Dưới đây, BACO xin tổng hợp thông tin tất cả các suất học bổng chính phủ, du học Trung Quốc trong năm 2020. Hy vọng các bạn học sinh, sinh viên sẽ tìm được lộ trình du học phù hợp và tiết kiệm nhất.
I. Danh sách các trường cho học bổng CSC năm 2020 (Đang cập nhật )
TỈNH | MÃ ĐƠN VỊ THỤ LÝ | TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC | TỈNH | MÃ ĐƠN VỊ THỤ LÝ | TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC | |
An Huy (4) | 10357 | Đại học An Huy (Anhui University) | Giang Tây (6) | 10418 | Đại học Sư phạm Cán Nam (Gannan Normal University) | |
10364 | Đại học Nông nghiệp An Huy (Anhui University of Agricultural) | 10421 | Đại học tài chính và kinh tế Giang Tây (Jiangxi university of finance and economics) | |||
10359 | Đại học Công nghiệp Hợp Phì ( Hefei university of technology) | 10408 | Viện gốm sứ Cảnh Đức Trấn (Jingdezhen Ceramics Institute) | |||
10358 | Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc (University of Science and Technology of China) | 10403 | Đại học Nam Xương (Nanchang university) | |||
Bắc Kinh (39) | 10001 | Đại học Bắc Kinh (Peking university) | 10406 | Đại học Hàng không Nam Xương (Nanchang Aeronautics university) | ||
10031 | Đại học Nghiên cứu Bắc Kinh (Beijing international studies university) | 10414 | Đại học Sư phạm Giang Tây ( Jiangxi Normal university) | |||
10050 | Học viện điện ảnh Bắc Kinh (Beijing film academy) | Liêu Ninh (20) | 10169 | Đại học Sư phạm An Sơn (Anshan Normal University ) | ||
10005 | Đại học công nghệ Bắc Kinh (Beijing university of technology) | 10151 | Đại học hàng hải Đại Liên (Dalian maritime university) | |||
10006 | Đại học Bắc Hàng (Beihang university) | 10150 | Đại học Giao thông Đại Liên (Dalian Jiaotong University) | |||
10010 | Đại học công nghệ hóa học Bắc Kinh (Beijing University of Chemical Technology) | 10141 | Đại học công nghệ Đại Liên (Dalian University of Technology ) | |||
10007 | Viện Công nghệ Bắc Kinh (Beijing institute of technology) | 10172 | Đại học Ngoại ngữ Đại Liên ( Dalian University of Foreign Languages) | |||
10004 | Đại học Giao thông Bắc Kinh (Beijing jiaotong university) | 10161 | Đại học Y Đại Liên (Dalian Medical University) | |||
10008 | Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh (University of Science and Technology Beijing) | 10173 | Đại học tài chính Kinh tế Đông Bắc ( Dongbei University of Finance and Economics) | |||
10022 | Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh (Beijing forestry university) | 10145 | Đại học Đông Bắc (Northeastern University) | |||
10027 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh (Beijing Normal university) | 10140 | Đại học Liêu Ninh ( LiaoNing University) | |||
10043 | Đại học Thể thao Bắc Kinh (Beijing Sport university) | 10152 | Đại học Công nghiệpLiêu Ninh ( Liaoning University of Technology) | |||
10030 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh (Beijing Foreign Studies University) | 10147 | Đại học Kỹ thuật Liêu Ninh (Liaoning Technical University) | |||
10013 | Đại học Bưu chính và viễn thông Bắc Kinh (Beijing university of posts and telecommunications) | 10165 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh (Liaoning Normal University ) | |||
10032 | Đại học ngôn ngữ và văn hóa Bắc Kinh (Beijing language and culture university) | 10148 | Đại học Công nghệ hóa dầu Liêu Ninh (Liaoning) | |||
10026 | Đại học y học Bắc Kinh (Beijing university of chinese medicine ) | 10162 | Đại học y học cổ truyền Liêu Ninh (Liaoning University of traditional Chinese Medicine ) | |||
10036 | Đại học kinh doanh và kinh tế quốc tế (University of international business and economics) | 10154 | Đại học công nghiệp Thẩm Dương (Shenyang university of technology) | |||
10054 | Đại học Điện lực Bắc Hoa (North china electric power university) | 10143 | Đại học hàng không vũ trụ Thẩm Dương (Shenyang aerospace university) | |||
10003 | Đại học Thanh Hoa ( Tsinghua University ) | 10153 | Đại học Kiến trúc Thẩm Dương (Shenyang Jianzhu University ) | |||
10038 | Đại học Kinh tế và Kinh doanh Thủ Đô (Capital university of economics and business) | 10144 | Đại học Bách khoa Thẩm Dương (Shenyang Ligong University) | |||
10028 | Đại học Sư phạm Thủ Đô (Capital normal university) | 10166 | Đại học Sư phạm Thẩm Dương (Shenyang Normal University) | |||
10029 | Đại học Thể dục Thể thao Thủ đô (Capital University Of Physical Education and Sports) | 10159 | Đại học y khoa Trung Quốc (China Medical University ) | |||
10025 | Đại học y khoa thủ đô (Capital medical university) | Nội Mông (5) | 10126 | Đại học Nội Mông (Inner Mongolia University) | ||
10040 | Đại học đối ngoại Trung Quốc (China Foreign Affairs University) | 10128 | Đại học Công Nghệ Nội Mông (Inner Mongolia University of Technology) | |||
10033 | Đại học truyền thông Trung Quốc (Communication university of china) | 10136 | Đại học Dân tộc Nội Mông (Inner Mongolia University for the Nationalities) | |||
11415 | Đại học khoa học địa chất Trung Quốc (China university of geosciences) | 10129 | Đại học Nông nghiệp Nội Mông (Inner Mongolia Agricultural University) | |||
80001 | Đại học khoa học Trung Quốc (University of Chinese Academy of sciences) | 10135 | Đại học Sư phạm Nội Mông (Inner Mongolia Normal University) | |||
82101 | Viện Khoa học Nông nghiệp Trung Quốc ( Graduate School of Chinese Academy of Agricultural Sciences) | Ninh Hạ (1) | 10749 | Đại học Ninh Hạ (Ningxia University) | ||
10019 | Đại học nông nghiệp Trung Quốc (China Agricultural University) | Sơn Đông (9) | 10427 | Đại học Tế Nam (Jinan University ) | ||
Đại học Khoa học chính trị Thanh niên Trung Quốc (China youth University for Political Sciences) | 10451 | Đại học Yên Đài (Ludong University ) | ||||
10002 | Đại học Nhân dân Trung Quốc ( Remin University of China) | 11065 | Đại học Thanh Đảo (Qingdao University ) | |||
10022 | Đại học Dầu khí trung quốc (china university of petroleum) | 10426 | Đại học Khoa học và Công nghệ Thanh Đảo (Qingdao University of Science and Technology ) | |||
Nhạc viện trung quốc (China Conservatory) | 10422 | Đại học Sơn Đông ( Shandong University) | ||||
10053 | Đại học Chính Pháp Trung Quốc (China university of political science and law) | 10424 | Đại học Khoa học và Công nghệ Sơn Đông (Shandong University of Science and Technology | |||
10034 | Đại học tài chính trung ương (Central university of finance and economics) | 10445 | Đại học Sư phạm Sơn Đông ( Shandong Normal University) | |||
10045 | Nhạc viện Trung Ương (Central conservatory of music) | 10423 | Đại học Hải Dương Trung Quốc ( Ocean University of China) | |||
10047 | Học viện Mỹ thuật Trung ương (Central academy of fine arts) | 10425 | Đại học Dầu khí Trung Quốc Hoa Đông (China University of Petroleum) | |||
10052 | Đại học dân tộc Trung Quốc ( Minzu University of China ) | Sơn Tây (1) | 10112 | Đại học Công Nghệ Thái Nguyên ( Taiyuan University of Technology) | ||
10048 | Học viện Hí kịch Trung ương (Central Academy of Drama) | Thiểm Tây (7) | 10701 | Đại học công nghệ điện tử Tây An (Xidian University ) | ||
Phúc Kiến (7) | 10388 | Đại học Công nghệ Phúc Kiến (Fujian University of Technology) | 10698 | Đại học Giao thông Tây An (Xi’an Jiaotong University ) | ||
10389 | Đại học Nông lâm nghiệp Phúc Kiến (Fujian agriculture and forestry university) | 10699 | Đại học Bách Khoa Tây Bắc (Northwestern Polytechnic University) | |||
10394 | Đại học Sư phạm Phúc Kiến ( Fujian Nomal University) | 10712 | Đại học Tây Bắc A & F (Northwestern A&F University) | |||
10392 | Đại học Y Phúc Kiến (Fujian Medical University) | 10710 | Đại học Trường An (Chang’an University) | |||
10386 | Đại học Phúc Châu (Fuzhou university) | 10718 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây ( Shaanxi Normal University) | |||
10397 | Đại học Vũ Di (Wuyi University) | 10697 | Đại học Tây Bắc ( Northwestern University) | |||
10384 | Đại học Hạ Môn (Xiamen University ) | Thượng Hải (18) | 10255 | Đại học Đông Hoa ( Donghua University ) | ||
Quảng Đông (9) | 11910 | Đại học Ngoại ngữ ngoại thương Quảng Đông (Quangdong university of foreign studies) | 10246 | Đại học Phúc Đán ( Fudan University) | ||
10572 | Đại học y học Quảng Châu (Guangzhou university of chinese medicine) | Đại học Khoa học và Luật Đông Hoa(East China University of Science and Law) | ||||
10561 | Đại học công nghệ Hoa Nam (south china university of technology) | 10269 | Đại học Sư phạm Đông Hoa (East China Normal University ) | |||
10564 | Đại học nông nghiệp Hoa Nam (South china agricultural university) | 10276 | Đại học khoa học chính trị và luật pháp Đông Hoa (East China University of political science and law) | |||
10574 | Đại học Sư phạm Hoa Nam (South china normal university) | 10272 | Đại học Tài chính Kinh tế Thượng Hải (Shanghai University of Finance and Economic ) | |||
10559 | Đại học Ký Nam ( Jinan University ) | 10280 | Đại học Thượng Hải (Shanghai University) | |||
12121 | Đại học y khoa Phương Nam (Southern medical university) | 10273 | Học viện ngoại thương Thượng Hải (Shanghai Institute of Foreign Trade) | |||
10560 | Đại học Sán Đầu (Shantou University) | 10254 | Đại học Hàng hải Thượng Hải (Shanghai Maritime University ) | |||
10558 | Đại học Trung Sơn ( Sun Yat-sen University) | 10264 | Đại học Hải Dương Thượng Hải ( Shanghai Ocean University ) | |||
Quảng Tây (5) | 10593 | Đại học Quảng Tây (Guangxi University) | 10248 | Đại học Giao thông Thượng Hải (Shanghai Jiaotong University ) | ||
10608 | Đại học Dân tộc Quảng Tây (Guangxi university for nationalities) | 10525 | Đại học Khoa học Kĩ thuật Thương Hải (University of Shanghai for Science and Technology) | |||
10603 | Đại học Sư phạm Quảng Tây (Guangxi Normal University ) | 10270 | Đại học Sư phạm Thượng hải (Shanghai Normal University ) | |||
10598 | Đại học y Quảng Tây (Guangxi Medical University ) | 10277 | Đại học Thể thao Thượng Hải (Shanghai University of Sport) | |||
10595 | Đại học Công nghệ Điện tử Quế Lâm (Guilin University of Electronic Technology) | 10271 | Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải (Shanghai International Studies University ) | |||
Heilongjiang (12) | 10225 | Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc (Northern Forestry University) | 10278 | Nhạc viện Thượng Hải (Shanghai Conservatory of Music) | ||
10224 | Đại học nông nghiệp Đông Bắc (Northeast agricultural university) | 10268 | Đại học Y học Cổ truyền Thượng Hải (Shanghai University of Traditional Chinese Medicine) | |||
10217 | Đại học kỹ thuật Cáp Nhĩ Tân (Harbin engineering university) | 10247 | Đại học Đồng Tế (Tongji University) | |||
10213 | Viện Công nghệ Harbin (Harbin Institute of Technology) | Tứ Xuyên (6) | 10633 | Đại học Y học Cổ truyền Thành Đô (Chengdu University of Traditional Chinese Medicine | ||
10214 | Đại học Khoa học và Công nghệ Cáp Nhĩ Tân (Harbin university of science and technology) | 10614 | Đại học Khoa học Công nghệ điện tử Trung Quốc (University of Electronic Science And Technology of China ) | |||
10231 | Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân (Harbin Normal University) | 10610 | Đại học Tứ Xuyên (Sichuan University) | |||
Đại học Hắc Hà(Heihe University) | 10651 | Đại học Kinh tế Tài chính Tây Nam (Southwestern university of finance and economics) | ||||
10212 | Đại học Hắc Long Giang (Heilongjiang University ) | 10613 | Đại học Giao thông Tây Nam (Southwestern Jiaotong university) | |||
10222 | Đại học Giai Mộc Tư (Jiamusi University) | 10650 | Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên (Sichuan international studies university) | |||
10228 | Đại học Y khoa Hắc Long Giang (Heilongjiang University of Chinese Medicine) | Thiên Tân (11) | 10055 | Đại học Nam Khai (Nankai University) | ||
10233 | Đại học Sư phạm Mẫu Đơn Giang (Mudanjiang Normal University ) | Đại học Tài chính Thiên Tân ( Tianjin University of Finance and Economics) | ||||
10221 | Đại học Tề Tề Cáp Nhĩ (Qiqihar University ) | 10056 | Đại học Thiên Tân (Tianjin University ) | |||
Hải Nam (1) | 10589 | Đại học Hải Nam ( Hainan University) | 10058 | Đại học bách khoa Thiên Tân (Tianjin polytechnic university) | ||
Hà Nam (1) | 10459 | Đại học Trịnh Châu (Zhengzhou University ) | 10057 | Đại học khoa học và công nghệ Thiên Tân (Tianjin university of science and technology) | ||
Hà Bắc (4) | 10075 | Đại học Hà Bắc (Hebei University) | 10060 | Đại học công nghệ Thiên Tân (Tianjin university of technology) | ||
10086 | Đại học Công nghệ Hà Bắc (Hebei University of Technology ) | 10065 | Đại học Sư phạm Thiên Tân ( Tianjin Normal University ) | |||
11832 | Đại học Kinh tế và thương mại Hà Bắc (Hebei University Of Economics and Business) | 10068 | Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân (Tianjin Foreign Studies University ) | |||
咨询电话:+335 8047570 | Đại học Yến Sơn (Yanshan University ) | 10062 | Đại học Y Thiên Tân ( Tianjin Media University ) | |||
Hồ Bắc
(10) |
10512 | Đại học Hồ Bắc ( Hubei University) | 10066 | Đại học công nghệ và giáo dục Thiên Tân (Tianjin university of technology and Education) | ||
10507 | Đại học y học Hồ Bắc Trung Quốc (Hubei University of Chinese Medicine ) | 10063 | Đại học Y học cổ truyền Trung Quốc ( Tianjin University of Traditional Chinese Medicine ) | |||
10487 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung (Huazhong University of Science and Technology) | Tân Cương (4) | 10759 | Đại học Thạch Hà Tử (Shihezi University ) | ||
10504 | Đại học Nông nghiệp Hoa Trung (Huazhong Agricultural University) | 10755 | Đại học Tân Cương ( Xinjiang University ) | |||
10511 | Đại học Sư Phạm Hoa Trung (Central china normal university) | 10762 | Đại học Sư phạm Tân Cương (Xịniang Normal University ) | |||
11075 | Đại học Tam Hiệp Trung Quốc (China three gorges university) | 10760 | Đại học Y Tân Cương (Xinjiang Medical University ) | |||
10486 | Đại học Vũ Hán ( Wuhan University ) | Vân Nam
(6) |
10674 | Đại học khoa học và công nghệ Côn Minh (Kunming university of science and technology) | ||
10497 | Đại học Công nghệ Vũ Hán ( Wuhan University of Technology) | 10678 | Đại học Y Côn Minh ( Kunming Medical University) | |||
10491 | Đại học khoa học địa chất Trung Quốc(China University of Geosciences) | 10689 | Đại học Tài chính Vân Nam (Yunnan University of Finance and Economics) | |||
10520 | Đại học kinh tế luật pháp Trung Nam (Zhongnan university of economics and law) | 10673 | Đại học Vân Nam ( Yunnan University) | |||
Cát Lâm (10) | 10201 | Đại học Bắc Hoa (Beihua University ) | 10691 | Đại học Dân tộc Vân Nam ( Yunnan University of Nationalities) | ||
10186 | Đại học Trường Xuân (Changchun University ) | 10681 | Đại học Sư phạm Vân Nam (Yunnan Normal University) | |||
10186 | Đại học Bách Khoa Trường Xuân ( Changchun university of science and technology) | Chiết Giang (11) | 10346 | Đại học Sư phạm Hàng Châu (Hangzhou Normal University ) | ||
10199 | Đại học Y dược Trường Xuân (Changchun university of Chinese Medicine) | 11646 | Đại học Ninh Ba (Ningbo University) | |||
10188 | Đại học Điện lực Đông Bắc ( Northeast Dianli University) | 11058 | Đại học Công Nghệ Ninh Ba (Ningba University of Technology) | |||
10183 | Đại học Cát Lâm (Jilin University) | 10343 | Đại học Y Ôn Châu (Wezhou Medical University ) | |||
10193 | Đại học Nông nghiệp Cát Lâm ( Jilin Agricultural University | 10335 | Đại học Chiết Giang (Zhejiang University) | |||
10203 | Đại học Sư phạm Cát Lâm (Jilin Normal University) | 10337 | Đại học Công nghệ Chiết Giang (Zhejiang University of Technology) | |||
10184 | Đại học Diên Biên (Yanbian University) | 10353 | Đại học Công thương Chiết Giang (Zhejiang Gongshang University) | |||
10200 | Đại học Sư phạm Đông Bắc (Northeast Normal University) | Đại học khoa học công nghệ Chiết Giang (Zhejiang university of science and technology) | ||||
Giang Tô (15) | 10286 | Đại học Đông Nam (Southeast University ) | 10338 | Đại học Bách khoa Chiết Giang (Zhejiang sci-tech University) | ||
10294 | Đại học Hà Hải (Huhai University) | 10345 | Đại học Sư phạm Chiết Giang ( Zhejiang Normal University ) | |||
10295 | Đại học Giang Nam (Jiangnan University) | 10355 | Học viện nghệ thuật Trung Quốc ( China Academy of Art) | |||
10299 | Đại học Giang Tô (Jiangsu University ) | Trùng khánh (6) | Đại học nghiên cứu quốc tế Tứ Xuyên (Sichuan international studies university) | |||
10284 | Đại học Nam Kinh ( Nanjing University ) | 10635 | Đại học Tây Nam ( Southwest University) | |||
10287 | Đại học hàng không và vũ trụ Nam Kinh (Nanjing university of aeronautics and astronautics) | 10611 | Đại học Trùng Khánh (Chongqing University) | |||
10288 | Đại học khoa học và công nghệ Nam Kinh (Nanjing university of science and technology) | 10618 | Đại học Giao Thông Trùng Khánh ( Chongqing Jiaotong University) | |||
10307 | Đại học Nông nghiệp (Nanjing Agricultural University) | 10631 | Đại học Y trùng Khánh (Chongqing Medical University) | |||
10319 | Đại học Sư phạm Nam Kinh (Nanjing Normal University) | 10617 | Đại học Bưu điện Trùng Khánh (Chongqing University of Posts and Telecommunications) | |||
10300 | Đại học Khoa học Công nghệ Thông tin
(Nanjing university of information science and technology) |
Hồ Nam (5) | 10536 | Đại học khoa học và công nghệ Trường sa (Changsha university of science and technology) | ||
10312 | Đại học Y dược Nam Kinh ( Nanjing University of Chinese Medicine ) | 10532 | Đại học Hồ Nam (Hunan University ) | |||
10285 | Đại học Tô Châu (SooChow University ) | 10542 | Đại học Sư phạm Hồ Nam (Hunan Normal University | |||
11117 | Đại học Dương Châu ( Yangzhou University) | 10530 | Đại học Tương Đàm (Xiangtan University ) | |||
10290 | Đại học công nghệ và khai thác Nam Kinh (Nanjing University of mining and technology) | 10533 | Đại học Trung Nam (Central South University) | |||
10316 | Đại học dược phẩm Trung Quốc (China Pharmaceutical University) | Cam Túc (4) | 10730 | Đại học Lan Châu ( Lanzhou University ) | ||
Quảng Đông (9) | 11910 | Đại học Ngoại ngữ ngoại thương Quảng Đông (Quangdong university of foreign studies) | 10732 | Đại học Giao thông Lan Châu ( Lanzhou Jiaotong University ) | ||
10572 | Đại học y học Quảng Châu (Guangzhou university of chinese medicine) | 10731 | Đại học công nghệ lan Châu (Lanzhou university of technology) | |||
10561 | Đại học công nghệ Hoa Nam (south china university of technology) | 10736 | Đại học Sư phạm phía Bắc (Northern Normal University) | |||
10316 | Đại học dược phẩm Trung Quốc (China Pharmaceutical University) |