Đại học Công nghệ Bắc Kinh Hóa học ( Tiếng Trung giản thể : 北京化工大学 ;Tiếng Trung phồn thể : 北京化工大學 ; pinyin : Bắc Kinh HuaGong Daxue ), viết tắt là BUCT , thường được biết đến ở Trung Quốc như Beihua (北化, Běihuà ) hoặc Huada (化大, Huada ), là một trường đại học công nghệ ở Trung Quốc đại lục. Bocate được thành lập vào năm 1958 và liên kết với Bộ Giáo dục . Là một trường đại học thành viên của Dự án 211, Buctor đã phát triển từ một tổ chức chuyên ngành khoa học đến một trường đại học toàn diện hơn, với một chương trình giảng dạy bao gồm nghệ thuật tự do. Đây là một trường đại học kỷ luật hai lớp đầu tiên của Bộ Giáo dục Trung Quốc , với một số ngành hạng nhất.
THÔNG TIN TỔNG QUAN
Tên tiếng Việt: Đại học Công nghệ hóa học Bắc Kinh
Tên tiếng Anh: Beijing University of Chemical Technology
Tên tiếng Trung: 北京化工大学
Trang web trường tiếng Trung: https://www.buct.edu.cn/
Trang web trường tiếng Anh: http://english.buct.edu.cn/
Địa chỉ tiếng Việt: 15 đường North Third Ring East, quận Chaoyang, Bắc Kinh
Địa chỉ tiếng Trung: 北京市朝阳区北三环东路15号
- Lịch sử
- Diện tích
- Sinh viên và Giảng viên
- Đào tạo
- Quan hệ quốc tế
- HỆ ĐẠI HỌC
NGÀNH HỌC | THỜI GIAN (NĂM) | NGÔN NGỮ GIẢNG DẠY | HỌC PHÍ
(NHÂN DÂN TỆ/ NĂM HỌC) |
Nghệ thuật truyền thông kỹ thuật số | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Hóa học | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Hướng dẫn và quản lý thể thao xã hội | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Tiếng anh | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Luật học | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Quản lý hậu cần | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Quản lý tài chính | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Kế toán | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Quản lý thông tin và hệ thống thông tin | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Kinh tế quốc tế và thương mại | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Kỹ thuật truyền thông | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Kỹ thuật thông tin điện tử | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Khoa học và công nghệ máy tính | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Công cụ và Công cụ Đo lường và Kiểm soát | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Tự động hóa | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Kỹ thuật an toàn | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Thiết kế cơ khí và sản xuất và tự động hóa | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Thiết bị xử lý và kỹ thuật điều khiển | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Khoa học và Công nghệ điện tử | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Toán học | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Hóa học ứng dụng | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Kỹ thuật dược phẩm | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Kỹ thuật sinh học | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Vật liệu chức năng | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Vật liệu Khoa học và Kỹ thuật | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Vật liệu và kỹ thuật polymer | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Kỹ thuật hóa học năng lượng | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Kỹ thuật môi trường | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
Kỹ thuật và Công nghệ hóa học | 4.0 | Trung quốc | 20000 |
- HỆ THẠC SỸ
NGÀNH HỌC | THỜI GIAN (NĂM) | NGÔN NGỮ GIẢNG DẠY | HỌC PHÍ
(NHÂN DÂN TỆ /NĂM HỌC) |
Triết lý kỹ thuật | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Hành chính công | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Luật học | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Nhà thuốc | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Khoa học và Kỹ thuật thực phẩm | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Công nghệ và kỹ thuật công nghiệp nhẹ | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Kỹ thuật và Công nghệ hóa học (Kỹ thuật sinh hóa) | 3.0 | Tiếng anh | 30000 |
Vật lý | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Toán học | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Quản lý và công nghệ kinh tế | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Quản lý kinh doanh | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Kế toán | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Khoa học quản lý và kỹ thuật | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Kỹ thuật phần mềm | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Khoa học và công nghệ máy tính | 3.0 | Tiếng anh | 30000 |
Khoa học và Kỹ thuật điều khiển | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Khoa học và Kỹ thuật an toàn | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Kỹ thuật điện và Kỹ thuật vật lý nhiệt | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Cơ khí | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Cơ khí kỹ thuật | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Vật liệu Khoa học và Kỹ thuật | 3.0 | Tiếng anh | 30000 |
Hóa học | 3.0 | Tiếng anh | 30000 |
Khoa học và Kỹ thuật môi trường | 3.0 | Trung quốc | 30000 |
Kỹ thuật và Công nghệ hóa học | 3.0 | Tiếng anh | 30000 |
NGÀNH HỌC | THỜI GIAN (NĂM) | NGÔN NGỮ
GIẢNG DẠY |
HỌC PHÍ
(NHÂN DÂN TỆ/ NĂM HỌC) |
Khoa học quản lý và kỹ thuật | 3.0 | Tiếng anh | 30000 |
Kỹ thuật điện và Kỹ thuật vật lý nhiệt | 3.0 | Tiếng anh | 30000 |
Khoa học và Kỹ thuật điều khiển | 3.0 | Tiếng anh | 30000 |
Vật liệu Khoa học và Kỹ thuật | 3.0 | Tiếng anh | 30000 |
Hóa học | 3.0 | Tiếng anh | 30000 |
Khoa học và Kỹ thuật môi trường | 3.0 | Tiếng anh | 30000 |
Kỹ thuật và Công nghệ hóa học | 3.0 | Tiếng anh | 30000 |
MỘT SỐ HÌNH ẢNH CỦA TRƯỜNG
Tham khảo thêm: Thành phố Bắc Kinh