Xếp hạng trường ngành Thú Y
| Xếp hạng trường ngành Thú Y | |||
| STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Đánh giá |
| 1 | 中国农业大学 | Đại học nông nghiệp Trung Quốc | A+ |
| 2 | 华中农业大学 | Đại học nông nghiệp Hoa Trung | A+ |
| 3 | 华南农业大学 | Đại học nông nghiệp Hoa Nam | A- |
| 4 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | A- |
| 5 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | B+ |
| 6 | 东北农业大学 | Đại học nông nghiệp Đông Bắc | B+ |
| 7 | 南京农业大学 | Đại học nông nghiệp Bắc Kinh | B+ |
| 8 | 西北农林科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật nông lâm Tây Bắc | B+ |
| 9 | 吉林农业大学 | Đại học nông lâm Cát Lâm | B |
| 10 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | B |
| 11 | 河南农业大学 | Đại học nông nghiệp Hà Nam | B |
| 12 | 四川农业大学 | Đại học nông nghiệp Tứ Xuyên | B |
| 13 | 山西农业大学 | Đại học nông nghiệp Sơn Tây | B- |
| 14 | 山东农业大学 | Đại học nông nghiệp Sơn Đông | B- |
| 15 | 湖南农业大学 | Đại học nông nghiệp Hồ Nam | B- |
| 16 | 甘肃农业大学 | Đại học nông nghiệp Cam Túc | B- |
| 17 | 内蒙古农业大学 | Đại học nông nghiệp Nội Mông Cổ | C+ |
| 18 | 沈阳农业大学 | Đại học nông nghiệp Thẩm Dương | C+ |
| 19 | 黑龙江八一农垦大学 | Đại học nông nghiệp Bát Nhất Hắc Long Giang | C+ |
| 20 | 广西大学 | Đại học Quảng Tây | C+ |
| 21 | 河北农业大学 | Đại học nông nghiệp Hà Bắc | C |
| 22 | 江西农业大学 | Đại học nông nghiệp Giang Tây | C |
| 23 | 青岛农业大学 | Đại học nông nghiệp Thanh Đảo | C |
| 24 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | C |
| 25 | 北京农学院 | Đại học nông nghiệp Bắc Kinh | C- |
| 26 | 福建农林大学 | Đại học nôg lâm Phúc Kiến | C- |
| 27 | 新疆农业大学 | Đại học nông nghiệp Tân Cương | C- |
| 28 | 石河子大学 | Đại học Thạch Hà Tử | C- |
