Xếp hạng trường ngành Xã hội học
Xếp hạng trường ngành Xã hội học | |||
STT | Tên trường tiếng Trung | Tên trường tiếng Việt | Đánh giá |
1 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | A+ |
2 | 中国人民大学 | Đại học nhân dân Trung Quốc | A+ |
3 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | A |
4 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | A- |
5 | 复旦大学 | Đại học Phúc Đán | A- |
6 | 上海大学 | Đại học Thượng Hải | A- |
7 | 中央民族大学 | Đại học dân tộc Trung Ương | B+ |
8 | 南开大学 | Đại học Nam Khai | B+ |
9 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | B+ |
10 | 华东理工大学 | Đại học công nghệ Hoa Đông | B+ |
11 | 华东师范大学 | Đại học sư phạm Hoa Đông | B+ |
12 | 华中科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Hoa Trung | B+ |
13 | 中山大学 | Đại học Trung Sơn | B+ |
14 | 中国农业大学 | Đại học nông nghiệp Trung Quốc | B |
15 | 河海大学 | Đại học Hà Hải | B |
16 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | B |
17 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | B |
18 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | B |
19 | 华中师范大学 | Đại học sư phạm Hoa Trung | B |
20 | 北京师范大学 | Đại học sư phạm Bắc Kinh | B- |
21 | 中央财经大学 | Đại học tài chính Trung Ương | B- |
22 | 中国政法大学 | Đại học chính trị và pháp luật Trung Quốc | B- |
23 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | B- |
24 | 中南大学 | Đại học Trung Nam | B- |
25 | 云南民族大学 | Đại học dân tộc Vân Nam | B- |
26 | 西安交通大学 | Đại học giao thông Tây An | B- |
27 | 哈尔滨工业大学 | Đại học công nghiệp Harbin | C+ |
28 | 浙江师范大学 | Đại học sư phạm Chiết Giang | C+ |
29 | 安徽大学 | Đại học An Huy | C+ |
30 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | C+ |
31 | 西南财经大学 | Đại học tài chính Tây Nam | C+ |
32 | 云南大学 | Đại học Vân Nam | C+ |
33 | 苏州大学 | Đại học Tô Châu | C |
34 | 南京师范大学 | Đại học sư phạm Nam Kinh | C |
35 | 济南大学 | Đại học Tề Nam | C |
36 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | C |
37 | 贵州民族大学 | Đại học dân tộc Quý Châu | C |
38 | 西北农林科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật nông lâm nghiệp Tây Bắc | C |
39 | 兰州大学 | Đại học Lan Châu | C |
40 | 沈阳师范大学 | Đại học sư phạm Thẩm Dương | C- |
41 | 哈尔滨工程大学 | Đại học kĩ thuật Harbin | C- |
42 | 赣南师范大学 | Đại học sư phạm Cán Nam | C- |
43 | 湖南师范大学 | Đại học sư phạm Hồ Nam | C- |
44 | 云南师范大学 | Đại học Vân Nam | C- |
45 | 西北民族大学 | Đại học dân tộc Tây Bắc | C- |