Xếp hạng trường ngành Công nghệ và kỹ thuật công nghiệp nhẹ
| Xếp hạng trường ngành Công nghệ và kỹ thuật công nghiệp nhẹ | |||
| STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Đánh giá |
| 1 | 江南大学 | Đại học Giang Nam | A+ |
| 2 | 华南理工大学 | Đại học công nghệ Hoa Nam | A+ |
| 3 | 天津科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Thiên Tân | B+ |
| 4 | 陕西科技大学 | Đại học kĩ thuật Thiểm Tây | B+ |
| 5 | 大连工业大学 | Đại học công nghiệp Đại Liên | B |
| 6 | 南京工业大学 | Đại học công nghiệp Nam Kinh | B |
| 7 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | B |
| 8 | 齐鲁工业大学 | Đại học công nghiệp Tề Lỗ | B- |
| 9 | 湖北工业大学 | Đại học công nghiệp Hồ Bắc | B- |
| 10 | 南京林业大学 | Đại học lâm nghiệp Nam Kinh | C+ |
| 11 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | C+ |
| 12 | 广西大学 | Đại học Quảng Tây | C+ |
| 13 | 北京化工大学 | Đại học công nghiệp hóa học Bắc Kinh | C |
| 14 | 华中农业大学 | Đại học nông nghiệp Hoa Trung | C |
| 15 | 西安理工大学 | Đại học công nghệ Tây An | C- |
| 16 | 西北农林科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật nông lâm Tây Bắc | C- |
