Xếp hạng trường ngành Khoa học và Công nghệ hàng không vũ trụ
| Xếp hạng trường ngành Khoa học và Công nghệ hàng không vũ trụ | |||
| STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Đánh giá |
| 1 | 北京航空航天大学 | Đại học hàng không Bắc Kinh | A+ |
| 2 | 西北工业大学 | Đại học công nghiệp Tây Bắc | A+ |
| 3 | 哈尔滨工业大学 | Đại học công nghiệp Harbin | B+ |
| 4 | 南京航空航天大学 | Đại học hàng không Nam Kinh | B+ |
| 5 | 国防科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật quốc phòng | B+ |
| 6 | 北京理工大学 | Đại học công nghệ Bắc Kinh | B |
| 7 | 空军工程大学 | Đại học kĩ thuật không quân | B |
| 8 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | B- |
| 9 | 沈阳航空航天大学 | Đại học hàng không Thẩm Dương | B- |
| 10 | 海军航空大学(原海军航空工程学院) | Đại học hàng không hải quân | B- |
| 11 | 上海交通大学 | Đại học giao thông Thượng Hải | C+ |
| 12 | 火箭军工程大学 | Đại học kĩ thuật lực lượng tên lửa | C+ |
| 13 | 南京理工大学 | Đại học công nghệ Nam Kinh | C |
| 14 | 西安交通大学 | Đại học giao thông Tây An | C |
| 15 | 航天工程大学(原装备学院) | Đại học kĩ thuật hàng không | C |
| 16 | 中国民航大学 | Đại học hàng không dân dụng | C- |
| 17 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | C- |
