Xếp hạng trường ngành Dân tộc học
| Xếp hạng trường ngành Dân tộc học | |||
| STT | Tên tiếng Trung | Tên Tiếng Việt | Đánh giá |
| 1 | 中央民族大学 | Đại học dân tộc Trung Ương | A+ |
| 2 | 云南大学 | Đại học Vân Nam | A+ |
| 3 | 中南民族大学 | Đại học dân tộc Trung Nam | A- |
| 4 | 中山大学 | Đại học Trung Sơn | B+ |
| 5 | 西南民族大学 | Đại học dân tộc Tây Nam | B+ |
| 6 | 兰州大学 | Đại học Lan Châu | B+ |
| 7 | 内蒙古大学 | Đại học Nội Mông Cổ | B |
| 8 | 广西民族大学 | Đại học dân tộc Quảng Tây | B |
| 9 | 云南民族大学 | Đại học dân tộc Vân Nam | B |
| 10 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | B- |
| 11 | 陕西师范大学 | Đại học sư phạm Thiểm Tây | B- |
| 12 | 宁夏大学 | Đại học Ninh Hạ | B- |
| 13 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | C+ |
| 14 | 西北民族大学 | Đại học dân tộc Tây Bắc | C+ |
| 15 | 新疆师范大学 | Đại học sư phạm Tân Cương | C+ |
| 16 | 内蒙古师范大学 | Đại học sư phạm Nội Mông Cổ | C |
| 17 | 湖北民族学院 | Đại học dân tộc Hồ Bắc | C |
| 18 | 西藏民族大学 | Đại học dân tộc Tây Tạng | C |
| 19 | 吉首大学 | Đại học Cát Thủ | C- |
| 20 | 贵州民族大学 | Đại học dân tộc Quý Châu | C- |
| 21 | 北方民族大学 | Đại học dân tộc Bắc Phương | C- |
