Xếp hạng trường ngành Lâm học
| Xếp hạng trường ngành Lâm học | |||
| STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Đánh giá |
| 1 | 北京林业大学 | Đại học lâm nghiệp Bắc Kinh | A+ |
| 2 | 南京林业大学 | Đại học lâm nghiệp Nam Kinh | A+ |
| 3 | 西北农林科技大学 | Đại học lâm nghiệp Tây Bắc | A- |
| 4 | 东北林业大学 | Đại học lâm nghiệp Tây Bắc | B+ |
| 5 | 浙江农林大学 | Đại học nông nghiệp Chiết Giang | B+ |
| 6 | 福建农林大学 | Đại học nông lâm Phúc Kiến | B+ |
| 7 | 中南林业科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật lâm nghiệp Trung Nam | B |
| 8 | 四川农业大学 | Đại học nông nghiệp Tứ Xuyên | B |
| 9 | 西南林业大学 | Đại học lâm nghiệp Tây Nam | B |
| 10 | 河北农业大学 | Đại học nông nghiệp Hà Bắc | B- |
| 11 | 江西农业大学 | Đại học nông nghiệp Giang Tây | B- |
| 12 | 山东农业大学 | Đại học nông nghiệp Sơn Đông | B- |
| 13 | 内蒙古农业大学 | Đại học nông nghiệp Nội Mông Cổ | C+ |
| 14 | 北华大学 | Đại học Bắc Hoa | C+ |
| 15 | 华南农业大学 | Đại học nông nghiệp Hoa Nam | C+ |
| 16 | 安徽农业大学 | Đại học nông nghiệp An Huy | C |
| 17 | 河南农业大学 | Đại học nông nghiệp Hà Bắc | C |
| 18 | 贵州大学 | Đại học Quý Châu | C |
| 19 | 沈阳农业大学 | Đại học nông nghiệp Thẩm Dương | C- |
| 20 | 华中农业大学 | Đại học nông nghiệp Hoa Trung | C- |
| 21 | 甘肃农业大学 | Đại học nông nghiệp Cam Túc | C- |
