Xếp hạng trường ngành Kỹ thuật điện và vật lý nhiệt
| Xếp hạng trường ngành Kỹ thuật điện và vật lý nhiệt | |||
| STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Đánh giá |
| 1 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | A+ |
| 2 | 西安交通大学 | Đại học giao thông Tây An | A+ |
| 3 | 上海交通大学 | Đại học giao thông Thượng Hải | A |
| 4 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | A |
| 5 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | A- |
| 6 | 华北电力大学 | Đại học điện lực Hoa Bắc | A- |
| 7 | 哈尔滨工业大学 | Đại học công nghiệp Harbin | A- |
| 8 | 华中科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Hoa Trung | A- |
| 9 | 北京航空航天大学 | Đại học hàng không Bắc Kinh | B+ |
| 10 | 北京理工大学 | Đại học công nghệ Bắc Kinh | B+ |
| 11 | 大连理工大学 | Đại học công nghệ Đại Liên | B+ |
| 12 | 哈尔滨工程大学 | Đại học kĩ thuật Harbin | B+ |
| 13 | 华东理工大学 | Đại học công nghệ Hoa Đông | B+ |
| 14 | 上海理工大学 | Đại học công nghệ Thượng Hải | B+ |
| 15 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | B+ |
| 16 | 江苏大学 | Đại học Giang Tô | B+ |
| 17 | 中国科学技术大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Trung Quốc | B+ |
| 18 | 北京科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Bắc Kinh | B |
| 19 | 同济大学 | Đại học Đồng Tế | B |
| 20 | 南京航空航天大学 | Đại học hàng không Nam Kinh | B |
| 21 | 南京工业大学 | Đại học công nghiệp Nam Kinh | B |
| 22 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | B |
| 23 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | B |
| 24 | 中国石油大学 | Đại học dầu khí Trung Quốc | B |
| 25 | 海军工程大学 | Đại học công trình hải quân | B |
| 26 | 北京工业大学 | Đại học công nghiệp Bắc Kinh | B- |
| 27 | 北京化工大学 | Đại học công nghiệp hóa học Bắc Kinh | B- |
| 28 | 东北大学 | Đại học Đông Bắc | B- |
| 29 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | B- |
| 30 | 东北电力大学 | Đại học điện lực Đông Bắc | B- |
| 31 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | B- |
| 32 | 中南大学 | Đại học Trung Nam | B- |
| 33 | 西北工业大学 | Đại học công nghiệp Tây Bắc | B- |
| 34 | 上海电力大学 | Đại học điện lực Thượng Hải | C+ |
| 35 | 南京理工大学 | Đại học công nghệ Nam Kinh | C+ |
| 36 | 浙江工业大学 | Đại học công nghiệp Chiết Giang | C+ |
| 37 | 青岛科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Thanh Đảo | C+ |
| 38 | 郑州大学 | Đại học Trịnh Châu | C+ |
| 39 | 武汉理工大学 | Đại học công nghệ Vũ Hán | C+ |
| 40 | 华南理工大学 | Đại học công nghệ Hoa Nam | C+ |
| 41 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | C+ |
| 42 | 兰州理工大学 | Đại học công nghệ Lan Châu | C+ |
| 43 | 北京交通大学 | Đại học giao thông Bắc Kinh | C |
| 44 | 河北工业大学 | Đại học công nghiệp Hà Bắc | C |
| 45 | 内蒙古工业大学 | Đại học công nghiệp Nội Mông Cổ | C |
| 46 | 沈阳航空航天大学 | Đại học hàng không Thẩm Dương | C |
| 47 | 东北石油大学 | Đại học dầu khí Đông Bắc | C |
| 48 | 中国矿业大学 | Đại học mỏ và công nghiệp Trung Quốc | C |
| 49 | 长沙理工大学 | Đại học công nghiệp Trường Sa | C |
| 50 | 西华大学 | Đại học Tây Hoa | C |
| 51 | 天津商业大学 | Đại học thương nghiệp Thiên Tân | C- |
| 52 | 华北水利水电大学 | Đại học thủy lợi thủy điện Hoa Bắc | C- |
| 53 | 太原理工大学 | Đại học công nghiệp Thái Nguyên | C- |
| 54 | 辽宁石油化工大学 | Đại học công nghiệp dầu khí hóa học Liêu Ninh | C- |
| 55 | 沈阳化工大学 | Đại học công nghiệp hóa học Thẩm Dương | C- |
| 56 | 河海大学 | Đại học Hà Hải | C- |
| 57 | 合肥工业大学 | Đại học công nghiệp Hợp Phì | C- |
| 58 | 武汉工程大学 | Đại học kĩ thuật Vũ Hán | C- |
| 59 | 昆明理工大学 | Đại học công nghệ Côn Minh | C- |
