
| B |
10034 Central University of Finance and Economics (Đại học Tài chính và Kinh tế Trung ương) |
| 10041 People’s Public Security University of China (Đại học Công an nhân dân Trung Quốc) |
| 10151 Dalian Maritime University (Đại học Hàng hải Đại Liên- Liêu Ninh) |
| 10212 Heilongjiang University (Đại học Hắc Long Giang) |
| 10247 Tongji University (Đại học Đồng Tế- Thượng Hải) |
| 10272 Shanghai University of Finance and Economics (Đại học Tài chính và Kinh tế Thượng Hải) |
| 10357 Anhui University (Đại học An Huy) |
| 10421 Jiangxi University of Finance and Economics (Đại học Tài chính và Kinh Tế Giang Tây- Giang Tô) |
| 10423 Ocean University of China (Đại học Đại dương Trung Quốc) |
| 10459 Zhengzhou University (Đại học Trịnh Châu – Hà Nam) |
| 10532 Hunan University (Đại học Hồ Nam) |
| 10542 Hunan Normal University (Đại học Sư phạm Hồ Nam) |
| 10589 Hainan University (Đại học Hải Nam) |
| 10651 Southwest University of Finance and Economics (Đại học Tài chính và Kinh tế Tây Nam- Thành Đô, Tứ
Xuyên) |
| 11066 Yantai University (Đại học Yên Đài- Sơn Đông) |
| B- |
10052 Minzu University of China (Đại học Dân tộc Trung ương – Bắc Kinh) |
| 10353 Zhejiang Gongshang University (Đại học Công thương Chiết Giang) |
| 10386 Fuzhou University (Đại học Phúc Châu- Phúc Kiến) |
| 10475 Henan University (Đại học Hà Nam) |
| 10487 Huazhong University of Science and Technology (Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung- Vũ Hán, Hồ Bắc) |
| 10559 Jinan University (Đại học Tế Nam- Quảng Đông) |
| 10561 South China University of Technology (Đai học Công nghệ Hoa Nam- Quảng Châu) |
| 10590 Shenzhen University (Đại học Thâm Quyến) |
| 10592 Guangdong University of Finance & Economics (Đại học Tài chính và Kinh tế Quảng Đông) |
| 10673 Yunnan University (Đại học Vân Nam) |
| 10698 Xian Jiaotong University (Đại học Giao thông Tây An) |
| 10730 Lanzhou University (Đại học Lan Châu) |
| 11406 Gansu Institute of Political and Law ( Viện Chính trị và Pháp luật Cam Túc) |
| 11835 Shanghai University of Political Science and Law ( Đại học Khoa học chính trị và Luật Thượng Hải) |
| C+ |
10007 Beijing Institute of Technology (Viện công nghệ Bắc Kinh) |
| 10030 Beijing Foreign Studies University (Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh) |
| 10075 Hebei University (Đại học Hà Bắc) |
| 10108 Shanxi University (Đại học Sơn Tây) |
| 10126 Inner Mongolia University (Đại học Nội Mông ) |
| 10254 Shanghai Maritime University (Đại học Hàng hải Thượng Hải) |
| 10273 Shanghai Institute of Foreign Trade (Học viện Ngoại thương Thượng Hải) |
| 10280 Shanghai University (Đại học Thượng Hải) |
| 10385 Huaqiao University (Đại học Hoa Kiều- Phúc Kiến) |
| 10511 Central China Normal University (Đại học Sư phạm Trung ương Trung Quốc) |
| 10657 Guizhou University (Đại học Quý Châu) |
| 10755 Xinjiang University (Đại học Tân Cương) |
| 11078 Guangzhou University (Đại học Quảng Châu) |
| 11646 Ningbo University (Đại học Ninh Ba- Chiết Giang) |
| 11846 Guangdong University of Foreign Studies (Đại học Ngoại ngữ Quảng Đông) |
| C |
10004 Beijing Jiaotong University (Đại học Giao thông Bắc Kinh) |
| 10028 Capital Normal University (Đại học Sư phạm Thủ Đô (Bắc Kinh) |
| 10065 Tianjin Normal University (Đại học Sư phạm Thiên Tân) |
| 10125 Shanxi University of Finance and Economics (Đại học Tài chính và Kinh tế Sơn Tây) |
| 10166 Shenyang Normal University (Đại học Sư phạm Thẩm Dương) |
| 10173 Dongbei University of Finance and Economics (Đại học Tài chính và kinh tế Đông Bắc – Liêu Ninh) |
| 10251 East China University of Science and Technology (Đại học Khoa học và Công nghệ Đông Trung Quốc) |
| 10294 Hohai University (Đại học Hồ Hải) |
| 10394 Fujian Normal University (Đại học Sư phạm Phúc Kiến) |
| 10484 Henan University of Economics and Law (Đại học Kinh tế Luật Hà Nam) |
| 10524 South-Central University for Nationalities (Đại học Dân tộc Nam Trung Bộ- Hồ Bắc) |
| 10656 Southwest University of Nationalities (Đại học Dân tộc Tây Nam) |
| 10674 Kunming University of Science and Technology (Đại học Khoa học và Công nghệ Côn Minh) |
| 11117 Yangzhou University (Đại học Dương Châu) |
| 11832 Hebei University of Economics and Business (Đại học Kinh tế và Kinh doanh Hà Bắc) |
| C- |
10009 North China University of Technology (Đại học Công nghệ Bắc Trung Quốc) |
| 10011 Beijing Technology and Business University ( Đại học Công nghệ và Kinh doanh Bắc Kinh) |
| 10079 North China Electric Power Technology (Đại học Công nghệ Điện Bắc Kinh) |
| 10270 Shanghai Normal University (Đại học Sư phạm Thượng Hải) |
| 10327 NanJing University of Finance and Economics ( Đại học Tài chính và Kinh tế Nam Kinh) |
| 10346 Hangzhou Normal University (Đại học Sư phạm Hàng Châu) |
| 10378 Anhui University of Finance and Economics ( Đại học Tài chính và Kinh tế An Huy) |
| 10497 Wuhan University of Technology ( Đại học Công nghệ Vũ Hán) |
| 10574 South China Normal University (Đại học Sư phạm Nam Trung Quốc ) |
| 10593 Guangxi University (Đại học Quảng Tây) |
| 10602 Guangxi Normal University (Đại học Sư phạm Quảng Tây) |
| 11065 Qingdao University ( Đại học Thanh Đảo) |