Xếp hạng trường ngành Âm nhạc và khiêu vũ
Xếp hạng trường ngành Âm nhạc và khiêu vũ | |||
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Đánh giá |
1 | 中央音乐学院 | Học viện âm nhạc Trung Ương | A+ |
2 | 上海音乐学院 | Học viện âm nhạc Thượng Hải | A+ |
3 | 中国音乐学院 | Học viện âm nhạc Trung Quốc | A |
4 | 北京舞蹈学院 | Học viện múa Bắc Kinh | A- |
5 | 南京艺术学院 | Học viện nghệ thuật Nam Kinh | A- |
6 | 福建师范大学 | Đại học sư phạm Phúc Kiến | A- |
7 | 首都师范大学 | Đại học sư phạm Thủ Đô | B+ |
8 | 天津音乐学院 | Học viện âm nhạc Thiên Tân | B+ |
9 | 沈阳音乐学院 | Học viện âm nhạc Thẩm Dương | B+ |
10 | 东北师范大学 | Đại học sư phạm Đông Bắc | B+ |
11 | 星海音乐学院 | Học viện âm nhạc Tinh Hải | B+ |
12 | 四川音乐学院 | Học viện âm nhạc Tứ Xuyên | B+ |
13 | 西安音乐学院 | Học veiejn âm nhạc Tây An | B+ |
14 | 中国传媒大学 | Đại học truyền thông Trung Quốc | B |
15 | 中央民族大学 | Đại học dân tộc Trung Ương | B |
16 | 南京师范大学 | Đại học sư phạm Nam Kinh | B |
17 | 山东师范大学 | Đại học sư phạm Sơn Đông | B |
18 | 湖南师范大学 | Đại học sư phạm Hồ Nam | B |
19 | 广西艺术学院 | Học viện nghệ thuật Quảng Tây | B |
20 | 哈尔滨音乐学院 | Học viện âm nhạc Harbin | B |
21 | 吉林艺术学院 | Học viện mỹ thuật Cát Lâm | B- |
22 | 上海师范大学 | Đại học sư phạm Thượng hải | B- |
23 | 浙江师范大学 | Đại học sư phạm Chiết Giang | B- |
24 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | B- |
25 | 河南大学 | Đại học Hà Nam | B- |
26 | 华南师范大学 | Đại học sư phạm Hoa Nam | B- |
27 | 云南艺术学院 | Học viện nghệ thuật Vân Nam | B- |
28 | 北京师范大学 | Đại học sư phạm Bắc Kinh | C+ |
29 | 中国戏曲学院 | Học viện nhạc kịch Trung Quốc | C+ |
30 | 上海戏剧学院 | Học viện hí kịch Thượng Hải | C+ |
31 | 安徽师范大学 | Đại học sư phạm An Huy | C+ |
32 | 江西师范大学 | Đại học sư phạm Giang Tây | C+ |
33 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | C+ |
34 | 西北师范大学 | Đại học sư phạm Tây Bắc | C+ |
35 | 中国人民大学 | Đại học nhân dân Trung Quốc | C |
36 | 河北师范大学 | Đại học sư phạm Hà Bắc | C |
37 | 山西大学 | Đại học Sơn Tây | C |
38 | 沈阳师范大学 | Đại học sư phạm Thẩm Dương | C |
39 | 曲阜师范大学 | Đại học sư phạm Khúc Thụ | C |
40 | 河南师范大学 | Đại học sư phạm Hà Nam | C |
41 | 华中师范大学 | Đại học sư phạm Hoa Trung | C |
42 | 西北民族大学 | Đại học dân tộc Tây Bắc | C |
43 | 广州大学 | Đại học Quảng Châu | C |
44 | 辽宁师范大学 | Đại học sư phạm Liêu Ninh | C- |
45 | 延边大学 | Đại học Diên Biên | C- |
46 | 郑州大学 | Đại học Trịnh Châu | C- |
47 | 广西师范大学 | Đại học sư phạm Quảng Tây | C- |
48 | 西南民族大学 | Đại học dân tộc Tây Nam | C- |
49 | 青岛大学 | Đại học Thanh Đảo | C- |