Xếp hạng trường ngành Khoa học và Kỹ thuật thực phẩm

Xếp hạng trường ngành Khoa học và Kỹ thuật thực phẩm

Xếp hạng trường ngành Khoa học và Kỹ thuật thực phẩm
STT Tên tiếng Trung Tên tiếng Việt Đánh giá
1 中国农业大学 Đại học nông nghiệp Trung Quốc A+
2 江南大学 Đại học Giang Nam A+
3 南昌大学 Đại học Nam Sương A
4 南京农业大学 Đại học nông nghiệp Nam Kinh A-
5 浙江大学 Đại học Chiết Giang A-
6 华中农业大学 Đại học nông nghiệp Hoa Trung A-
7 华南理工大学 Đại học công nghệ Hoa Nam A-
8 天津科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Thiên Tân B+
9 大连工业大学 Đại học công nghiệp Đại Liên B+
10 东北农业大学 Đại học nông nghiệp Đông Bắc B+
11 上海海洋大学 Đại học hải dương Thượng Hải B+
12 江苏大学 Đại học Giang Tô B+
13 中国海洋大学 Đại học hải dương Trung Quốc B+
14 华南农业大学 Đại học nông nghiệp Hoa Nam B+
15 西北农林科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật nông lâm nghiệp Tây Bắc B+
16 北京工商大学 Đại học công thương Bắc Kinh B
17 内蒙古农业大学 Đại học nông nghiệp Nội Mông Cổ B
18 沈阳农业大学 Đại học nông nghiệp Thẩm Dương B
19 吉林大学 Đại học Cát Lâm B
20 浙江工商大学 Đại học công thương Chiết Giang B
21 合肥工业大学 Đại học công nghiệp Hợp Phì B
22 福建农林大学 Đại học nông nghiệp Phúc Kiến B
23 西南大学 Đại học Tây Nam B
24 河北农业大学 Đại học nông nghiệp Hà Bắc B-
25 吉林农业大学 Đại học nông nghiệp Cát Lâm B-
26 哈尔滨商业大学 Đại học thương mại Harbin B-
27 上海交通大学 Đại học giao thông Thượng Hải B-
28 南京财经大学 Đại học tài chính Nam Kinh B-
29 河南工业大学 Đại học công nghiệp Hà Nam B-
30 武汉轻工大学 Đại học công nghiệp nhẹ Vũ Hán B-
31 广东海洋大学 Đại học hải dương Quảng Đông B-
32 哈尔滨工业大学 Đại học công nghiệp Harbin C+
33 黑龙江八一农垦大学 Đại học nông nghiệp Bát Nhất Hắc Long Giang C+
34 浙江工业大学 Đại học công nghiệp Chiết Giang C+
35 集美大学 Đại học Tập Mỹ C+
36 郑州轻工业大学 Đại học công nghiệp nhẹ Trịnh Châu C+
37 河南农业大学 Đại học nông nghiệp Hà Nam C+
38 中南林业科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật lâm nghiệp C+
39 暨南大学 Đại học Tề Nam C+
40 四川大学 Đại học Tứ Xuyên C+
41 渤海大学 Đại học Bột Hải C
42 福州大学 Đại học Phúc Kiến C
43 河南科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Hà Nam C
44 海南大学 Đại học Hải Nam C
45 西华大学 Đại học Tây Hoa C
46 四川农业大学 Đại học nông nghiệp Tứ Xuyên C
47 云南农业大学 Đại học nông nghiệp Vân Nam C
48 陕西科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Thiểm Tây C
49 宁波大学 Đại học Ninh Ba C
50 上海理工大学 Đại học công nghệ Thượng Hải C-
51 安徽农业大学 Đại học nông nghiệp An Huy C-
52 青岛农业大学 Đại học nông nghiệp Thanh Đảo C-
53 长沙理工大学 Đại học công nghệ Trường Sa C-
54 甘肃农业大学 Đại học nông nghiệp Cam Túc C-
55 扬州大学 Đại học Dương Châu C-

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *