BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỦA TỪNG TỈNH (NĂM 2021)

BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỦA TỪNG TỈNH

(NĂM 2021)

1. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH AN HUY (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 University of Science and Technology of China

(中国科学技术大学 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Trung Quốc)

   Hợp Phì
2 Hefei University of Technology

(合肥工业大学 – Đại học Công nghiệp Hợp Phì)

Hợp Phì
3 Anhui University

(安徽大学- Đại học An Huy)

Hợp Phì
4 Anhui University of Science and Technology


(安徽理工大学
– Đại học Bách khoa An Huy)

Hoài Nam
5 Anhui Normal University

(安徽师范大学 – Đại học Sư phạm An Huy)

Vu Hồ
9 Anhui Agricultural University

(安徽农业大学– Đại học Nông nghiệp An Huy)

Hợp Phì
6 Anhui Medical University

(安徽医科大学 – Đại học Y An Huy)

Hợp Phì
7 Huaibei Normal University

(淮北师范大学– Đại học Sư phạm Hoài Bắc)  

Hoài Bắc
8 Anhui University of Finance and Economics

(安徽财经大学– Đại học Kinh tế và Tài chính An Huy)

Bạng Phụ
10 Anhui University of Chinese Medicine

(安徽中医药大学 – Đại học Trung Y Dược An Huy)

Hợp Phì
12 Wannan Medical College

(皖南医学院 – Học viện Y Hoản Nam)

Vu Hồ
11 Hefei University

(合肥学院  – Đại học Hợp Phì)

Hợp Phì
13 Anhui University of Technology

(安徽工业大学 – Đại học Công nghiệp An Huy)

Mã An Sơn
14 West Anhui University

(皖西学院 – Học viện Hoãn Tây)

Lục An
16 Bengbu Medical College

(蚌埠医学院 – Học viện Y Bạng Phụ)

Bạng Phụ
15 Suzhou University

(宿州学院 – Học viện Túc Châu)

Túc Châu
17 Chuzhou University

(滁州学院 – Học viện Trừ Châu)

Trừ Châu
18 Anhui Sanlian University

(安徽三联学院 – Học viện Tam Quan An Huy)

Hợp Phì
20 Anhui Jianzhu University

(安徽建筑大学 – Đại học Kiến Trúc An Huy)

Hợp Phì
19 Huainan Normal University

(淮南师范学院 – Học viện Sư phạm Hoài Nam)

Hoài Nam
22 Tongling University

(铜陵学院 – Học viện Đồng Lăng)

Đồng Lăng
21 Anhui Science and Technology University

(安徽科技学院 – Học viện Kỹ thuật An Huy)

Trừ Châu
23 Anhui Wonder University of Information Engineering

(安徽文达信息工程学院 – Học viện Công trình Thông tin Văn Đạt An Huy)

Hợp Phì
24 Huangshan University

(黄山学院 – Học viện Hoàng Sơn)

Hoàng Sơn
25 Anhui Polytechnic University

(安徽工程大学 – Đại học Công trình An Huy)

Vu Hồ
28 Fuyang Normal University

(阜阳师范大学 – Đại học Sư phạm Phụ Dương)

Phụ Dương
26 Anqing Normal University

(安庆师范大学– Đại học Sư phạm An Khánh)

An Khánh
27 Hefei Normal University

(合肥师范学院 – Học viện Sư phạm Hợp Phì)

Hợp Phì
29 Anhui Xinhua University

(安徽新华学院– Học viện Tân Hoa An Huy)

Hợp Phì
30 Bengbu University

(蚌埠学院 – Học viện Bạng Phụ)

Bạng Phụ
31 Chizhou University

(池州学院 – Học viện Trì Châu)

Trì Châu
32 Chaohu University

(巢湖学院 – Học viện Sào Hồ)

Sào Hồ
33 Anhui International Studies University

(安徽外国语学 – Đại học Ngoại ngữ An Huy)

Hợp Phì
34 Bozhou University

(亳州学院 – Học Viện Bạc Châu)

Thặng Châu
35 Anhui Institute of Information Technology

(安徽信息工程学院 – Học viện Công trình thông tin An Huy)

Vu Hồ

2. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TP. TRÙNG KHÁNH (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG  ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Chongqing University

(重庆大学 – Đại học Trùng Khánh)

Trùng Khánh
2 Southwest University

(西南大学 – Đại học Tây Nam)

Trùng Khánh
3 Chongqing University of Posts and Telecommunications

(重庆邮电大学 – Đại học Bưu Điện Trùng Khánh)

Trùng Khánh
5 Chongqing Normal University

(重庆师范大学 – Đại học Sư phạm Trùng Khánh)

Trùng Khánh
7 Chongqing Medical University

(重庆医科大学 – Đại học Y Trùng Khánh)

Trùng Khánh
6 Sichuan International Studies University

(四川外国语大学 – Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên)

Trùng Khánh
8 Sichuan Fine Arts Institute

(四川美术学院 – Học viện Mỹ thuật Tứ Xuyên)

Trùng Khánh
9 Southwest University of Political Science and Law

(西南政法大学 – Đại học Chính pháp Tây Nam)

Trùng Khánh
11 Chongqing Technology and Business University

(重庆工商大学 – Đại học Công thương Trùng Khánh)

Trùng Khánh
10 Chongqing Jiaotong University

(重庆交通大学 – Đại học Giao thông Trùng Khánh)

Trùng Khánh
4 Chongqing University of Technology

(重庆理工大学 – Đại học Bách khoa Trùng Khánh)

Trùng Khánh
13 Chongqing University of Science and Technology

(重庆科技学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Trùng Khánh)

Thành Đại Học (大学城)
14 Chongqing University of Arts and Sciences

(重庆文理学院 – Học viện Khoa học Nghệ Thuật Trùng Khánh)

Trùng Khánh
12 Chongqing Three Gorges University

9 重庆三峡学院 – Học viện Tam Hiệp Trùng Khánh)

Trùng Khánh
15 Yangtze Normal University

(长江师范学院 – Học viện Sư phạm Trường Giang)

Trùng Khánh
16 Chongqing University of Education

(重庆第二师范学院 – Học viện Sư phạm Số 2 Trùng Khánh)

Trùng Khánh
17 Chongqing Institute of Engineering

(重庆工程学院 – Học viện Công trình Trùng Khánh)

Trùng Khánh
18 Chongqing College of Humanities, Science and Technology

(重庆人文科技学院 – Học viện Khoa học Nhân văn Trùng Khánh)

Trùng Khánh

3. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TP. BẮC KINH (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Peking University

(北京大学 – Đại học Bắc Kinh)

Bắc Kinh
2 Tsinghua University

(清华大学 – Đại học Thanh Hoa)

Bắc Kinh
3 Renmin University of China

(中国人民大学 – Đại học Nhân dân Trung Quốc)

Bắc Kinh
32 Beijing Technology and Business University

(北京工商大学 – Đại học Công thương Bắc Kinh)

Bắc Kinh
4 Beihang University

(北京航空航天大学 – Đại học Hàng Không Bắc Kinh)

Bắc Kinh
5 Beijing Jiaotong University

(北京交通大学 – Đại học Giao thông Bắc Kinh)

Bắc Kinh
7 Beijing Institute of Technology

(北京理工大学 – Đại học Công nghệ Bắc Kinh)

Bắc Kinh
10 China Agricultural University

(中国农业大学 – Đại học Nông nghiệp Trung Quốc)

Bắc Kinh
9 University of the Chinese Academy of Sciences

(中国科学院大学 – Viện Đại học Khoa học Trung Quốc)

Bắc Kinh
6 Beijing Normal University

(北京师范大学 – Đại học Sư phạm Bắc Kinh)

Bắc Kinh
12 Beijing Language and Culture University

(北京语言大学 – Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh)

Bắc Kinh
13 Beijing University of Posts and Telecommunications

(北京邮电大学 – Đại học Bưu điện Bắc Kinh)

Bắc Kinh
16 University of International Business and Economics

(对外经济贸易大学 – Đại học Thương mại Kinh tế đối ngoại)

Bắc Kinh
8 Communication University of China

(中国传媒大学 – Đại học Truyền thông Trung Quốc)

Bắc Kinh
19 Central University of Finance and Economics

(中央财经大学 – Đại học Tài Chính Trung Ương)

Bắc Kinh
17 North China Electric Power University

(华北电力大学 – Đại học Điện lực phía Bắc)

Bắc Kinh …
14 University of Science and Technology Beijing

(北京科技大学 – Đại học Khoa hoc Công nghệ Bắc Kinh)

Bắc Kinh
11 Beijing Foreign Studies University

(北京外国语大学 – Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh)

Bắc Kinh
18 China University of Political Science and Law

(中国政法大学 – Đại học Chính pháp Trung Quốc)

Bắc Kinh
15 China University of Petroleum

(中国石油大学 – Đại học Dầu khí Trung Quốc)

Bắc Kinh …
20 Beijing Forestry University

(北京林业大学 – Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh)

Bắc Kinh
22 Beijing University of Chemical Technology

(北京化工大学 – Đại học Công nghệ Hóa học Bắc Kinh)

Bắc Kinh
21 Beijing Dance Academy

(北京舞蹈学院 – Học viện Khiêu Vũ Bắc Kinh)

Bắc Kinh
24 Capital Normal University

(首都师范大学 – Đại học Sư phạm Thủ Đô)

Bắc Kinh
28 Central Conservatory of Music

(中央音乐学院 – Học viện Âm nhạc Trung Ương)

Bắc Kinh
23 Beijing University of Technology

(北京工业大学 – Đại học Công nghiệp Bắc Kinh)

Bắc Kinh
25 Beijing International Studies University

(北京第二外国语学院 – Học viện Ngoại ngữ Bắc Kinh số 2)

Bắc Kinh
26 China University of Geosciences Beijing

(中国地质大学(北京)– Đại học Địa Chất Trung Quốc (Bắc Kinh)

Bắc Kinh…
29 Beijing University of Chinese Medicine

(北京中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Bắc Kinh)

Bắc Kinh
31 Peking Union Medical College

(北京协和医学院 – Học viện Y Liên hiệp Bắc Kinh)

Bắc Kinh
33 China Central Academy of Fine Arts

(中央美术学院 – Học viện Mỹ thuật Trung Ương)

Bắc Kinh
30 Beijing Institute of Petrochemical Technology

(北京石油化工学院 – Học viện Công nghệ Dầu khí Trung Quốc)

Bắc Kinh
35 Beijing Institute of Graphic Communication

(北京印刷学院 – Học viện In ấn Bắc Kinh)

Bắc Kinh
27 North China University of Technology

(北方工业大学 – Đại học Công nghiệp Bắc Phương)

Bắc Kinh
36 Beijing University of Civil Engineering and Architecture

(北京建筑大学 – Đại học Kiến trúc Bắc Kinh)

Bắc Kinh
43 Capital Medical University

(首都医科大学 – Đại học Y Thủ Đô)

Bắc Kinh
40 The National Academy of Chinese Theatre Arts

(中国戏曲学院 – Học viện Sân khấu Trung Quốc)

Bắc Kinh
37 Beijing Film Academy

(北京电影学院 – Học viện Điện Ảnh Bắc Kinh)

Bắc Kinh
34 China Women’s University

(中华女子学院 – Học viện Phụ nữ Trung Quốc)

Bắc Kinh
42 University of International Relations

(国际关系学院 – Học viện Quan hệ Quốc tế

Bắc Kinh
45 Beijing City University

(北京城市学院 – Học viện Thành phố Bắc Kinh)

Bắc Kinh
44 Beijing Sport University

(北京体育大学 – Đại học Thể thao Bắc Kinh)

Bắc Kinh
39 Capital University of Economics and Business

(首都经济贸易大学 – Đại học Kinh tế Thương mại Thủ Đô)

Bắc Kinh
41 Minzu University of China

(中央民族大学 – Đại học Dân tộc Trung Ương)

Bắc Kinh
46 China Foreign Affairs University

(外交学院 – Học viện Ngoại giao)

Bắc Kinh
47 China Conservatory of Music

(中国音乐学院 – Học viện Âm nhạc Trung Quốc)

Bắc Kinh
48 Shougang Institute of Technology

(首钢工学院 – Học viện Công nghệ Shougang)

Bắc Kinh
38 Beijing Union University

(北京联合大学 – Đại học Liên hiệp Bắc Kinh)

Bắc Kinh
51 China Youth University for Political Sciences

(中国青年政治学院 – Học viện Nghiên cứu Chính Trị Thanh Niên Trung Quốc)

Bắc Kinh
52 Beijing Geely University

(北京吉利学院 – Học viện Cát Lợi Bắc Kinh)

Bắc Kinh
49 Beijing University of Agriculture

(北京农学院 – Học viện Nông nghiệp Bắc Kinh)

Bắc Kinh
50 Beijing Institute of Fashion Technology

(北京服装学院 – Học viện Công nghệ Thời Trang Bắc Kinh)

Bắc Kinh
53 People’s Public Security University of China

(中国人民公安大学 – Đại học Công An nhân dân Trung Quốc)

Bắc Kinh
54 Beijing Information Science and Technology University

(北京信息科技大学 – Đại học Khoa học Thông tin Bắc Kinh)

Bắc Kinh
55 China University of Labor Relations

(中国劳动关系学院 – Học viện Quan hệ Lao động Trung Quốc)

Bắc Kinh
57 Capital University of Physical Education and Sports

(首都体育学院 – Học viện Thể dục Thủ Đô)

Bắc Kinh
58 The Central Academy of Drama

(中央戏剧学院 – Học viện Kinh Kịch Trung Ương)

Bắc Kinh
56 Beijing Wuzi University

(北京物资学院 – Học viện vật tư Bắc Kinh)

Bắc Kinh
59 Beijing Electronic Science and Technology Institute

(北京电子科技学院 – Học viện Khoa học điện tử Bắc Kinh)

Bắc Kinh

 

4. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH PHÚC KIẾN (NĂM 2021)

RANK

                         TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Xiamen University

(厦门大学 – Đại học Hạ Môn)

Hạ Môn
2 Fuzhou University

(福州大学 – Đại học Phúc Châu)

Phúc Châu
5 Jimei University

(集美大学 – Đại học Tập Mỹ)

Hạ Môn
3 Huaqiao University

(华侨 – Đại học Hoa Kiều)

Tuyền Châu
4 Fujian Normal University

(福建师范大学 – Đại học Sư phạm Phúc Kiến)

Phúc Châu
6 Fujian Medical University

(福建医科大学 – Đại học Y Phúc Kiến)

Phúc Châu
7 Fujian University of Technology

(福建工程学院 – Học viện Công Trình Phúc Kiến)

Phúc Châu
8 Xiamen University of Technology

(厦门理工学院 – Đại học Công nghệ Ha Môn)

Hạ Môn
9 Fujian Agriculture and Forestry University

(福建农林大学 – Đại học Nông Lâm Phúc Kiến)

Phúc Châu
13 Minjiang University

(闽江学院 – Học viện Mân Giang)

Phúc Châu
10 Quanzhou Normal University

(泉州师范学院– Học viện Sư phạm Tuyền Châu)

Tuyền Châu
11 Fujian University of Traditional Chinese Medicine

(福建中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Phúc Kiến)

Phúc Châu
12 Longyan University

(龙岩学院 – Học viện Long Nham)

Long Nham
15 Yang-En University

(仰恩大学 – Đại học Yang-En)

Tuyền Châu
14 Minnan Normal University

(闽南师范大学 – Đại học Sư phạm Mân Nam)

Chương Châu
16 Xiamen Huaxia University

(厦门华厦学院 – Học viện Hoa Hạ Hạ Môn)

Hạ Môn
17 Quanzhou Institute of Information Engineering

(泉州信息工程学院 – Học viện Kỹ thuật Thông tin Tuyền Châu)

Tuyền Châu
19 Minnan University of Science and Technology

(闽南理工学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Mân Nam)

Tuyền Châu
20 Xiamen Institude of Technology

(厦门工学院 – Học viện Công nghệ Hạ Môn)

Hạ Môn
18 Putian University

(莆田学院 – Học viện Phủ Điền)

Phủ Điền
21 Wuyi University

(武夷学院 – Học viện Vũ Di)

Vũ Di Sơn
22 Ningde Normal University

(宁德师范学院 – Học viện Ninh Đức)

Ninh Đức
23 Fujian Jiangxia University

(福建江夏学院 – Học viện Giang Hạ Phúc Kiến)

Phúc Châu
24 Fujian Business University

(福建商学院 – Học viện Thương nghiệp Phúc Kiến)

Phúc Châu
25 Fuzhou Institute of Technology

(福州理工学院 – Học Viện Khoa học Phúc Châu)

Phúc Châu
26 Sanming University

(三明学院三明学院Đại học Tam Minh)

Tam Minh

5. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH CAM TÚC (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Lanzhou University

(兰州大学 – Đại học Lan Châu)

Lan Châu …
2 Northwest Normal University

(西北师范大学 – Đại học Sư phạm Tây Bắc)

Lan Châu
4 Lanzhou Jiaotong University

(兰州交通大学  – Đại học Giao thông Lan Châu)

Lan Châu
3 Gansu Agricultural University

(甘肃农业大学 – Đại học Nông nghiệp Cam Túc)

Lan Châu
5 Gansu University of Political Science and Law

(甘肃政法大学 – Đại học Chính pháp Cam Túc)

Lan Châu
6 Lanzhou University of Technology

(兰州理工大学 – Đại học Công nghệ Lan Châu)

Lan Châu
8 Northwest University for Nationalities

(西北民族大学 – Đại học Dân tộc Tây Bắc)

Lan Châu
7 Lanzhou University of Finance and Economics

(兰州财经大学 – Đại học Tài Chính Lan Châu)

Lan Châu
9 Hexi University

(河西学院 – Học viện Hà Tây)

Trương Dịch
11 Lanzhou City University

(兰州城市学院 – Học viện Thành phố Lan Châu)

Lan Châu
10 Tianshui Normal University

(天水师范学院 – Học viện Sư phạm Thiên Thủy)

Thiên Thủy
12 Gansu University of Chinese Medicine

(甘肃中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Cam Túc)

Lan Châu
13 Lanzhou Institute of Technology

(兰州工业学院 – Học viện Công nghiệp Lan Châu)

Lan Châu
14 Longdong University

(陇东学院 – Học viện Lũng Sơn)

Khánh Dương
15 Gansu Normal University for Nationalities

(甘肃民族师范学院 – Học viện Sư phạm Dân tộc Cam Túc)

Hợp Tác
16 Lanzhou University of Arts and Science

 (兰州文理学院 – Học viện Lý luận văn học Lan Châu)

Lan Châu
17 Gansu Medical College

(甘肃医学院 – Học viện Y Cam Túc)

Bình Lương

6. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH QUẢNG ĐÔNG (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

7 Jinan University

(暨南大学 – Đại học Ký Nam)

Quảng Châu  …
6 Shenzhen University

(深圳大学 – Đại học Thâm Quyến)

Thâm Quyến
1 Sun Yat-Sen University

(中山大学 – Đại học Trung Sơn)

Quảng Châu
4 Guangdong University of Technology

(广东工业大学 – Đại học Công nghiệp Quảng Đông)

Quảng Châu
2 South China University of Technology

(华南理工大学 – Đại học Công nghệ Hoa Nam)

Quảng Châu
5 South University of Science and Technology

(南方科技大学 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Nam Phương)

Thâm Quyến
9 South China Agricultural University

(华南农业大学 – Đại học Nông nghiệp Hoa Nam)

Quảng Châu
3 South China Normal University

(华南师范大学 – Đại học Sư phạm Hoa Nam)

Quảng Châu
8 Guangdong University of Foreign Studies

(广东外语外贸大学 – Đại học Ngoại ngữ Ngoại Thương Quảng Đông)

Quảng Châu
11 Huizhou University

(惠州学院 – Đại học Huệ Châu)

Huizhou
16 The Chinese University of Hong Kong, Shenzhen

(香港中文大学(深圳) – Đại học Trung Văn Hồng Kong (Thâm Quyến)

Thâm Quyến
10 Shantou University

(汕头大学 – Đại học Sán Đầu)

Sán Đầu
12 Guangzhou University

(广州大学 – Đại học Quảng Châu)

Quảng Châu
14 Southern Medical University

(南方医科大学 – Đại học Y Nam Phương)

Quảng Châu
13 Guangdong University of Finance and Economics

(广东财经大学 – Đại học Tài Chính Quảng Đông)

Quảng Châu
15 Foshan University

(佛山科学技术学院 – Học viện Khoa học Kỹ thuật Phật Sơn)

Phật Sơn
17 Dongguan University of Technology

(东莞理工学院 – Học viện Công nghệ Đông Hoản)

Đông Hoản
19 Guangzhou Sport University

(广州体育学院 – Học viện Thể Dục Quảng Đông)

Quảng Châu
24 Guangzhou Academy of Fine Arts

(广州美术学院 – Học viện Mỹ thuật Quảng Đông)

Quảng Châu
22 Wuyi University, Guangdong

(五邑大学 – Đại học Wuyi)

Giang Môn
20 Guangdong University of Education

(广东第二师范学院 – Học viện Sư phạm Quảng Đông số 2)

Quảng Châu
23 Jiaying University

(嘉应学院 – Học viện Gia Ứng)

Mai Châu
26 Guangdong Medical University

(广东医科大学 – Đại học Y Quảng Đông)

Trạm Giang
25 Guangzhou University of Chinese Medicine

(广州中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Quảng Châu)

Quảng Châu
18 United International College

(联合国际学院 – Học viện Liên hiệp Quốc tế)

Châu Hải
31 Guangzhou Medical University

(广州医科大学 – Đại học Y Quảng Châu)

Quảng Châu
27 Shaoguan University

(韶关学院 – Học viện Thiều Quan)

Thiều Quan
33 Guangdong Pharmaceutical University

(广东药科大学 – Đại học Dươc Quảng Đông)

Quảng Châu
21 Guangdong University of Petrochemical Technology

(广东石油化工学院 – Học viện Khoa học Dầu khí Quảng Đông)

Mậu Danh
29 Guangdong Baiyun University

(广东白云学院 – Học viện Bạch Vân Quảng Đông)

Quảng Châu
28 Guangdong Polytechnic Normal University

(广东技术师范学院 – Học viện Sư phạm Kỹ thuật Quảng Đông)

Quảng Châu
32 Guangdong Ocean University

(广东海洋大学 – Đại học Hải Dương Quảng Đông)

Trạm Giang
30 Zhaoqing University

(肇庆学院 – Học viện Triệu Khánh)

Triệu Khánh
34 Hanshan Normal University

(韩山师范学院 – Học viện Sư phạm Hàn Sơn)

Triều Châu
35 Lingnan Normal University

(岭南师范学院 – Học viện Sư phạm Lĩnh Nam)

Trạm Giang
36 Guangdong University of Finance

(广东金融学院 – Học viện Tài Chính Quảng Đông)

Quảng Châu
37 Guangdong Peizheng College

(广东培正学院 – Học viện bồi chính Quảng Đông)

Quảng Châu
38 Guangzhou Maritime University

(广州航海学院 – Học viện Hàng Hải Quảng Đông)

Quảng Châu
41 Xinghai Conservatory of Music

(星海音乐学院 – Học viện Âm nhạc Tinh Hải)

Quảng Châu
42 Guangdong Technion Israel Institute of Technology

(广东以色列理工学院 – Học viện Công nghệ Quảng Đông – Isreal)

Sán Đầu
40 Shenzhen MSU-BIT University

(深圳北理莫斯科大学 – Đại học MSU-BIT Thâm Quyến)

Thâm Quyến
39 Guangzhou College of Commerce

(广州商学院 – Học viện Thương nghiệp Quảng Châu)

Quảng Châu
43 Guangdong University of Science and Technology

(广东科技学院 – Học viện Khoa học Kỹ thuật Quảng Đông)

Đông Hoản
44 Neusoft Institute, Guangdong

(广东东软学院 – Học viện Neusoft Quảng Đông

Phật Sơn
45 Guang Dong Polytechnic College

(广东理工学院 – Học viện Bách Khoa Quảng Đông)

Triệu Khánh
46 Zhongkai University of Agriculture and Engineering

(仲恺农业工程学院 – Học viện Nông nghiệp và Kỹ thuật Trọng Khải)

Quảng Châu

7. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH QUẢNG TÂY (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

3 Guangxi University

(广西大学 – Đại học Quảng Tây)

Nam Ninh
1 Guangxi Teachers Education University

(广西师范学院 – Học viện Sư phạm Quảng Tây)

Nam Ninh
2 Guangxi Normal University

(广西师范大学 – Đại học Sư phạm Quảng Tây)

Quế Lâm
5 Guangxi University for Nationalities

(广西民族大学 – Đại học Dân tộc Quảng Tây)

Nam Ninh
6 Guilin University of Electronic Technology

(桂林电子科技大学 – Đại học Khoa học Điện Tử Quê Lâm)

Quế Lâm
7 Guangxi University of Finance and Economics

(广西财经学院 – Học viện Tài Chính Quảng Tây)

Nam Ninh
8 Guilin Medical University

(桂林医学院 – Học viện Y Quế Lâm)

Quế Lâm
9 Hechi University

(河池学院 – Học viện Hà Trì)

Nghi Châu
11 Guangxi University of Chinese Medicine

(广西中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Quảng Tây)

Nam Ninh
12 Guangxi University of Science and Technology

(广西科技大学 – Đại học Khoa học và Công nghệ Quảng Tây)

Liễu Châu
4 Guangxi Medical University

(广西医科大学 – Đại học Y Quảng Tây)

Nam Ninh
13 Beihai College of Art and Design

(北海艺术设计学院 – Học viện Thiết kế và Nghệ thuật Bắc Hải)

Bắc Hải
14 Guilin University of Technology

(桂林理工大学 – Đại học Bách Khoa Quế Lâm)

Quế Lâm  …
15 Guangxi Science and Technology Normal University

(广西科技师范学院 – Học viện Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Quảng Tây)

Lai Tân
16 Yulin Normal University

(玉林师范学院 – Học viện Sư phạm Ngọc Lâm)

Ngọc Lâm
10 Guilin University of Aerospace Technology

(桂林航天工业学院 – Học viện Công nghiệp Hàng Không Quế Lâm)

Quế Lâm
17 Guangxi Normal University for Nationalities

(广西民族师范学院 – Học viện Sư phạm Dân tộc Quảng Tây)

Sùng Tà
19 Baise University

(百色学院 – Đại học Bách Sắc)

Bách Sắc
18 Guangxi Arts University

(广西艺术学院 – Học viện Nghệ thuật Quảng Tây)

Nam Ninh
20 Wuzhou University

(梧州学院 – Học viện Ngô Châu)

Ngô Châu
21 Beibu Gulf University

(北部湾大学 – Đại học Vịnh Bắc Bộ)

Khâm Châu
22 Nanning University

(南宁学院 – Học viện Nam Ninh)

Nam Ninh
23 Guilin Tourism University

(桂林旅游学院 – Học viện Du lịch Quế Lâm)

Quế Lâm
24 Hezhou University

(贺州学院 – Học viện Hạ Châu)

Hạ Châu
25 Guangxi University of Foreign Languages

(广西外国语学院 – Học viện Ngoại ngữ Quảng Tây)

Nam Ninh
26 Youjiang Medical University for Nationalities

(右江民族医学院 – Học viện Y Dân tộc Thạch Giang)

Bách Sắc

 

8. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH QUÝ CHÂU (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Guizhou University

(贵州大学 – Đại học Quý Châu)

Quý Dương
2 Guizhou Normal University

(贵州师范大学 – Đại học Sư phạm Quý Châu)

Quý Dương
3 Guizhou University of Finance and Economics

(贵州财经大学 – Đại học Tài Chính Quý Châu)

Quý Dương
4 Guizhou Medical University

(贵州医科大学 – Đại học Y Quý Châu)

Quý Dương
5 Zunyi Normal College

(遵义师范学院 – Đại học Sư phạm Tuân Nghĩa)

Tuân Nghĩa
6 Zunyi Medical University

(遵义医学院 – Học viện Y Tôn Nghĩa)

Tuân Nghĩa
7 Guizhou Education University

(贵州师范学院 – Học viện Sư phạm Quý Châu)

Quý Dương
8 Guiyang University Traditional Chinese Medicine

(贵州中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Quý Châu)

Quý Dương
9 Qiannan Normal College for Nationalities

(黔南民族师范学院 – Học viện Sư phạm Dân tộc Kiềm Nam)

Đô Quân
10 Guiyang University

(贵阳学院 – Học viện Quý Dương)

Quý Dương
11 Guizhou Minzu University

(贵州民族大学 – Đại học Dân tộc Quý Dương)

Quý Dương
14 Anshun University

(安顺学院 – Học viện An Thuận)

An Thuận
13 Kaili University

(凯里学院 – Học viện Khải Lý)

Khải Lý
12 Tongren University

(铜仁学院 – Học viện Đồng Nhân)

Đồng Nhân
16 Guizhou Institute of Technology

(贵州理工学院 – Học viện Công nghệ Quý Châu)

Quý Dương
15 Liupanshui Normal University

(六盘水师范学院 – Học viện Sư phạm Lục Bàn Thùy)

Lục Bàn Thủy
17 Xingyi Normal University for Nationalities

(兴义民族师范学院 – Học viện Sư phạm Dân tộc Hưng Nghĩa)

Hưng Nghĩa
18 Guizhou University of Engineering Science

(贵州工程应用技术学院 – Học viện Kỹ thuật Ứng dụng Công trình Quý Châu)

Tất Tiết
19 Guizhou University of Commerce

(贵州商学院 – Học viện Thương nghiệp Quý Châu)

Quý Dương
20 Moutai Institute

(茅台学院 – Học viện Mao Đài)

Hưng Nghĩa

 

9. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH HẢI NAM (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Hainan University

(海南大学 – Đại học Hải Nam)

Hải Khẩu
2 Haikou College of Economics

(海口经济学院 – Học viện Kinh tế Hải Khẩu)

Hải Khẩu
3 Hainan Normal University

(海南师范大学 – Đại học Sư phạm Hải Nam)

Hải Khẩu
4 Hainan Medical University

(海南医学院 – Học viện Y Hải Nam)

Hải Khẩu
5 Hainan Tropical Ocean University

(海南热带海洋学院 – Học viện Nhiệt đới Hải Nam)

Tam Á
6 Qiongtai Normal University

(琼台师范学院 – Học viện Sư phạm Quỳnh Đài)

Hải Khẩu
7 Sanya University

(三亚学院 – Học viện Tam Á)

Tam Á

10. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH HÀ BẮC (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Yanshan University

(燕山大学 – Đại học Yến Sơn)

Tần Hoàng Đảo
2 Hebei Normal University

(河北师范大学 – Đại học Sư phạm Hà Bắc)

Thạch Gia Trang
5 Hebei University

(河北大学 – Đại học Hà Bắc)

Bảo Định
3 Hebei University of Economics and Business

(河北经贸大学 – Đại học Kinh tế Thương mại Hà Bắc)

Thạch Gia Trang
4 Hebei University of Science and Technology

(河北科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Hà Bắc)

Thạch Gia Trang
8 Hebei Medical University

(河北医科大学 – Đại học Y Hà Bắc)

Thạch Gia Trang
7 Agricultural University of Hebei

(河北农业大学 – Đại học Nông nghiệp Hà Bắc)

Bảo Định
6 Hebei GEO University

(河北地质大学 – Đại học Địa chất Hà Bắc)

Thạch Gia Trang
10 Hebei University of Engineering

(河北工程大学 – Đại học Công trình Hà Bắc)

Hàm Đan
11 Hebei Normal University of Science and Technology

(河北科技师范学院 – Học viện Sư phạm Khoa học Công nghệ Hà Bắc)

Tần Hoàng Đảo
9 Chengde Medical University

(承德医学院 – Học viện Y Thừa Đức

Thừa Đức
12 Xingtai University

(邢台学院 – Học viện Hình Đài

Hình Đài
15 Tangshan Normal University

(唐山师范学院 – Học viện Sư phạm

Đường Sơn
14 Hebei Polytechnic Institute

(河北工程技术学院 – Học viện Kỹ thuật Công trình Hà Bắc

Thạch Gia Trang
13 Hebei Institute of Physical Education

(河北体育学院 – Học viện Thể dục Hà Bắc)

Thạch Gia Trang
18 Hebei Foreign Studies University

(河北外国语学院 – Học viện Ngoại ngữ Hà Bắc)

Thạch Gia Trang
20 Handan College

(邯郸学院 – Học viện Hàm Đan)

Hàm Đan
17 Shijiazhuang Tiedao University

(石家庄铁道大学 – Đại học đường sắt Thạch Gia Trang)

Thạch Gia Trang
16 North China University of Science and Technology

(华北理工大学 – Đại học Khoa học Công nghệ  Hoa Bắc)

Đường Sơn
19 Tangshan College

(唐山学院 – Học viện Đường Sơn)

Đường Sơn
21 Hebei University of Architecture

(河北建筑工程学院 – Học viện Công trình Kiến trúc Hà Bắc)

Trương Gia Khẩu
27 Hebei Institute of Communication

(河北传媒学院 – Học viện Truyền thông Hà Bắc)

Thạch Gia Trang
23 Hebei North University

(河北北方学院 – Học viện Bắc Phương Hà Bắc)

Trương Gia Khẩu
24 Hengshui University

(衡水学院 – Học viện Hành Thủy)

Hành Thủy
22 Shijiazhuang University

(石家庄学院 – Học viện Thạch Gia Trang)

Thạch Gia Trang
26 Langfang Teachers University

(廊坊师范学院 – Học viện Sư phạm

Lang Phường
28 Hebei Finance University

(河北金融学院 – Học viện Tài Chính Hà Bắc)

Bảo Định
29 Hebei University of Environmental Engineering

(河北环境工程学院 – Học viện Công trình Môi trường Hà Bắc)

Tần Hoàng Đảo
30 Baoding University

(保定学院 – Học viện Bảo Định)

Bảo Định
31 Hebei Normal University for Nationalities

(河北民族师范学院 – Học viện Sư phạm Dân tộc Hà Bắc)

Thừa Đức
25 Hebei University of Chinese Medicine

(河北中医学院 – Học viện Trung Y Hà Bắc)

Thạch Gia Trang
32 Hebei Academy of Fine Arts

(河北美术学院 – Học viện Mỹ thuật Hà Bắc)

Thạch Gia Trang
33 Hebei College of Science and Technology

(河北科技学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Hà Bắc)

Bảo Định
35 Yanjing Institute of Technology

(燕京理工学院 – Học viện Công nghệ Yến Kinh)

Lang Phường
34 Cangzhou Normal University

(沧州师范学院 – Học viện Sư phạm

Thương Châu
36 Zhangjiakou University

(张家口学院 – Học viện Trương Gia Khẩu)

Trương Gia Khẩu
37 Hebei Oriental University

(河北东方学院 – Học viện Đông Phương Hà Bắc)

Lang Phường
38 North China Institute of Science and Technology

(华北科技学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Hoa Bắc)

Tam Hà
39 North China Institute of Aerospace Engineering

(北华航天工业学院 – Học viện Công nghiệp Hàng Không Bắc Hoa)

Lang Phường

 

11. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH HÀ NAM (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Zhengzhou University

(郑州大学 – Đại học Trịnh Châu)

Trịnh Châu
9 Henan Agricultural University

(河南农业大学 – Đại học Nông nghiệp Hà Nam)

Trịnh Châu
2 Henan University

(河南大学 – Đại học Hà Nam)

Khai Phong
3 Henan Normal University

(河南师范大学 – Đại học Sư phạm Hà Nam)

Tân Hương
4 Zhongyuan University of Technology

(中原工学院 – Học viện Công nghệ Trung Nguyên)

Trịnh Châu
5 Henan University of Science and Technology

(河南科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Hà Nam)

Lạc Dương
6 Henan University of Traditional Chinese Medicine

(河南中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Hà Nam)

Trịnh Châu
17 Zhoukou Normal University

(周口师范学院 – Học viện Sư phạm Chu Khẩu)

Chu Khẩu
8 Henan Institute of Science and Technology

(河南科技学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Hà Nam)

Tân Hương
10 Henan University of Urban Construction

(河南城建学院 – Học viện Xây dựng Hà Nam)

Bình Đỉnh Sơn
15 Anyang Normal University

(安阳师范学院 – Học viện Sư phạm An Dương)

An Dương
16 Xinyang Normal University

(信阳师范学院 – Học viện Sư phạm Tín Dương)

Tín Dương
11 Henan Polytechnic University

(河南理工大学 – Đại học Bách Khoa Hà Nam)

Tiêu Tác
13 Luoyang Institute of Science and Technology

(洛阳理工学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Lạc Dương)

Lạc Dương
14 Xuchang University

(许昌学院 – Học viện Hứa Xương)

Hứa Xương
12 Huanghuai University

(黄淮学院 – Học viện Hoàng Hoài)

Trú Mã Điếm
22 Zhengzhou University of Aeronautics

(郑州航空工业管理学院 – Học viện Quản lý Công nghiệp Hàng Không Trịnh Châu)

Trịnh Châu
19 Zhengzhou Shengda University of Economics, Business and Management

(郑州升达经贸管理学院 – Học viện Quản Lý phát triển Kinh tế Thương mại Trịnh Châu) 

Trịnh Châu
20 Xinxiang Medical University

(新乡医学院 – Học viện Y Tân Hương)

Xinxiang
21 Nanyang Institute of Technology

(南阳理工学院 – Học viện Công nghệ Nam Dương)

Nam Dương
23 Zhengzhou University of Light Industry

(郑州轻工业学院 – Học viện Công nghiệp nhẹ Trịnh Châu)

Trịnh Châu
27 Shangqiu Normal University

(商丘师范学院 – Học viện Sư phạm Thương Khâu)

Thương Khâu
24 North China University of Water Resources and Electric Power

(华北水利水电大学 – Đại học Điện lực Thủy lợi Hoa Bắc)

Trịnh Châu
7 Henan University of Technology

(河南工业大学 – Đại học Công nghiệp Hà Nam)

Trịnh Châu
25 Henan Finance University

(河南财政金融学院 – Đại học Tài Chính Hà Nam)

Trịnh Châu
26 Huanghe Jiaotong University

(黄河交通学院 – Học viện Giao thông Hoàng Hà)

Trịnh Châu
28 Zhengzhou Institute of Technology

(郑州工程技术学院 – Học viện Kỹ thuật Công trình Trịnh Châu)

Trịnh Châu
29 Huanghe Science and Technology College

(黄河科技学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Hà Nam)

Trịnh Châu
30 Henan Institute of Engineering

(河南工程学院 – Học viện Công trình Hà Nam)

Trịnh Châu
18 Luoyang Normal University

(洛阳师范学院 – Học viện Sư phạm Lạc Dương)

Lạc Dương
32 Nanyang Normal University

(南阳师范学院 – Học viện Sư phạm Nam Dương)

Nam Dương
31 Henan University of Economics and Law

(河南财经政法大学 – Đại học Chính trị Tài Chính Hà Nam)

Trịnh Châu
37 Xinxiang University

(新乡学院 – Học viện Tân Hương)

Tân Hương
34 Anyang Institute of Technology

(安阳工学院 – Học viện Công nghệ An Dương)

An Dương
35 Zhengzhou University of Industrial Technology

(郑州工业应用技术学院 – Học viện Công nghiệp ứng dụng Kỹ thuật Trịnh Châu)

Trịnh Châu
36 Xinyang Agriculture and Forestry University

(信阳农林学院 – Học viện Nông Lâm Tín Dương)

Tín Dương
33 Pingdingshan University

(平顶山学院 – Học viện

Bình Đỉnh Sơn
38 Zhengzhou Normal University

(郑州师范学院 – Học viện Sư phạm Trịnh Châu)

Trịnh Châu
39 Shangqiu Institute of Technology

(商丘工学院 – Học viện Công nghệ Thương Khâu)

Shangqiu
42 Henan Institute of Technology

(河南工学院 – Học viện Công nghệ Hà Nam)

Tân Hương
41 SanQuan Medical College

(新乡医学院三全学院 – Học viện Y Tân Hương Học viện Tam Toàn)

Tân Hương
40 Zhengzhou Chenggong University of Finance and Economics

(郑州成功财经学院 – Học viện Tài chính Thành Công Trịnh Châu)

Trịnh Châu
43 Zhengzhou University of Science and Technology

(郑州科技学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Trịnh Châu)

Trịnh Châu
44 Zhengzhou Institute of Finance and Economics

(郑州财经学院 – Học viện Tài chính Trịnh Châu)

Trịnh Châu
45 Shangqiu University

(商丘学院 – Học viện Thương Khâu)

Thương Khâu
46 Anyang University

(安阳学院 – Học viện An Dương)

An Dương
47 Xinyang University

(信阳学院 – Học viện Tín Dương)

Tín Dương
48 Zhengzhou Technology and Business University

(郑州工商学院 – Học viện Công Thương Trịnh Châu)

Trịnh Châu
49 Henan University of Animal Husbandry and Economy

(河南牧业经济学院 – Học viện Kinh tế và chăn nuôi Hà Nam)

Trịnh Châu

 

12. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH HỒ BẮC (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Wuhan University

(武汉大学 – Đại học Vũ Hán)

Vũ Hán
2 Huazhong University of Science and Technology

(华中科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Hoa Trung)

Vũ Hán
4 Huazhong Agricultural University

(华中农业大学 – Đại học Nông nghiệp Hoa Trung)

Vũ Hán
5 Hubei University of Technology

(湖北工业大学 – Đại học Công nghiệp Hồ Bắc)

Vũ Hán
3 Wuhan University of Technology

(武汉理工大学 – Đại học Công nghệ Vũ Hán)

Vũ Hán
6 Central China Normal University

(华中师范大学 – Đại học Sư phạm Hoa Trung)

Vũ Hán
7 China University of Geosciences Wuhan

(中国地质大学(武汉) – Đại học Địa Chất Trung Quốc (Vũ Hán)

Vũ Hán …
10 South-Central University for Nationalities

(中南民族大学 – Đại học Dân tộc Trung Nam)

Vũ Hán
9 Wuhan University of Science and Technology

(武汉科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Vũ Hán)

Vũ Hán
8 Zhongnan University of Economics and Law

(中南财经政法大学 – Đại học Chính pháp Tài chính Trung Nam)

Vũ Hán
11 Yangtze University

(长江大学 – Đại học Trường Giang)

Kinh Châu
13 Hubei University

(湖北大学 – Đại học Hồ Bắc)

Vũ Hán
12 China Three Gorges University

(三峡大学 – Đại học Tam Hiệp)

Nghi Xương
14 Jianghan University

(江汉大学 – Đại học Giang Hán)

Vũ Hán
15 Wuhan Textile University

(武汉纺织大学 – Đại học Dệt May Vũ Hán)

Vũ Hán
17 Wuchang Institute of Technology

(武昌工学院 – Học viện Công nghiệp Vũ Xương)

Vũ Hán
18 Wuhan Sports University

(武汉体育学院 – Học viện Thể dục Vũ Hán)

Vũ Hán
22 Wuhan Institute of Technology

(武汉工程大学 – Đại học Công trình Vũ Hán)

Vũ Hán
16 Hubei Normal University

(湖北师范大学 – Đại học Sư phạm Hồ Bắc)

Hoàng Thạch
19 Wuhan Conservatory of Music

(武汉音乐学院 – Học viện Âm nhạc Vũ Hán)

Vũ Hán
35 Hubei Engineering University

(湖北工程学院 – Học viện Công trình Hồ Bắc)

Hiếu Cảm
20 Hubei Institute of Fine Arts

(湖北美术学院 – Học viện Mỹ thuật Hồ Bắc)

Vũ Hán
21 Wuhan Polytechnic University

(武汉轻工大学 – Đại học Công nghiệp nhẹ Vũ Hán)

Vũ Hán
25 Hubei University of Economics

(湖北经济学院 – Học viện Kinh tế Hồ Bắc)

Vũ Hán
23 Hubei University of Automotive Technology

(湖北汽车工业学院 – Học viện Công nghiệp Ô tô Hồ Bắc)

Thập Yển
36 Hubei University of Medicine

(湖北医药学院 – Học viện Y Dược Hồ Bắc)

Thập Yển
26 Wuhan College of Media and Communications

(武汉传媒学院 – Học viện Truyền Thông Vũ Hán)

Vũ Hán
24 Huanggang Normal University

(黄冈师范学院 – Học viện Sư phạm Hoàng

Hoàng Cương
27 Wuchang University of Technology

(武昌理工学院 – Học viện Công nghệ Vũ Dương)

Vũ Hán
32 Jingchu University of Technology

(荆楚理工学院 – Học viện Công nghệ Kinh Nghiêm)

Kinh Môn
29 Hubei University of Chinese Medicine

(湖北中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Hồ Bắc)

Vũ Hán
31 Hubei University of Education

(湖北第二师范学院 – Học viện Sư phạm Hồ Bắc số 2)

Vũ Hán
30 Hubei Polytechnic University

(湖北理工学院– – Học viện Bách Khoa Hồ Bắc)

Hoàng Thạch
28 Hubei University for Nationalities

(湖北民族学院 – Học viện Dân tộc Hồ Bắc)

Ân Thi
33 Wenhua University

(文华学院 – Học viện Văn Hoa)

Vũ Hán
34 Wuhan Institute of Bioengineering

(武汉生物工程学院 – Học viện Công trình Sinh vật Vũ Hán)

Vũ Hán
37 Wuhan Donghu University

(武汉东湖学院 – Học viện Đông Hồ Vũ Hán)

Vũ Hán
40 Hubei University of Science and Technology

(湖北科技学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Hồ Bắc)

Hàm Ninh
42 Hubei University of Arts and Science

(湖北文理学院 – Học viện Khoa học Nghệ thuật Hồ Bắc)

Tương Dương
43 Hubei Business College

(湖北商贸学院 – Học viện Thương mại Hồ Bắc)

Vũ Hán
44 Wuchang Shouyi University

(武昌首义学院 – Học viện Vũ Xương)

Vũ Hán
46 Wuhan Business University

(武汉商学院 – Học viện Thương mại Vũ Hán)

Vũ Hán
47 Wuhan College

(武汉学院 – Học viện Vũ Hán)

Vũ Hán
45 Hankou University

(汉口学院 – Học viện Hán Khẩu)

Vũ Hán
41 Hanjiang Normal University

(汉江师范学院 – Học viện Sư phạm Hán Giang)

Thập Yến
39 Wuhan University of Engineering Science

(武汉工程科技学院 – Hoc viện Khoa học Công trình Vũ Hán)

Vũ Hán
48 Wuhan Institute of Design and Sciences

(武汉设计工程学院 – Học viện Công trình và Thiết kế Vũ Hán)

Vũ Hán
49 Wuhan Technology and Business University

(武汉工商学院 – Học viện Công thương Vũ Hán)

Vũ Hán
38 Wuhan Qingchuan University

(武汉晴川学院 – Học viện Thanh Xuyên Vũ Hán)

Vũ Hán
50 Wuhan Huaxia University of Technology

(武汉华夏理工学院 – Học viện Công nghệ Hoa Hạ Vũ Hán)

Vũ Hán

13. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH HẮC LONG GIANG (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Harbin Institute of Technology

(哈尔滨工业大学 – Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân …
2 Harbin Medical University

(哈尔滨医科大学 – Đại học Y Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân
3 Harbin Engineering University

(哈尔滨工程大学 – Đại học Công trình Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân
4 Northeast Forestry University

(东北林业大学 – Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc)

Cáp Nhĩ Tân
6 Heilongjiang University

(黑龙江大学 – Đại học Hắc Long Giang)

Cáp Nhĩ Tân
5 Northeast Agricultural University

(东北农业大学 – Đại học Nông nghiệp Đông Bắc)

Cáp Nhĩ Tân
7 Harbin University of Science and Technology

(哈尔滨理工大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân
8 Harbin Normal University

(哈尔滨师范大学 – Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân
12 Harbin University of Commerce

(哈尔滨商业大学 – Đại học Thương nghiệp Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân
11 Daqing Normal University

(大庆师范学院 – Học viện Sư phạm Đại Khánh)

Đại Khánh
9 Qiqihar University

(齐齐哈尔大学 – Đại học Tề Tề Cáp Nhĩ)

Tề Tề Cáp Nhĩ
10 Heilongjiang Institute of Technology

(黑龙江工程学院 – Học viện Công trình Hắc Long Giang)

Cáp Nhĩ Tân
13 Heilongjiang University of Science and Technology

(黑龙江科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Hắc Long Giang)

Cáp Nhĩ Tân
14 Harbin University

(哈尔滨学院 – Học viện Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân
15 Jiamusi University

(佳木斯大学 – Đại học Giai Mộc Tư)

Giai Mộc Tư
17 Harbin Institute of Physical Education

(哈尔滨体育学院 – Học viện Thể Dục Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân
18 Mudanjiang Normal University

(牡丹江师范学院 – Học viện Sư phạm Mẫu Đơn Giang)

Mẫu Đơn Giang
16 Northeast Petroleum University

(东北石油大学 – Đại học Dầu khí Đông Bắc)

Đại Khánh
19 Harbin Guangxia University

(哈尔滨广厦学院 – Học viện Quảng Hạ Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân
20 Heilongjiang University of Chinese Medicine


(黑龙江中医药大学
– Đại học Trung Y Dược Hắc Long Giang)

Hắc Long Giang
21 Harbin Institute of Information Technology

(哈尔滨信息工程学院 – Học viện Công trình Thông tin Cáp Nhĩ Tân)

 Cáp Nhĩ Tân
23 Suihua University

(绥化学院  – Học viện Tuy Hóa)

Tuy Hóa
22 Qiqihar Medical University

(齐齐哈尔医学院 – Học viện Y Tề Tề Cáp Nhĩ)

Tề Tề Cáp Nhĩ
24 Heilongjiang Bayi Agricultural University

(黑龙江八一农垦大学 – Đại học Nông nghiệp Bát Nhất Hắc Long Giang)

Đại Khánh
25 East University of Heilongjiang

(黑龙江东方学院 – Học Viện Đông Phương Hắc Long Giang)

Cáp Nhĩ Tân
26 Heihe University

(黑河学院 – Học viện Hắc Hà)

Hắc Hà
27 Heilongjiang University of Finance and Economics

(黑龙江财经学院 – Học viện Kinh tế tài chính Hắc Long Giang)

Hắc Long Giang
28 Mudanjiang Medical University

(牡丹江医学院 – Học viện Mẫu Đơn Giang)

Mẫu Đơn Giang
29 Heilongjiang International University

(黑龙江外国语学院 – Học viện Ngoại Ngữ Hắc Long Giang)

Cáp Nhĩ Tân
30 Harbin Far East Institute of Technology

(哈尔滨远东理工学院 – Học viện Công nghệ Viễn Đông Hắc Long Giang)

Hắc Long Giang
32 Harbin Cambridge University

(哈尔滨剑桥学院 – Học viện Cambridge Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân
31 Harbin Institute of Petroleum

(哈尔滨石油学院 – Học viện Dầu khí Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân
33 Harbin Conservatory of Music

(哈尔滨音乐学院 – Học viện Âm nhạc Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân
34 Harbin Finance University

(哈尔滨金融学院 – Học viện Ngân hàng Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân
35 Qiqihar Institute of Engineering

(齐齐哈尔工程学院 – Học viện Công trình Tề Tề Cáp Nhĩ) 

Tề Tề Cáp Nhĩ
36 Heilongjiang University of Technology

(黑龙江工业学院 – Học viện Công nghiệp Hắc Long Giang)

Kê Tây
37 Heilongjiang College of Business and Technology

(黑龙江工商学院 – Học viện Công Thương Hắc Long Giang)

Cáp Nhĩ Tân
Un Harbin Huade University

(哈尔滨华德学院 – Học viện Hoa Đức Cáp Nhĩ Tân)

Cáp Nhĩ Tân

14. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH HỒ NAM (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

3 Hunan University

(湖南大学 – Đại học Hồ Nam)

Trường Sa
1 Central South University

(中南大学 – Đại học Trung Nam)

Trường Sa
4 XiangTan University

(湘潭大学 – Đại học Tương Đàm)

Tương Đàm
5 Hunan Normal University

(湖南师范大学 – Đại học Sư phạm Hồ Nam)

Trường Sa
2 National University of Defense Technology

(国防科学技术大学 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Quốc Phòng)

Trường Sa
8 Changsha University of Science and Technology

(长沙理工大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Trường Sa)

Trường Sa
6 Jishou University

(吉首大学 – Đại học Cát Thủ)

Jishou
7 Hunan Agricultural University

(湖南农业大学 – Đại học Nông nghiệp Hồ Nam)

Trường Sa
9 Hunan Institute of Engineering

(湖南工程学院 – Học viện Công trình Hồ Nam)

Tương Đàm
10 Hunan Institute of Science and Technology

(湖南理工学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Hồ Nam)

Nhạc Dương
11 Shaoyang University

(邵阳学院 – Học viện Thiệu Dương)

Thiệu Dương
14 University of South China

(南华大学 – Đại học Nam Hoa)

Hành Dương
13 Hunan City University

(湖南城市学院 – Học viện Thành phố Hồ Nam)

Ích Dương
12 Changsha University

(长沙学院  – Học viện Trường Sa)

Trường Sa
15 Xiangnan University

(湘南学院 – Học viện Tương Đàm)

Sâm Châu
16 Hunan University of Science and Engineering

(湖南科技学院 – Học viện Khoa học Kỹ thuật Hồ Nam)

Vĩnh Châu
17 Hunan University of Arts and Science

(湖南文理学院 – Học viện Khoa

Changde
18 Hunan University of Science and Technology

(湖南科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Hồ Nam)

Tương Đàm
26 Hunan University of Commerce

(湖南工商大学 – Đại học Công thương Hồ Nam)

Trường Sa
19 Changsha Normal University

(长沙师范学院 – Học viện Sư phạm Trường Sa)

Trường Sa
20 Hunan University of Technology

(湖南工业大学 – Đại học Công nghiệp Hồ Nam)

Chu Châu
22 Huaihua University

(怀化学院 – Học viện Hoài Hoa)

Hoài Hoa
21 Central South University of Forestry and Technology

(中南林业科技大学 – Đại học Công nghệ Lâm Nghiệp Trung Nam)

Trường Sa
23 Hengyang Normal University

(衡阳师范学院 – Học viện Sư phạm Hành Châu)

Hành Châu
24 Hunan University of Humanities, Science and Technology

(湖南人文科技学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Nhân văn Hồ Nam)

Lâu Để
27 Hunan International Economics University

(湖南涉外经济学院 – Học viện Kinh tế Đối ngoại Hồ Nam)

Trường Sa
29 Hunan Institute of Information Technology

(湖南信息学院 – Học viện Thông Tin Hồ Nam)

Trường Sa…
30 Hunan Institute of Technology

(湖南工学院 – Học viện Công nghệ Hồ Nam)

Hành Dương
25 Hunan University of Chinese Medicine

(湖南中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Hồ Nam)

Trường Sa
28 Hunan First Normal University

(湖南第一师范学院 – Học viện Sư phạm Hồ Nam 2)

Trường Sa
31 Changsha Medical University

(长沙医学院 – Học viện Y Trường Sa)

Hành Dương
32 Hunan University of Finance and Economics

(湖南财政经济学院 – Học viện Kinh tế Tài chính Hồ Nam)

Trường Sa
33 Hunan Institute of Traffic Engineering

(湖南交通工程学院 – Học viện Công trình Giao thông Hồ Nam)

Hành Dương
34 Hunan University of Medicine

(湖南医药学院 – Học viện Y Dược Hồ Nam)

Hoài Hoá
35 Hunan Applied Technology University

(湖南应用技术学院 – Học viện Ứng dụng Kỹ thuật Hồ Nam)

Thường Đức
36 Hunan Women’s University

(湖南女子学院 – Học viện Phụ nữ Hồ Nam)

Trường Sa

 

15. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH GIANG TÔ (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Nanjing University

(南京大学 – Đại học Nam Kinh)

Nam Kinh
2 Southeast University

(东南大学 – Đại học Đông Nam)

Nam Kinh
4 Nanjing University of Aeronautics and Astronautics

(南京航空航天大学 – Đại học Hàng không Vũ Trụ Nam Kinh)

Baixia …
5 Jiangsu University

(江苏大学 – Đại học Tô Châu)

Trấn Giang
3 Nanjing University of Science and Technology

(南京理工大学 – Đại học Khoa học và Công nghệ Nam Kinh)

Nam Kinh
6 China University of Mining and Technology

(中国矿业大学 – Đại học Mỏ địa chất Trung Quốc)

Từ Châu…
7 Hohai University

(河海大学 – Đại học Hà Hải)

Nam Kinh…
8 Nanjing Agricultural University

(南京农业大学 – Đại học Nông nghiệp Nam Kinh)

Nam Kinh
10 Soochow University

(苏州大学 – Đại học Tô Châu)

Tô Châu
9 Nanjing Normal University

(南京师范大学 – Đại học Sư phạm Nam Kinh)

Nam Kinh
15 Nanjing Medical University

(南京医科大学 – Đại học Y Nam Kinh)

Nam Kinh
17 Jiangsu University of Science and Technology

(江苏科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Giang Tô)

Trấn Giang
11 Nanjing University of Information Science and Technology

南京信息工程大学 – Đại học Kỹ thuật Thông tin Nam Kinh)

Nam Kinh
12 Yangzhou University

(扬州大学 – Đại học Dương Châu)

Dương Châu
16 Nanjing Forestry University

(南京林业大学 – Đại học Lâm nghiệp Nam Kinh)

Nam Kinh
20 Nantong University

(南通大学 – Đại học Nam Thông)

Nam Thông
13 Nanjing University of Posts and Telecommunications

(南京邮电大学 – Đại học Bưu điện Nam Kinh)

Nam Kinh
19 Nanjing Tech University

(南京工业大学 – Đại học Công nghiệp Nam Kinh)

Nam Kinh
18 Xi’an Jiaotong-Liverpool University

(西交利物浦大学 – Đại học Giao thông Tây An – Liverpool)

Tô Châu
23 Jiangsu Normal University

(江苏师范大学 – Đại học Sư phạm Giang Tô)

Từ Châu
22 Nanjing Audit University

(南京审计大学 – Đại học Kiểm toán Nam Kinh)

Nam Kinh
14 Jiangnan University

(江南大学 – Đại học Giang Nam)

Vô Tích
27 Duke Kunshan University

(昆山杜克大学 – Đại học Duke Côn Sơn)

Côn Sơn
21 Nanjing Institute of Technology

(南京工程学院 – Học viện Kỹ thuật Nam Kinh)

Nam Kinh
29 Changzhou Institute of Technology

(常州工学院 – Học viện Công nghệ Thường Châu)

Thường Châu
25 China Pharmaceutical University

(中国药科大学 – Đại học Dược Trung Quốc)

Nam Kinh
28 Huaiyin Normal University

(淮阴师范学院 – Học viện Sư phạm Hoài Âm)

Hoài An
26 Jinling Institute of Technology

(金陵科技学院 – Học viện Khoa học Kim Lăng)

Nam Kinh
24 Suzhou University of Science and Technology

(苏州科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Tô Châu)

Tô Châu
30 Changzhou University

(常州大学 – Đại học Thường Châu)

Thường Châu
31 Yancheng Institute of Technology

(盐城工学院 – Học viện Công nghệ Diêm Thành)

Diêm Thành
34 Xuzhou Institute of Technology

(徐州工程学院 – Học viện Công nghệ Từ Châu)

Từ Châu
32 Huaiyin Institute of Technology

(淮阴工学院 – Học viện Hoài Âm)

Hoài An
33 Huaihai Institute of Technology

(淮海工学院 – Học viện Công nghệ Hoài Hải)

Liên Vân Cảng
38 Nanjing University of the Arts

(南京艺术学院 – Học viện Nghệ thuật Nam Kinh)

Nam Kinh
37 Nanjing University of Finance and Economics

(南京财经大学 – Đại học Tài chính Nam Kinh)

Nan Kinh
35 Xuzhou Medical University

(徐州医科大学 – Đại học Y học Từ Châu)

Từ Châu
36 Yancheng Teachers University

(盐城师范学院 – Học viện Sư phạm Diêm Thành)

Diêm Thành
39 Jiangsu Teachers University of Technology

(江苏理工学院 – Học viện Công nghiệp Giang Tô)

Changzhou
40 Changshu Institute of Technology

(常熟理工学院 – Học viện Công nghiệp Thường Thục)

Tô Châu
41 Taizhou University

(泰州学院 – Học viện Thai Châu)

Thai Châu
42 Nanjing Sport Institute

(南京体育学院 – Học viện Thể dục Nam Kinh)

Nam Kinh
43 Suqian College

(宿迁学院 – Học viện Tú Thiên)

Tú Thiên
44 Jiangsu University of Technology

(江苏理工学院 – Học viện Công nghệ Giang Tô)

Thường Châu
46 Nanjing Xiaozhuang University

(南京晓庄学院 – Học viện Hiểu Trang Nam Kinh)

Nam Kinh
45 Jiangsu Second Normal University

(江苏第二师范学院 – Học viện Sư phạm Giang Tô số 2)

Nam Kinh
48 Nanjing University of Chinese Medicine

(南京中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Nam Kinh)

Nam Kinh
47 Wuxi Taihu University

(无锡太湖学院 – Học viện Thái Hồ Vô Tích

Vô Tích
49 NanTong Institute of Technology

(南通理工学院 – Học viện Công trình Nam Thông)

Nam Thông
50 Sanjiang University

(三江学院 – Học viện Tam Giang)

Nam Kinh

 

16. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH GIANG TÂY (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Nanchang University

(南昌大学 – Đại học Nam Xương)

Nam Xương
2 Jiangxi University of Finance and Economics

(江西财经大学 – Đại học Tài Chính Giang Tây)

Nam Xương
3 Jiangxi Agricultural University

(江西农业大学 – Đại học Nông nghiệp Giang Tây)

Nam Xương
4 Jiangxi Normal University

(江西师范大学 – Đại học Sư phạm Giang Tây)

Nam Xương
5 Jiujiang University

(九江学院 – Học viện Cửu Giang)

Cửu Giang
6 Nanchang HangKong University

(南昌航空大学 – Đại học Hàng Không Nam Xương)

Nam Xương
8 Jiangxi University of Traditional Chinese Medicine

(江西中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Giang Tây)

Nam Xương
7 Jinggangshan University

(井冈山大学 – Đại học Tỉnh Cương Sơn)

Cát An
9 East China University of Technology

(东华理工大学 – Đại học Công nghệ Đông Hoa)

Phủ Châu
10 Nanchang Institute of Technology

(南昌工程学院 – Học viện Công nghệ Nam Xương)

Nam Xương
11 Jiangxi University of Science and Technology

(江西理工大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Giang Tây)

Cám Châu
12 Nanchang Institute of Technology

(南昌理工学院 – Học viện Công nghệ Nam Xương)

Nam Xương
13 Jiangxi Science and Technology Normal University

(江西科技师范大学 – Đại học Sư phạm Khoa học Công nghệ Giang Tây)

Nam Xương
15 Jiangxi University of Technology

(江西科技学院 – Học viện Công nghệ Giang Tây)

Nam Kinh
17 Gannan Medical University

(赣南医学院 – Học viện Y Cám Châu)

Cám Châu
14 Jingdezhen Ceramic Institute

(景德镇陶瓷大学 – Đại học Gốm sứ Cảnh Đức Trấn)

Cảnh Đức Trấn
16 Gannan Normal University

(赣南师范大学 – Đại học Sư phạm Cám Châu)

Cám Châu
18 East China Jiaotong University

(华东交通大学 – Đại học Giao thông Hoa Đông)

Nam Xương
19 Nanchang Institute of Science and Technology

(南昌工学院 – Học viện Công nghệ Nam Xương)

Nam Xương
21 Jiangxi Institute of Fashion Technology Nanchang
20 Xinyu University

(江西服装学院 – Học viện Thời Trang Giang Tây)

Tân Dư
22 Yichun University

(宜春学院 – Học viện Y Xuân)

Y Xuân
23 Nanchang Normal University

(南昌师范学院 – Học viện Sư phạm Nam Xương)

Nam Xương
24 Jingdezhen University

(景德镇学院 – Học viện Cảnh Đức Trấn)

Cảnh Đức Trấn
25 Yuzhang Normal University

(豫章师范学院 – Học viện Sư phạm Dự Chương)

Nam Xương
26 Shangrao Normal University

(上饶师范学院 – Học viện Sư phạm Thượng Nhiêu)

Thượng Nhiêu
27 Pingxiang University

(萍乡学院 – Học viện Bình Hương)

Bình Hương

 

17. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH CÁT LÂM (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Jilin University

(吉林大学 – Đại học Cát Lâm)

Trường Xuân
3 Changchun University of Science and Technology

(长春理工大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Trường Xuân)

Trường Xuân
2 Northeast Normal University

(东北师范大学 – Đại học Sư phạm Đông Bắc)

Trường Xuân
5 Jilin Agricultural University

(吉林农业大学 – Đại học Nông nghiệp Cát Lâm)

Trường Xuân
4 Changchun University of Technology

(长春工业大学 – Đại học Công nghiệp Trường Xuân)

Trường Xuân
6 Jilin Normal University

(吉林师范大学 – Đại học Sư phạm Cát Lâm)

Tứ Bình
7 Yanbian University

(延边大学 – Đại học Diên Biên)

Diên Cát
9 Baicheng Normal University

(白城师范学院 – Học viện Sư phạm Bạch Thành)

Bạch Thành
10 Changchun University of Chinese Medicine

(长春中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Trường Xuân)

Trường Xuân
8 Beihua University

(北华大学 – Đại học Bắc Hoa)

Cát Lâm
13 Northeast Electric Power University

(东北电力大学 – Đại học Điện Lực Đông Bắc)

Cát Lâm
11 Changchun Normal University

(长春师范大学 – Đại học Sư phạm Trường Xuân)

Trường Xuân
12 Changchun University

(长春大学 – Đại học Trường Xuân)

Trường Xuân
14 Jilin International Studies University

(吉林外国语大学 – Đại học Ngoại ngữ Cát Lâm)

Trường Xuân
15 Changchun Institute of Technology

(长春工程学院 – Học viện Công nghệ Trường Xuân)

Trường Xuân
16 Tonghua Normal University

(通化师范学院 – Học viện Sư phạm Thông Hóa)

Tuân Hóa
17 Jilin Institute of Chemical Technology

(吉林化工学院 – Học viện Công nghệ Hóa học Cát Lâm)

Cát Lâm
18 Jilin College of the Arts

(吉林艺术学院 – Học viện Nghệ thuật Cát Lâm)

Trường Xuân
19 Jilin Engineering Normal University

(吉林工程技术师范学院 – Học viện Sư phạm Kỹ thuật Công trình Cát Lâm)

Trường Xuân
20 Changchun Guanghua University

(长春光华学院 – Học viện Quang Hóa Trường Xuân)

Trường Xuân
23 Changchun Architecture and Civil Engineering College

(长春建筑学院 – Học viện Kiến Trúc Trường Xuân)

Trường Xuân
21 Jilin Agricultural Science and Technology College

(吉林农业科技学院 – Học viện Khoa học Nông nghiệp Cát Lâm)

Cát Lâm
25 Jilin Animation Institute

(吉林动画学院 – Học viện hoạt họa Cát Lâm)

Trường Xuân
22 Changchun University of Science and Technology

(长春科技学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Trường Xuân)

Trường Xuân
24 Jilin Jianzhu University

(吉林建筑大学 – Đại học Kiến Trúc Cát Lâm)

Trường Xuân
26 Changchun University of Finance and Economics

(长春财经学院 – Học viện Kinh tế Tài Chính Trường Xuân)

Trường Xuân
27 Jilin University of Finance and Economics

(吉林财经大学 – Đại học Kinh tế Tài Chính Cát Lâm)

Trường Xuân
Un Jilin Medical University

(吉林医药学院 – Học viện Y Dược Cát Lâm)

Cát Lâm
Un Yanbian University of Science and Technology

( Đại học Khoa học Công Nghệ Diên Biên)

Diên Cát
Un Jilin Business and Technology College

(吉林工商学院 – Học viện Công Thương Cát Lâm)

Trường Xuân

18. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH LIÊU NINH (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Dalian University of Technology

(大连理工大学 – Đại học Công nghệ Đại Liên)

Đại Liên
2 Northeastern University, China

(东北大学 – Đại học Đông Bắc)

Thẩm Dương
3 Dongbei University of Finance and Economics

(东北财经大学 – Đại học Tài Chính Đông Bắc)

Đại Liên
6 Dalian Neusoft University of Information

(大连东软信息学院 – Học viện Thông Tin Neusoft Đại Liên)

Đại Liên
5 Dalian Maritime University

(大连海事大学 – Đại học hàng hải Đại Liên)

Đại Liên
7 China Medical University

(中国医科大学 – Đại học Y Đại Liên)

Thẩm Dương
11 Dalian Medical University

(大连医科大学 – Đại học Y Đại Liên)

Đại Liên
9 Liaoning University

(辽宁大学 – Đại học Liêu Ninh)

Thẩm Dương
10 Liaoning Normal University

(辽宁师范大学 – Đại học Sư phạm Liêu Ninh)

Đại Liên
4 Dalian University of Foreign Languages

(大连外国语大学 – Đại học Ngoại ngữ Đại Liên)

Đại Liên
14 Dalian Nationalities University

(大连民族大学 – Đại học Dân tộc Đại Liên)

Đại Liên
8 Shenyang Agricultural University

(沈阳农业大学 – Đại học Nông nghiệp Thẩm Dương)

Thẩm Dương
15 Liaoning Shihua University

(辽宁石油化工大学 – Đại học Công nghệ Hóa học Dầu khí Liêu Ninh)

Phủ Thuận
18 Shenyang Jianzhu University

(沈阳建筑大学 – Đại học Kiến trúc Thẩm Dương)

Thẩm Dương
17 Dalian University

(大连大学 – Đại học Đại Liên)

Đại Liên
13 Dalian Ocean University

(大连海洋大学 – Đại học Hải Dương Đại Liên)

Đại Liên
16 Shenyang University of Technology

(沈阳工业大学 – Đại học Công nghiệp Thẩm Dương)

Thẩm Dương…
20 Liaoning Technical University

(辽宁工程技术大学 – Đại học Công trình Kỹ thuật Liêu Ninh)

Hồ Lô Đảo
23 Liaoning University of Traditional Chinese Medicine

(辽宁中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Liêu Ninh)

Thẩm Dương
24 Shenyang Sport University

(沈阳体育学院 – Học viện Thể dục Thẩm Dương)

Thẩm Dương
19 Shenyang Aerospace University

(沈阳航空航天大学 – Đại học Hàng Không Vũ Trụ Thẩm Dương)

Thẩm Dương
21 Jinzhou Medical University

(锦州医科大学 – Đại học Y Cẩm Châu)

Cẩm Châu
22 Dalian Polytechnic University

(大连工业大学 – Đại học Công nghiệp Đại Liên)

Đại Liên
25 Shenyang University of Chemical Technology

(沈阳化工大学 – Đại học Công nghiệp Hóa Học Thẩm Dương)

Thẩm Dương
26 Shenyang Ligong University

(沈阳理工大学 – Đại học Bách Khoa Thẩm Dương)

Thẩm Dương
12 Shenyang Conservatory of Music

(沈阳音乐学院 – Học viện Âm nhạc Thẩm Dương)

Thẩm Dương
28 Shenyang Medical College

(沈阳医学院 – Học viện Y Thẩm Dương)

Thẩm Dương
27 Shenyang Institute of Engineering

(沈阳工程学院 – Học viện Công trình Thẩm Dương)

Thẩm Dương
29 LuXun Academy of Fine Arts

(鲁迅美术学院 – Học viện Mỹ thuật Lỗ Tấn)

Thẩm Dương
31 Liaoning University of Technology

(辽宁工业大学 – Đại học Công nghiệp Liêu Ninh)

Cẩm Châu
30 Shenyang Normal University

(沈阳师范大学 – Đại học Sư phạm Thẩm Dương)

Thẩm Dương
32 Bohai University

(渤海大学 – Đại học Bột Hải)

Cẩm Châu
33 Shenyang University

(沈阳大学 – Đại học Thẩm Dương)

Thẩm Dương
34 Dalian Jiaotong University

(大连交通大学 – Đại học Giao thông Đại Liên)

Đại Liên
35 University of Science and Technology Liaoning

(辽宁科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Liêu Ninh)

An Sơn
36 Eastern Liaoning University

(辽东学院 – Học viện Liêu Đông)

Đan Đông
37 Anshan Normal University

(鞍山师范学院 – Học viện Sư phạm An Sơn)

An Sơn
38 Liaoning Communication University

( 辽宁传媒学院 – Học viện Truyền thông Liêu Ninh)

Thẩm Dương
40 Liaoning University of International Business and Economics

(辽宁对外经贸学院 – Học viện Kinh tế đối ngoại Liêu Ninh)

Đại Liên
39 Liaoning Institute of Science and Technology

(辽宁科技学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Liêu Ninh)

Bản Khê
41 Dalian Art College

(大连艺术学院 – Học viện Nghệ thuật Đại Liên)

Đại Liên
42 Shenyang Urban Construction University

(沈阳城市建设学院 – Học viện Kiến trúc Thành phố Thẩm Dương)

Thẩm Dương
43 Liaoning Finance and Trade College

(辽宁财贸学院 – Học viện Tài chính Thương mại Liêu Ninh)

Hồ Lô Đảo
44 Yingkou Institute of Technology

(营口理工学院 – Học viện Công nghệ Dinh Khẩu)

Dinh Khẩu
45 He University

(辽宁何氏医学院 – Học viện Y Hà Thị Liêu Ninh)

Thẩm Dương…
46 Dalian University of Science and Technology

(大连科技学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Đại Liên)

Đại Liên
47 Liaoning Institute of Science and Engineering

(辽宁理工学院 – Học viện Khoa học Công trình Liêu Ninh)

Cẩm Châu
48 Shenyang City University

(沈阳城市学院 – Học viện Thành phố Thẩm Dương)

Thẩm Dương
49 Shenyang Institute of Technology

(沈阳工学院 – Học viện Công nghệ Thẩm Dương)

Thẩm Dương
50 Dalian University of Finance and Economics

(大连财经学院 – Học viện Tài chính Kinh tế Đại Liên)

Đại Liên
51 Shenyang Institute of Science and Technology

(沈阳科技学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Thẩm Dương)

Thẩm Dương
52 Shenyang Pharmaceutical University

(沈阳药科大学 – Đại học Dược Thẩm Dương)

Thẩm Dương

19. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH THANH HẢI (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Qinghai Normal University

(青海师范大学 – Đại học Sư phạm Thanh Hải)

Tây Ninh
2 Qinghai University for Nationalities

(青海民族大学 – Đại học Dân tộc Thanh Hải)  

Tây Ninh
3 Qinghai University

(青海大学 – Đại học Thanh Hải)

Tây Ninh

20. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH SƠN ĐÔNG (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ
1 Shandong University

(山东大学 – Đại học Sơn Đông)

Tế Nam…
3 Shandong University of Science and Technology

(山东科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Sơn Đông)

Thái An
2 Ocean University of China

(中国海洋大学 – Đại học Hải Dương Trung Quốc)

Thanh Đảo
6 Qingdao University

(青岛大学 – Đại học Thanh Đảo)

Thanh Đảo
5 Qingdao University of Science and Technology

(青岛科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Thanh Đảo)

Thanh Đảo
4 China University of Petroleum

(中国石油大学(华东) – Đại học Dầu khí Trung Quốc (Hoa Đông)

Thanh Đảo
8 University of Jinan

(济南大学 – Đại học Ký Nam)

Ký Nam
7 Yantai University

(烟台大学 – Đại học Yên Đài)

Yên Đài
9 Qufu Normal University

(曲阜师范大学 – Đại học Sư phạm Khúc Phụ)

Khúc Phụ
10 Shandong University of Finance and Economics

(山东财经大学 – Đại học Tài chính Sơn Đông)

Ký Nam
12 Shandong University of Traditional Chinese Medicine

(山东中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Sơn Đông)

Ký Nam
11 Shandong Normal University

(山东师范大学 – Đại học Sư phạm Sơn Đông)

Ký Nam
17 Shandong Agricultural University

(山东农业大学 – Đại học Nông Nghiệp Sơn Đông)

Thái An
13 Shandong Technology and Business University

(山东工商学院 – Học viện Công Thương Sơn Đông)

Yên Đài
18 Weifang University

(潍坊学院 – Học viện Duy Phường)

Duy Phường
14 Qingdao Agricultural University

(青岛农业大学 – Đại học Nông nghiệp Thanh Đảo)

Lai Dương
15 Shandong University of Art and Design

(山东工艺美术学院 – Học viện Mỹ thuật và Thiết kế Sơn Đông)

Tế Nam
16 Shandong University of Technology

(山东理工大学 – Đại học Công nghệ Sơn Đông)

Truy Bác
20 Binzhou Medical University

(滨州医学院 – Học viện Y Tân Châu)

Tân Châu
21 Shandong Jiaotong University

(山东交通学院 – Học viện Giao thông Sơn Đông)

Tế Nam
19 Shandong University of Arts

(山东艺术学院 – Học viện Nghệ Thuật Sơn Đông)

Tế Nam
22 Weifang Medical University

(潍坊医学院 – Học viện Y Duy Phường)

Duy Phường
23 Jining Medical University

(济宁医学院 – Học viện Y Tế Ninh)

Tế Ninh
25 Qilu University of Technology

(齐鲁工业大学 – Đại học Công nghiệp Tề Lỗ)

Tế Nam
24 Qingdao Huanghai University

(青岛黄海学院 – Học viện Hoàng Hải Thanh Đảo)

Thanh Đảo
26 Yantai Nanshan University

(烟台南山学院 – Học viện Nam Sơn Yên Đài)

Yên Đài
29 Shandong Jianzhu University

(山东建筑大学 – Đại học Kiến Trúc Sơn Đông)

Tế Nam
30 Qingdao Binhai University

(青岛滨海学院 – Học viện Tân Hải Thanh Đảo)

Thanh Đảo
27 Liaocheng University

(聊城大学 – Đại học Liêu Thành)

Liêu Thành
31 Qingdao University of Technology

(青岛理工大学 – Đại học Công trình Thanh Đảo)

Thanh Đảo  …
32 Shandong Yingcai University

(山东英才学院 – Học viện anh tài Sơn Đông)

Tế Nam
36 Linyi University

(临沂大学 – Đại học Lâm Nghi)

Lâm Nghi
28 Shandong First Medical University

(山东第一医科大学 – Đại học Y Sơn Đông số 1)

Thái An…
38 Binzhou University

(滨州学院 – Học viện Tân Châu)

Tân Châu
35 Ludong University

(鲁东大学 – Đại học Lỗ Đông)

Yên Đài
33 Dezhou University

(德州学院 – Học viện Đức Châu)

Đức Châu
37 Shandong Sport University

(山东体育学院 – Học viện Thể dục Sơn Đông)

Tế Nam
34 Qilu Medical University

(齐鲁医药学院 – Học viện Y Dược Tề Lỗ

Thành phố Truy Bác
40 Jining University

(济宁学院 – Học viện Tế Ninh)

Tề Ninh
47 Shandong Youth University of Political Science

(山东青年政治学院 – Học viện Khoa học Chính Trị Thanh Niên Sơn Đông)

Tế Nam
39 Zaozhuang University

(枣庄学院 – Học viện Tảo Trang)

Tảo Trang
41 Heze University

(菏泽学院 – Học viện Hà Trạch)

Hà Trạch
43 Weifang University of Science and Technology

(潍坊科技学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Duy Phường)

Thọ Quang
44 Shandong Xiandai University

(山东现代学院 – Học viện Hiện Đại Sơn Đông)

Tế Nam
45 Shandong Women’s University

(山东女子学院 – Học viện Phụ nữ Sơn Đông)

Tế Nam
46 Taishan University

(泰山学院 – Học viện Thái Sơn)

Thái Sơn
48 Qilu Institute of Technology

(齐鲁理工学院 – Học viện Công nghệ Tề Lỗ)

Tế Nam
42 Shandong University of Political Science and Law

(山东政法学院 – Học viện Chính pháp Sơn Đông)

Tế Nam
49 Shandong Huayu University of Technology

(山东华宇工学院 – Học viện Hóa học Hoa Vũ Sơn Đông

Đức Châu
50 Shandong Agriculture and Engineering University

(山东农业工程学院 – Học viện Kỹ thuật Nông nghiệp Sơn Đông)

Tế Nam
51 Qilu Normal University

(齐鲁师范学院 – Học viện Sư phạm Tề Lỗ)

Tế Nam
52 Qingdao Hengxing University of Science and Technology

(青岛恒星科技学院 – Học viện Khoa học Kỹ thuật Hằng Tinh Thanh Đảo)

Thanh Đảo
53 Shandong Management University

(山东管理学院 – Học viện Quản lý Sơn Đông)

Tế Nam
54 Qingdao University of Technology

(青岛工学院 – Học viện Công nghệ Thanh Đảo)

Thanh Đảo
55 Shandong Xiehe University

(山东协和学院 – Học viện Hiệp Hòa Sơn Đông)

Tế Nam

21. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH SƠN TÂY (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ
2 Shanxi University

(山西大学 – Đại học Sơn Tây)

Thái Nguyên
1 Taiyuan University of Technology

(太原理工大学 – Đại học Công nghệ Thái Nguyên)

Thái Nguyên
4 Shanxi Agricultural University

(山西农业大学 – Đại học Nông nghiệp Sơn Tây)

Thái Cốc
5 North University of China

(中北大学 – Đại học Trung Bắc)

Thái Nguyên
6 Shanxi Normal University

(山西师范大学 – Đại học Sư phạm Sơn Tây)

Lâm Phần
7 Shanxi University of Finance and Economics

(山西财经大学 – Đại học Tài Chính Sơn Tây)

Thái Nguyên
8 Shanxi Medical University

(山西医科大学 – Đại học Y Sơn Tây)

Thái Nguyên
3 Yuncheng University

(运城学院 – Học viện Vân Thành)

Vân Thành
9 Luliang University

(吕梁学院 – Học viện Lữ Lương)

Lữ Lương
10 Taiyuan Normal University

(太原师范学院 – Học viện Sư phạm Thái Nguyên)

Thái Nguyên
11 Communication University of Shanxi

(山西传媒学院 – Học viện Truyền thông Sơn Tây)

Tấn Trung
12 Shanxi University of Traditional Chinese Medicine

(山西中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Sơn Tây)

Thái Nguyên
14 Shanxi Datong University

(山西大同大学 – Đại học Đại Đồng Sơn Tây)

Đại Đồng
13 Changzhi Medical College

(长治医学院 – Học viện Y Trường Trị)

Trường Trị
15 Taiyuan Institute of Technology

(太原工业学院 – Học viện Công nghiệp Thái Nguyên)

Thái Nguyên
16 Jinzhong University

(晋中学院 – Học viện Phổ Trung)

Phổ Trung
18 Changzhi University

(长治学院 – Học viện Trường Trị)

Trường Trị
17 Shanxi Technology and Business College

(山西工商学院 – Học viện Công Thương Sơn Tây)

Thái Nguyên
19 Shanxi College of Applied Science and Technology

(山西应用科技学院 – Học viện Ứng dụng Hoa học Kỹ thuật Sơn Tây)

Thái Nguyên
20 Xinzhou Teachers University

(忻州师范学院 – Học viện Sư phạm Hãn Châu)

Hãn Châu
21 Shanxi Institute of Energy

(山西能源学院 – Học viện Năng lượng Sơn Tây)

Tấn Trung
22 Taiyuan University of Science and Technology

(太原科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Thái Nguyên)

Thái Nguyên
Un Shanxi Institute of Technology

(山西工程技术学院 – Học viện Công Trình Kỹ thuật Sơn Tây

Dương Tuyền
Un Taiyuan University

(太原学院 – Học viện Thái Nguyên)

Thái Nguyên

 

22. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH PHỐ THIÊN TÂN (NĂM 2021)

RANK TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH PHỐ
1 Nankai University

(南开大学 – Đại học Nam Khai)

Thiên Tân
2 Tianjin University

(天津大学 – Đại học Thiên Tân)

Thiên Tân
4 Tianjin Polytechnic University

(天津工业大学 – Đại học Công nghiệp Thiên Tân)

Thiên Tân
3 Hebei University of Technology

(河北工业大学 – Đại học Công nghiệp Hà Bắc)

Thiên Tân
5 Tianjin University of Technology

(天津理工大学 – Đại học Công nghệ Thiên Tân)

Thiên Tân
6 Civil Aviation University of China

(中国民航大学 – Đại học hàng không Dân dụng Trung Quốc)

Thiên Tân
9 Tianjin Academy of Fine Arts

(天津美术学院 – Học viện Mỹ thuật Thiên Tân)

Thiên Tân
7 Tianjin Normal University

(天津师范大学 – Đại học Sư phạm Thiên Tân)

Thiên Tân
8 Tianjin University of Commerce

(天津商业大学 – Đại học Thương Nghiệp Thiên Tân)

Thiên Tân
10 Tianjin University of Technology and Education

(天津职业技术师范大学 – Đại học Sư phạm Kỹ thuật nghề Thiên Tân)

Thiên Tân
13 Tianjin Foreign Studies University

(天津外国语大学 – Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân)

Thiên Tân
11 Tianjin University of Science and Technology

(天津科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Thiên Tân)

Thiên Tân
14 Tianjin Medical University

(天津医科大学 – Đại học Y Thiên Tân)

Thiên Tân
12 Tianjin University of Finance and Economics

(天津财经大学 – Đại học tài Chính Thiên Tân)

Thiên Tân
15 Tianjin University of Traditional Chinese Medicine

(天津中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Thiên Tân)

Thiên Tân
17 Tianjin Agricultural University

(天津农学院 – Học viện Nông nghiệp Thiên Tân)

Thiên Tân
18 Tianjin Conservatory of Music

(天津音乐学院 – Học viện Âm nhạc Thiên Tân)

Thiên Tân
16 Tianjin Chengjian University

(天津城市建设学院 – Học viện Thiết kế Thành Thị Thiên Tân)

Thiên Tân
19 Tianjin University of Sport

(天津体育学院 – Học viện Thể dục Thiên Tân)

Thiên Tân
20 Tianjin Tianshi College

(天津天狮学院 – Học viện Thiên Sư Thiên Tân)

Thiên Tân
21 Tianjin Zhongde University of Applied Sciences

(天津中德应用技术大学 – Đại học Ứng dụng Khoa học Trung Đức Thiên Tân)

Thiên Tân

 

23. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH CHIẾT GIANG (NĂM 2021) 

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ
1 Zhejiang University

(浙江大学 – Đại học Chiết Giang)

Hàng Châu
2 Zhejiang University of Technology

(浙江工业大学 – Đại học Công nghiệp Chiết Giang)

Hàng Châu
5 The University of Nottingham Ningbo, China

(宁波诺丁汉大学 – Đại học Nottingham Ninh Ba)

Ninh Ba
6 Hangzhou Dianzi University

(杭州电子科技大学 – Đại học Khoa học Điện tử Hàng Không)

Hàng Châu
3 Hangzhou Normal University

(杭州师范大学 – Đại học Sư phạm Hàng Châu)

Hàng Châu
4 Wenzhou Medical University

(温州医科大学 – Đại học Y Ôn Châu)

Ôn Châu
8 Zhejiang Normal University

(浙江师范大学 – Đại học Sư phạm Chiết Giang)

Kim Hoa
7 China Academy of Art

(中国美术学院 – Học viện Mỹ thuật Trung Quốc)

Hàng Châu …
9 Wenzhou University

(温州大学 – Đại học Ôn Châu)

Ôn Châu
11 Zhejiang Gongshang University

(浙江工商大学 – Đại học Công Thương Chiết Giang)

Hàng Châu
10 Zhejiang Sci-Tech University

(浙江理工大学 – Đại học Công nghệ Chiết Giang)

Hàng Châu
12 Zhejiang University of Finance and Economics

(浙江财经大学 – Đại học Tài chính Chiết Giang)

Hàng Châu
13 China Jiliang University

(中国计量大学 – Đại học đo lường Trung Quốc)

Hàng Châu
14 Ningbo University

(宁波大学 – Đại học Ninh Ba)

Ninh Ba
15 TaiZhou University

(台州学院 – Học viện Thai Châu)

Lâm Hải
19 Zhejiang International Studies University

(浙江外国语学院 – Học viện Ngoại ngữ Chiết Giang)

Hàng Châu
17 Zhejiang Forestry University

(浙江农林大学 – Đại học Nông Lâm Chiết Giang)

Lâm An
16 Shaoxing University

(绍兴文理学院 – Học viện Thiệu Hưng)

Thiệu Hưng
20 Zhejiang University of Science and Technology

(浙江科技学院 – Học viện Khoa học công nghệ Chiết Giang)

Hàng Châu
21 Ningbo University of Finance and Economics

(宁波财经学院 – Học viện Tài chính Ninh Ba)

Ninh Ba
22 Jiaxing University

(嘉兴学院 – Học viện Gia Hưng)

Gia Hưng
25 Communication University of Zhejiang

(浙江传媒学院 – Học viện Truyền thông Chiết Giang)

Hàng Châu
24 Ningbo University of Technology

(宁波工程学院 – Học viện Công trình Ninh Ba)

Ninh Ba
26 Zhejiang Yuexiu University of Foreign Languages

(浙江越秀外国语学院 – Học viện Ngoại ngữ Việt Tú Chiết Giang)

Thiệu Hưng
23 Zhejiang Shuren University

(浙江树人大学 – Đại học Nông thôn Chiết Giang)

Hàng Châu
18 Zhejiang University of Water Resources and Electric Power

(浙江水利水电学院 – Học viện Điện lực Thủy lợi Chiết Giang)

Hàng Châu
27 Zhejiang Ocean University

(浙江海洋大学 – Học viện Hải Dương Chiết Giang)

Chu San
28 Zhejiang Chinese Medical University

(浙江中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Chiết Giang)

Hàng Châu
30 Zhejiang Wanli University

(浙江万里学院 – Học viện Vạn Lý Chiết Giang)

Ninh Ba
29 Lishui University

(丽水学院 – Học viện Lệ Thủy)

Lệ Thủy
31 Wenzhou-Kean University

(温州肯恩大学 – Đại học Ôn Châu – Kean)

Ôn Châu
32 Huzhou University

(湖州师范学院 – Học viện Sư phạm Hồ Châu)

Hồ Châu
33 Zhejiang Conservatory of Music

(浙江音乐学院 – Học viện Âm nhạc Chiết Giang)

Hàng Châu
34 Wenzhou Business College

(温州商学院 – Học viện Thương nghiệp Ôn Châu)

Ôn Châu
36 Hangzhou Medical College

(杭州医学院 – Học viện Y Hàng Châu)

Hàng Châu
35 Quzhou University

(衢州学院 – Học viện Cù Châu)

Cù Châu

24. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHU TỰ TRỊ NINH HẠ (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ
1 Ningxia University

(宁夏大学 – Đại học Ninh Hạ)

Ngân Xuyên
2 Ningxia Normal University

(宁夏师范学院 – Học viện Sư phạm Ninh Hạ)

Cố Nguyên
3 Yinchuan Energy Institute

(银川能源学院 – Học viện Năng lượng Ngân Xuyên)

Ngân Xuyên
4 North University of Nationalities

(北方民族大学 – Đại học Dân tộc Bắc Phương)

Ngân Xuyên
6 Ningxia Institute of Science and Technology

(宁夏理工学院 – Học viện Khoa học Công nghệ Ninh Hạ)

Thạch Chủy Sơn
5 Ningxia Medical University

(宁夏医科大学 – Đại học Y Ninh Hạ)

Ngân Xuyên

25. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH THIỂM TÂY (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ
1 Xi’an Jiaotong University

(西安交通大学 – Đại học Giao thông Tây An)

Tây An
2 Northwestern Polytechnical University

(西北工业大学– Đại học Công nghiệp Tây Bắc)

Tây An
4 Chang’an University

(长安大学 – Đại học Trường An)

Tây An
5 Xidian University

(西安电子科技大学 – Đại học Khoa học Điện tử Tây An)

Tây An
3 Northwest A&F University

(西北农林科技大学 – Đại học Kỹ thuật Nông Lâm Tây Bắc)

Dương Lăng
6 Shaanxi Normal University

(陕西师范大学 – Đại học Sư phạm Thiểm Tây)

Tây An  …
7 Northwest University, China

(西北大学 – Đại học Tây Bắc)

Tây An
8 Xi’an University of Architecture and Technology

(西安建筑科技大学 – Đại học Kỹ thuật Kiến trúc Tây An)

Tây An
12 Xi’an University of Science and Technology

(西安科技大学 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Tây An)

Tây An
9 Xi’an University of Technology

(西安理工大学 – Đại học Công nghệ Tây An)

Tây An
10 Xi’an International Studies University

(西安外国语大学 – Đại học Ngoại ngữ Tây An)

 Tây An
13 Shaanxi University of Science and Technology

(陕西科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Tây An)

Hàm Dương
11 Xi’an Academy of Fine Arts

(西安美术学院 – Học viện Mỹ thuật Tây An)

Tây An
14 Xi’an University of Posts and Telecommunications

(西安邮电大学 – Đại học Bưu điện Tây An)

Tây An
16 Xi’an Polytechnic University

(西安工程大学 – Đại học Công trình Tây An)

Tây An
15 Shaanxi University of Technology

(陕西理工大学 – Đại học Công nghệ Thiểm Tây)

Hán Trung
17 Xi’an University

(西安文理学院 – Học viện Tây An)

Tây An
18 Yan’an University

(延安大学 – Đại học Diên An)

Diên An
19 Xi’an Physical Education University

(西安体育学院 – Học viện Thể dục Tây An)

Tây An
22 Xi’an International University

(西安外事学院 – Học viện Đối ngoại Tây An)

Tây An
21 Xi’an Eurasia University

(西安欧亚学院 – Học viện Á – Âu Tây An)

Tây An
23 Xijing University

(西京学院 – Học viện Tây Kinh)

Tây An
24 Xi’an Peihua University

(西安培华学院 – Học viện Bồi Hoa Tây An)

Tây An
26 Xi’an Shiyou University

(西安石油大学 – Đại học Dầu khí Tây An)

Tây An
25 Weinan Normal University

(渭南师范学院 – Học viện Sư phạm Vị Nam)

Vị Nam
28 Shaanxi Institute of International Trade and Commerce

(陕西国际商贸学院 – Học viện Thương mại Quốc tế Thiểm Tây)

Tây An
30 Xi’an University of Finance and Economics

(西安财经学院 – Học viện Tài Chính Tây An)

Tây An
27 Xi’an Siyuan University

(西安思源学院 – Học viện Siyuan Tây An)

Tây An
29 Ankang University

(安康学院 – Học viện An Khang)

An Khang
20 Northwest University of Politics and Law

(西北政法大学 – Đại học Chính pháp Tây Bắc)

Tây An
31 Shaanxi University of Chinese Medicine

(陕西中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Thiểm Tây)

Hàm Dương
34 Xi’an Conservatory of Music

(西安音乐学院 – Học viện Âm nhạc Tây An)

Tây An
32 Baoji University of Arts and Sciences

(宝鸡文理学院 – Học viện Khoa học Nghệ thuật Bửu Kê)

Bửu Kê
33 Xi’an Fanyi University

(西安翻译学院 – Học viện Phiên dịch Tây An)

Tây An
35 Xi’an Aeronautical University

(西安航空学院 – Học viện Hàng Không Tây An)

Tây An
36 Xianyang Normal University

(咸阳师范学院 – Học viện sư phạm Hàm Dương)

Hàm Dương
37 Shaanxi Fashion Engineering University

(陕西服装工程学院 – Học viện Công trình Thời gian Thiểm Tây)

Hàm Dương
38 Xi’an Medical University

(西安医学院– Học viện Y Tây An)

Tây An
39 Yulin University

(榆林学院 – Học viện Du Lâm)

Du Lâm
40 Shaanxi Xueqian Normal University

(陕西学前师范学院 – Học viện Sư phạm mầm non Thiểm Tây)

Tây An
41 Shangluo University

(商洛学院 – Học viện Thương Lạc)

Thương Lạc
42 Xi’an Technological University

(西安工业大学 – Đại học Công nghiệp Tây An)

Tây An
43 Xi’an Traffic Engineering Institute

(西安交通工程学院 – Học viện Công trình Giao thông Tây An)

Tây An

26. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH PHỐ THƯỢNG HẢI (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Shanghai Jiao Tong University

(上海交通大学 – Đại học Giao thông Thượng Hải)

Thượng Hải
2 Fudan University

(复旦大学 – Đại học Phúc Đán)

Thượng Hải
3 Tongji University

(同济大学 – Đại học Đồng Tế)

Thượng Hải
4 East China Normal University

(华东师范大学 – Đại học Sư phạm Hoa Đông)

Thượng Hải
7 Shanghai International Studies University

(上海外国语大学 – Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải)

Thượng Hải
6 Shanghai University of Finance and Economics

(上海财经大学 – Đại học Tài Chính Thượng Hải)

Thượng Hải
8 Shanghai Maritime University

(上海海事大学 – Đại học Hải Sự Thượng Hải)

Thượng Hải
5 Donghua University

(东华大学 – Đại học Đông Hoa)

Thượng Hải
9 Shanghai University

(上海大学 – Đại học Thượng Hải)

Thượng Hải
10 East China University of Science and Technology

(华东理工大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Hoa Đông)

Thượng Hải
11 University of Shanghai for Science and Technology

(上海理工大学 – Đại học Khoa Học công nghệ Thượng Hải)

Thượng Hải
12 Shanghai Normal University

(上海师范大学 – Đại học Sư phạm Thượng Hải)

Thượng Hải
13 Shanghai Institute of Technology

(上海应用技术大学 – Đại học Ứng dụng Công nghệ Thượng Hải)

Thượng Hải
14 China Europe International Business School

(中欧国际工商学院 – Học viện Công Thương Quốc tế Trung – Âu)

Thượng Hải
15 Shanghai Second Polytechnic University

(上海第二工业大学 – Đại học Công nghiệp Thượng Hải số 2)

Thượng Hải
19 Shanghai Dianji University

(上海电机学院 – Học viện Điện Cơ Thượng Hải)

Thượng Hải
16 East China University of Political Science and Law

(华东政法大学 – Đại học Chính pháp Hoa Đông)

Thượng Hải
21 Shanghai Lixin University of Accounting and Finance

(上海立信会计金融学院 – Học viện Tài chính Kế toán Lập Tín Thượng Hải)

Thượng Hải
18 Shanghai Ocean University

(上海海洋大学 – Đại học Hải Dương Thượng Hải)

Thượng Hải
22 Shanghai University of Sport

(上海体育学院 – Học viện Thể dục Thượng Hải)

Thượng Hải
23 Shanghai Tech University

(上海科技大学 – Đại học Công nghệ Thượng Hải)

Thượng Hải
25 Shanghai University of Political Science and Law

(上海政法学院 – Học viện Chính pháp Thượng Hải)

Thượng Hải
24 Shanghai University of International Business and Economics

(上海对外经贸大学 – Đại học Thương mại Kinh tế Đối Ngoại Thượng Hải)

Thượng Hải
26 Shanghai Institute of Visual Art

(上海视觉艺术学院 – Học viện Nghệ thuật Thị giác Thượng Hải)

Thượng Hải
17 Shanghai University of Engineering Science

(上海工程技术大学 – Đại học Công trình Kỹ thuật Thượng Hải)

Thượng Hải
27 Shanghai Conservatory of Music

(上海音乐学院 – Học viện Âm nhạc Thượng Hải)

Thượng Hải
20 Shanghai University of Traditional Chinese Medicine

(上海中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Thượng Hải)

Thượng Hải
28 Shanghai Jianqiao University

(上海建桥学院 – Học viện Kiến Kiều Thượng Hải)

Thượng Hải
29 Shanghai Theatre Academy

(上海戏剧学院 – Học viện Sân khấu Thượng Hải)

Thượng Hải
31 Shanghai Business School

(上海商学院 – Học viện Thương nghiệp Thượng Hải)

Thượng Hải
30 Shanghai University of Electric Power

(上海电力学院 – Học viện Điện lực Thượng Hải)

Thượng Hải
32 Sanda University

(上海杉达学院 – Đại học Sam Đạt Thượng Hải)

Thượng Hải
33 Shanghai University of Medicine and Health Sciences

(上海健康医学院 – Học viện sức khỏe và Y học Thượng Hải)

Thượng Hải
34 Shanghai Xingwei College

(上海兴伟学院 – Học viện Hưng Vi Thượng Hải)

Thượng Hải

27. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH TỨ XUYÊN (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Southwest Jiaotong University

(西南交通大学 – Đại học Giao thông Tây Nam)

Thành Đô
2 Sichuan University

(四川大学 – Đại học Tứ Xuyên)

Thành Đô
3 Chengdu University

(成都大学 – Đại học Thành Đô)

Thành Đô
4 Southwestern University of Finance and Economics

(西南财经大学 – Đại học Tài Chính Tây Nam)

Thành Đô
6 Chengdu University of Technology

(成都理工大学 – Đại học Công nghệ Thành Đô)

Thành Đô
7 Sichuan Normal University

(四川师范大学– Đại học Sư phạm Thành Đô)

Thành Đô
10 Chengdu University of Traditional Chinese Medicine

(成都中医药大学 – Đại học Trung Y Dược Thành Đô)

Thành Đô
8 University of Electronic Science and Technology of China

(电子科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Điệ Tử)

Thành Đô
5 Sichuan Agricultural University

(四川农业大学 – Đại học Nông nghiệp Tứ Xuyên)

Nhã An
13 Southwest Petroleum University

(西南石油大学 – Đại học Dầu khí Tây Nam)

Nam Thông
11 Sichuan Conservatory of Music

(四川音乐学院 – Học viện Âm nhạc Tứ Xuyên)

Thành Đô
12 Southwest University of Science and Technology

(西南科技大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Tây Nam)

Miên Dương
9 Sichuan University of Science and Engineering

(四川轻化工大学 – Đại học Hóa học Công nghiệp nhẹ Tứ Xuyên)

Tự Cống
15 Southwest University for Nationalities

(西南民族大学 – Đại học Dân tộc Tây Nam)

Thành Đô
14 North Sichuan Medical College

(川北医学院 – Học viện Y Xuyên Bắc)

Nam Thông
18 Sichuan University of Media and Communications

(四川传媒学院 – Học viện Truyền thông Tứ Xuyên)

Thành Đô
16 Neijiang Normal University

(内江师范学院 – Học viện Sư phạm Nội Giang)

Nội Giang
19 Mianyang Normal University

(绵阳师范学院 – Học viện Sư phạm Miên Dương)

Miên Dương
17 Chengdu University of Information Technology

(成都信息工程大学 – Đại học Công trình Thông tin Thành Đô)

Thành Đô
27 Chengdu Technological University

(成都工业学院 – Học viện Công nghiệp Thành Đô)

Thành Đô
21 Chengdu Medical College

(成都医学院 – Học viện Y Thành Đô)

Thành Đô
20 Xihua University

(西华大学 – Đại học Tây Bắc)

Thành Đô
23 China West Normal University

(西华师范大学 – Đại học Sư phạm Tây Hoa)

Nam Thông
25 Leshan Normal University

(乐山师范学院 – Học viện Sư phạm Lạc Sơn)

Lạc Sơn
22 Civil Aviation Flight University of China

(中国民用航空飞行学院 – Học viện Bay Hàng không Dân dụng Trung Quốc

Quảng Hán
24 Chengdu Sport University

(成都体育学院 – Học viện Thể dục Thành Đô)

Thành Đô
26 Panzhihua University

(攀枝花学院 – Học viện Phù Chi Hoa)

Phù Chi Hoa
28 Chengdu College of Arts and Sciences

(成都文理学院 – Học viện Văn học Nghệ Thuật Thành Đô)

Thành Đô
30 Sichuan University of Arts and Science

(四川文理学院 – Học viện Văn học nghệ thuật Tứ Xuyên)

Đồng Xuyên
37 Chengdu Neusoft University

(成都东软学院 – Học viện phần mềm Đông Thành Đô)

Thành Đô
31 Sichuan University for Nationalities

(四川民族学院 – Học viện Dân tộc Tứ Xuyên)

Khang Định
32 Sichuan University of Culture and Arts

(四川文化艺术学院 – Học viện Văn hóa Nghệ thuật Tứ Xuyên)

Miên Dương
29 Southwest Medical University

(西南医科大学 – Đại học Y Tây Nam)

Lô Châu
33 Chengdu Normal University

(成都师范学院 – Đại học Sư phạm Thành Đô)

Thành Đô
34 Aba Teachers University

(阿坝师范学院 – Học viện Sư phạm Aba

Aba
35 Sichuan Tourism University

(四川旅游学院 – Học viện Du lịch Tứ Xuyên)

Thành Đô
36 Sichuan Institute of Industrial Technology

(四川工业科技学院 – Học viện Kỹ thuật Công nghiệp Tứ Xuyên)

Đức Dương
38 Sichuan Film and Television University

(四川电影电视学院 – Học viện Phim Điện ảnh Tứ Xuyên)

Thành Đô
39 Xichang College

(西昌学院 – Học viện Tây Xương)

Tây Xương
Un Yibin University

(宜宾学院 – Học viện Nghi Tân)

Nghi Tân

 

28. BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỈNH VÂN NAM (NĂM 2021)

RANK

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC

THÀNH PHỐ

1 Yunnan University

(云南大学 – Đại học Vân Nam)

Côn Minh
2 Yunnan Normal University

(云南师范大学 – Đại học Sư phạm Vân Nam)

Côn Minh
3 Kunming University of Science and Technology

(昆明理工大学 – Đại học Khoa học Công nghệ Côn Minh)

Côn Minh
4 Yunnan Agricultural University

(云南农业大学 – Đại học Nông nghiệp Vân Nam)

Côn Minh
5 Dali University

(大理大学 – Đại học Đại lý)

Đại Lý
7 Yunnan University of Traditional Chinese Medicine

(云南中医学院 – Đại học Trung y Vân Nam)

Côn Minh
6 Yunnan Minzu University

(云南民族大学 – Đại học Dân tộc Vân Nam)

Côn Minh
9 Chuxiong Normal University

(楚雄师范学院 – Học viện Sư phạm Sở Hùng)

Sở Hùng
8 Southwest Forestry University

(西南林业大学 – Đại học Lâm nghiệp Tây Nam)

Côn Minh
10 Honghe University

(红河学院 – Học viện Hồng Hà)

Mông Tự
12 Baoshan University

(保山学院 – Học viện Bảo Sơn)

Bảo Sơn
13 Yunnan Arts University

(云南艺术学院 – Học viện Nghệ Thuật Vân Nam)

Côn Minh
11 Kunming Medical University

(昆明医科大学 – Đại học Y Côn Minh)

Côn Minh
14 Kunming University

(昆明学院 – Học viện Côn Minh)

Côn Minh
15 Wenshan University

(文山学院 – Học viện Văn Sơn)

Văn Sơn
17 Qujing Normal University

(曲靖师范学院 – Học viện Sư phạm Khúc Tĩnh)

Khúc Tĩnh
16 Yuxi Normal University

(玉溪师范学院 – Học viện Sư phạm Ngọc Khê)

Ngọc Khê
19 Puer University

(普洱学院 – Học viện Phổ Nhĩ)

Phổ Nhĩ
20 Yunnan Technology and Business University

(云南工商学院 – Học viện Công Thương Vân Nam)

Côn Minh
21 West Yunnan University of Applied Sciences

(滇西应用技术大学 – Đại học Ứng dụng Kỹ thuật Điền Tây)

Đại Lý
22 Zhaotong University

(昭通学院 – Học viện Chiều Thông)

Chiều Thông
18 Yunnan University of Finance and Economics

(云南财经大学 – Đại học Tài chính Vân Nam)

Côn Minh
23 Yunnan College of Business Management

(云南经济管理学院 – Học viện Quản lý Kinh tế Vân Nam)

Côn Minh
Un West Yunnan University

(滇西科技师范学院 – Học viện Sư phạm Kỹ thuật Điền Tây)

Lâm Thương

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.