Xếp hạng trường ngành Kịch và phim
| Xếp hạng trường ngành Kịch và phim | |||
| STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Đánh giá |
| 1 | 北京师范大学 | Đại học sư phạm Bắc Kinh | A+ |
| 2 | 中国传媒大学 | Đại học truyền thông Trung Quốc | A+ |
| 3 | 中央戏剧学院 | Học viện hí kịch Trung Quốc | A- |
| 4 | 北京电影学院 | Học viện điện ảnh Bắc Kinh | A- |
| 5 | 上海戏剧学院 | Học viện hí kịch Thượng Hải | A- |
| 6 | 中国戏曲学院 | Học viện nhạc kịch Trung Quốc | B+ |
| 7 | 上海大学 | Đại học Thượng Hải | B+ |
| 8 | 南京艺术学院 | Học viện nghệ thuật Nam Kinh | B+ |
| 9 | 中国美术学院 | Học viện mỹ thuật Trung Quốc | B+ |
| 10 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | B+ |
| 11 | 山西师范大学 | Đại học sư phạm Sơn Tây | B |
| 12 | 上海音乐学院 | Học viện âm nhạc Thượng Hải | B |
| 13 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | B |
| 14 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | B |
| 15 | 云南艺术学院 | Học viện nghệ thuật Vân Nam | B |
| 16 | 东北师范大学 | Đại học sư phạm Sơn Đông | B- |
| 17 | 吉林艺术学院 | Học viện nghệ thuật Cát Lâm | B- |
| 18 | 上海师范大学 | Đại học sư phạm Thượng Hải | B- |
| 19 | 南京师范大学 | Đại học sư phạm Nam Kinh | B- |
| 20 | 福建师范大学 | Đại học sư phạm Phúc Kiến | B- |
| 21 | 北京大学 | Đại học Nam Kinh | C+ |
| 22 | 哈尔滨师范大学 | Đại học sư phạm Harbin | C+ |
| 23 | 山东师范大学 | Đại học sư phạm Sơn Đông | C+ |
| 24 | 四川师范大学 | Đại học sư phạm Tứ Xuyên | C+ |
| 25 | 西北师范大学 | Đại học sư phạm Tây Bắc | C+ |
| 26 | 辽宁大学 | Đại học Liêu Ninh | C |
| 27 | 河南大学 | Đại học Hà Nam | C |
| 28 | 四川美术学院 | Học viện mỹ thuật Tứ Xuyên | C |
| 29 | 云南师范大学 | Đại học sư phạm Vân Nam | C |
| 30 | 广州大学 | Đại học Quảng Châu | C |
| 31 | 辽宁师范大学 | Đại học sư phạm Liêu Ninh | C- |
| 32 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | C- |
| 33 | 苏州大学 | Đại học Tô Châu | C- |
| 34 | 深圳大学 | Đại học Thâm Quyến | C- |
| 35 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | C- |
