
Danh sách trường trong “Dự án 985”
| Danh sách trường “dự án 985” | ||
| STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
| 1 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh |
| 2 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa |
| 3 | 上海交通大学 | Đại học giao thông Thượng Hải |
| 4 | 复旦大学 | Đại học Phúc Đán |
| 5 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang |
| 6 | 国防科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Quốc phòng |
| 7 | 中国科学技术大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Trung Quốc |
| 8 | 中国人民大学 | Đại học nhân dân Trung Quốc |
| 9 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh |
| 10 | 同济大学 | Đại học Đồng Tế |
| 11 | 北京航空航天大学 | Đại học hàng không Bắc Kinh |
| 12 | 北京理工大学 | Đại học công nghệ Bắc Kinh |
| 13 | 东南大学 | Đại học Đông Nam |
| 14 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán |
| 15 | 华中科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật Hoa Trung |
| 16 | 哈尔滨工业大学 | Đại học công nghiệp Harbin |
| 17 | 西安交通大学 | Đại học giao thông Tây An |
| 18 | 南开大学 | Đại học Nam Khai |
| 19 | 北京师范大学 | Đại học sư phạm Bắc Kinh |
| 20 | 华东师范大学 | Đại học sư phạm Hoa Đông |
| 21 | 电子科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật điện tử |
| 22 | 中山大学 | Đại học Trung Sơn |
| 23 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân |
| 24 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn |
| 25 | 华南理工大学 | Đại học công nghệ Hoa Nam |
| 26 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên |
| 27 | 西北工业大学 | Đại học công nghiệp Tây Bắc |
| 28 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông |
| 29 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh |
| 30 | 中南大学 | Đại học Trung Nam |
| 31 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm |
| 32 | 湖南大学 | Đại học Hồ Nam |
| 33 | 兰州大学 | Đại học Lan Châu |
| 34 | 大连理工大学 | Đại học công nghệ Đại Liên |
| 35 | 中国农业大学 | Đại học nông nghiệp Trung Quốc |
| 36 | 东北大学 | Đại học Đông Bắc |
| 37 | 中国海洋大学 | Đại học hải dương Trung Quốc |
| 38 | 中央民族大学 | Đại học dân tộc Trung Ương |
| 39 | 西北农林科技大学 | Đại học khoa học kĩ thuật nông lâm Tây Bắc |
