A+ |
10002 Renmin University of China (Đại học Nhân dân Trung Quốc – Bắc Kinh) |
10033 Communication University of China (Đại học Truyền thông Trung Quốc) |
A |
10246 Fudan University (Đại học Phúc Đán) |
10487 Huazhong University of Science and Technology (Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung- Vũ Hán, Hồ Bắc) |
A- |
10003 Tsinghua University (Đại học Thanh Hoa) |
10248 Shanghai Jiao Tong University (Đại học Giao thông Thượng Hải) |
10486 Wuhan University (Đại học Vũ Hán) |
10559 Jinan University (Đai học Tế Nam- Quảng Đông) |
B+ |
10001 Peking University (Đại học Bắc Kinh) |
10269 East China Normal University (Đại học Sư phạm Hoa Đông- Thượng Hải) |
10280 Shanghai University (Đại học Thượng Hải) |
10284 Nanjing University (Đại học Nam Kinh) |
10319 Nanjing Normal University (Đại học Sư phạm Nam Kinh) |
10335 Zhejiang University (Đại học Chiết Giang) |
10384 Xiamen University (Đại học Hạ Môn) |
10610 Sichuan University (Đại học Tứ Xuyên) |
B |
10075 Hebei University (Đại học Hà Bắc) |
10357 Anhui University(Đại học An Huy) |
10459 Zhengzhou University (Đại học Trịnh Châu- Hà Nam) |
10532 Hunan University (Đại học Hồ Nam) |
10542 Hunan Normal University (Đại học Sư phạm Hồ Nam) |
10558 Sun Yat-Sen University (Đại học Tôn Trung Sơn) |
10590 Shenzhen University (Đại học Thâm Quyến) |
10718 Shaanxi Normal University (Đại học Sư phạm Thiểm Tây) |
B- |
10271 Shanghai International Studies University ( Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải) |
10285 Soochow University (Đại học Tô Châu) |
10403 Nanchang University (Đại học Nam Xương) |
10422 Shandong University (Đại học Sơn Đông) |
10475 Henan University (Đại học Hà Nam) |
10561 South China University of Technology (Đại học Công nghệ Hoa Nam- Quảng Châu) |
10730 Lanzhou University (Đại học Lan Châu) |
91001 National Defence University of People’s Liberation Army (Participated as Nanji
g University of Political Science) |
C+ |
10015 Beijing Institute of Graphic Communication ( Viện truyền thông đồ họa Bắc Kinh) |
10027 Beijing Normal University (Đại học Sư phạm Bắc Kinh) |
10030 Beijing Foreign Studies University (Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh) |
10065 Tianjin Normal University(Đại học Sư phạm Thiên Tân) |
10140 Liaoning University (Đại học Liêu Ninh) |
10611 Chongqing University (Đại học Trùng Khánh) |
10652 Southwest University of Political Science and Law (Đại học Chính trị pháp luật Tây Nam- Trùng Khánh) |
10697 Northwest University (Đại học Tây Bắc) |
C |
10052 Minzu University of China (Đại học Dân tộc Trung Quốc- Bắc Kinh) |
10053 China University of Political Science and Law (Đại học Khoa học chính trị và pháp luật Trung Quốc- Bắc Kinh) |
10183 Jilin University (Đại học Cát Lâm) |
10247 Tongji University (Đại học Đồng Tế- Thượng Hải) |
10252 University of Shanghai for Science and Technology (Đại học Khoa học và Công nghệ Thượng Hải) |
10560 Shantou University (Đại học Sán Đầu) |
10593 Guangxi University (Đại học Quảng Tây) |
10698 Xian Jiaotong University (Đại học Giao thông Tây An- Thiểm Tây) |
C- |
10011 Beijing Technology and Business University ( Đại học Công nghệ và Kinh doanh Bắc Kinh) |
10055 Nankai University (Đại học Nam Khai) |
10270 Shanghai Normal University( Đại học Sư phạm Thượng Hải) |
10370 Anhui Normal University( Đại học Sư phạm An Huy) |
10511 Central China Normal University (Đại học Sư phạm Thủ đô) |
10635 Southwest University (Đại học Tây Nam- Trùng Khánh) |
10673 Yunnan University (Đại học Vân Nam) |