Xếp hạng trường ngành Sinh học
Xếp hạng trường ngành Sinh học | |||
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Đánh giá |
1 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | A+ |
2 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | A+ |
3 | 上海交通大学 | Đại học giao thông Thượng Hải | A+ |
4 | 中国农业大学 | Đại học nông nghiệp Trung Quốc | A |
5 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | A |
6 | 中国科学技术大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Trung Quốc | A |
7 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | A |
8 | 华中农业大学 | Đại học nông nghiệp Hoa Trung | A |
9 | 南开大学 | Đại học Nam Khai | A- |
10 | 东北师范大学 | Đại học sư phạm Đông Bắc | A- |
11 | 复旦大学 | Đại học Phúc Đán | A- |
12 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | A- |
13 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | A- |
14 | 华中科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Hoa Trung | A- |
15 | 中山大学 | Đại học Trung Sơn | A- |
16 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | A- |
17 | 首都医科大学 | Đại học y Thủ Đô | B+ |
18 | 北京师范大学 | Đại học sư phạm Bắc Kinh | B+ |
19 | 首都师范大学 | Đại học sư phạm Thủ Đô | B+ |
20 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | B+ |
21 | 同济大学 | Đại học Đồng Tế | B+ |
22 | 华东师范大学 | Đại học sư phạm Hoa Đông | B+ |
23 | 南京师范大学 | Đại học sư phạm Nam Kinh | B+ |
24 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | B+ |
25 | 中国海洋大学 | Đại học hải dương Trung Quốc | B+ |
26 | 中南大学 | Đại học Trung Nam | B+ |
27 | 暨南大学 | Đại học Tế Nam | B+ |
28 | 云南大学 | Đại học Vân Nam | B+ |
29 | 西北农林科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Tây Bắc | B+ |
30 | 陕西师范大学 | Đại học sư phạm Thiểm Tây | B+ |
31 | 兰州大学 | Đại học Lan Châu | B+ |
32 | 空军军医大学(第四军医大学) | Đại học quân y không quân | B+ |
33 | 北京林业大学 | Đại học lâm nghiệp Bắc Kinh | B |
34 | 内蒙古大学 | Đại học Nội Mông Cổ | B |
35 | 中国医科大学 | Đại học y khoa Trung Quốc | B |
36 | 大连医科大学 | Đại học y Đại Liên | B |
37 | 东北林业大学 | Đại học lâm nghiệp Đông Bắc | B |
38 | 哈尔滨医科大学 | Đại học y Harbin | B |
39 | 安徽农业大学 | Đại học nông nghiệp An Huy | B |
40 | 福建农林大学 | Đại học nông nghiệp Phúc Kiến | B |
41 | 河南大学 | Đại học Hà Nam | B |
42 | 河南师范大学 | Đại học sư phạm Hà Nam | B |
43 | 华中师范大学 | Đại học sư phạm Hoa Trung | B |
44 | 湖北大学 | Đại học Hồ Bắc | B |
45 | 湖南农业大学 | Đại học nông nghiệp Hồ Nam | B |
46 | 湖南师范大学 | Đại học sư phạm Hồ Nam | B |
47 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | B |
48 | 西北大学 | Đại học Tây Bắc | B |
49 | 河北大学 | Đại học Hà Bắc | B- |
50 | 河北农业大学 | Đại học nông nghiệp Hà Bắc | B- |
51 | 河北师范大学 | Đại học sư phạm Hà Bắc | B- |
52 | 山西大学 | Đại học Sơn Tây | B- |
53 | 山西医科大学 | Đại học Y Sơn Tây | B- |
54 | 上海海洋大学 | Đại học hải dương Thượng Hải | B- |
55 | 杭州师范大学 | Đại học sư phạm Hàng Châu | B- |
56 | 福建师范大学 | Đại học sư phạm Phúc Kiến | B- |
57 | 南昌大学 | Đại học Nam Sương | B- |
58 | 山东师范大学 | Đại học sư phạm Sơn Đông | B- |
59 | 华南理工大学 | Đại học công nghệ Hoa Nam | B- |
60 | 华南师范大学 | Đại học sư phạm Hoa Nam | B- |
61 | 广西大学 | Đại học Quảng Tây | B- |
62 | 四川农业大学 | Đại học nông nghiệp Tứ Xuyên | B- |
63 | 贵州大学 | Đại học Qúy Châu | B- |
64 | 西安交通大学 | Đại học giao thông Tây An | B- |
65 | 河北医科大学 | Đại học Y Hà Bắc | C+ |
66 | 大连理工大学 | Đại học công nghệ Đại Liên | C+ |
67 | 辽宁师范大学 | Đại học sư phạm Liêu Ninh | C+ |
68 | 吉林农业大学 | Đại học nông nghiệp Cát Lâm | C+ |
69 | 华东理工大学 | Đại học công nghệ Hoa Đông | C+ |
70 | 上海师范大学 | Đại học sư phạm Thượng Hải | C+ |
71 | 温州医科大学 | Đại học Y Ôn Châu | C+ |
72 | 浙江师范大学 | Đại học sư phạm Chiết Giang | C+ |
73 | 安徽师范大学 | Đại học sư phạm An Huy | C+ |
74 | 湖南大学 | Đại học Hồ Nam | C+ |
75 | 中南林业科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật lâm nghiệp Trung Nam | C+ |
76 | 汕头大学 | Đại học Sán Đầu | C+ |
77 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | C+ |
78 | 新疆大学 | Đại học Tân Cương | C+ |
79 | 青岛大学 | Đại học Thanh Đảo | C+ |
80 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | C+ |
81 | 天津师范大学 | Đại học sư phạm Thiên Tân | C |
82 | 东北大学 | Đại học Đông Bắc | C |
83 | 延边大学 | Đại học Diên Biên | C |
84 | 黑龙江大学 | Đại học Hắc Long Giang | C |
85 | 哈尔滨工业大学 | Đại học công nghiệp Harbin | C |
86 | 哈尔滨师范大学 | Đại học sư phạm Harbin | C |
87 | 上海大学 | Đại học Thượng Hải | C |
88 | 苏州大学 | Đại học Tô Châu | C |
89 | 江苏师范大学 | Đại học sư phạm Tô Châu | C |
90 | 浙江理工大学 | Đại học công nghệ Chiết Giang | C |
91 | 浙江农林大学 | Đại học nông lâm Chiết Giang | C |
92 | 中国计量大学 | Đại học kế lượng Trung Quốc | C |
93 | 安徽大学 | Đại học An Huy | C |
94 | 郑州大学 | Đại học Trịnh Châu | C |
95 | 河南农业大学 | Đại học nông nghiệp Hà Nam | C |
96 | 昆明理工大学 | Đại học công nghệ Côn Minh | C |
97 | 北京工业大学 | Đại học công nghiệp Bắc Kinh | C- |
98 | 辽宁大学 | Đại học Liêu Ninh | C- |
99 | 锦州医科大学 | Đại học Y Cẩm Châu | C- |
100 | 沈阳师范大学 | Đại học sư phạm Thẩm Dương | C- |
101 | 江苏科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Giang Tô | C- |
102 | 江苏大学 | Đại học Giang Tô | C- |
103 | 合肥工业大学 | Đại học công nghiệp Hợp Phì | C- |
104 | 安徽医科大学 | Đại học Y An Huy | C- |
105 | 福州大学 | Đại học Phúc Châu | C- |
106 | 中南民族大学 | Đại học dân tộc Trung Nam | C- |
107 | 西南科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Tây Nam | C- |
108 | 重庆师范大学 | Đại học sư phạm Trùng Khánh | C- |
109 | 云南师范大学 | Đại học sư phạm Vân Nam | C- |
110 | 西北工业大学 | Đại học công nghiệp Tây Bắc | C- |
111 | 宁夏大学 | Đại học Ninh Hạ | C- |
112 | 三峡大学 | Đại học Tam Hiệp | C- |