Xếp hạng trường ngành Kỹ thuật và công nghệ hóa học

Xếp hạng trường ngành Kỹ thuật và công nghệ hóa học

Xếp hạng trường ngành Kỹ thuật và công nghệ hóa học
STT Tên tiếng Trung Tên tiếng Việt Đánh giá
1 天津大学 Đại học Thiên Tân A+
2 华东理工大学 Đại học công nghệ Hoa Đông A+
3 清华大学 Đại học Thanh Hoa A
4 北京化工大学 Đại học công nghiệp hóa học Bắc Kinh A
5 大连理工大学 Đại học công nghệ Đại Liên A
6 南京工业大学 Đại học công nghiệp Nam Kinh A
7 浙江大学 Đại học Chiết Giang A
8 哈尔滨工业大学 Đại học công nghiệp Harbin A-
9 南京理工大学 Đại học công nghệ Nam Kinh A-
10 浙江工业大学 Đại học công nghiệp Chiết Giang A-
11 华南理工大学 Đại học công nghiệp Hoa Nam A-
12 四川大学 Đại học Tứ Xuyên A-
13 中国石油大学 Đại học dầu khí Trung Quốc A-
14 北京理工大学 Đại học công nghệ Bắc Kinh A-
15 河北工业大学 Đại học công nghiệp Hà Bắc B+
16 太原理工大学 Đại học công nghệ Thái Nguyên B+
17 上海交通大学 Đại học giao thông Thượng Hải B+
18 东南大学 Đại học Đông Nam B+
19 中国矿业大学 Đại học mỏ và công nghệ Trung Quốc B+
20 江南大学 Đại học Vân Nam B+
21 厦门大学 Đại học Hạ Môn B+
22 青岛科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Thanh Đảo B+
23 郑州大学 Đại học Trịnh Châu B+
24 武汉工程大学 Đại học kĩ thuật Vũ Hán B+
25 中南大学 Đại học Trung Nam B+
26 重庆大学 Đại học Trùng Khánh B+
27 西南石油大学 Đại học dầu khí Tây Nam B+
28 西北大学 Đại học Tây Bắc B+
29 西安交通大学 Đại học giao thông Tây An B+
30 北京工业大学 Đại học công nghiệp Bắc Kinh B
31 辽宁石油化工大学 Đại học dầu khí công nghiệp hóa học Liêu Ninh B
32 沈阳化工大学 Đại học công nghiệp hóa học Thẩm Dương B
33 燕山大学 Đại học Yên Sơn B
34 东北石油大学 Đại học dầu khí Đông Bắc B
35 苏州大学 Đại học Tô Châu B
36 合肥工业大学 Đại học công nghiệp Hợp Phì B
37 福州大学 Đại học Phúc Châu B
38 济南大学 Đại học Tề Nam B
39 武汉科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Vũ Hán B
40 湘潭大学 Đại học Tương Đàm B
41 湖南大学 Đại học Hồ Nam B
42 广西大学 Đại học Quảng Tây B
43 陕西科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Thiểm Tây B
44 广东工业大学 Đại học công nghiệp Quảng Đông B
45 山西大学 Đại học Sơn Tây B-
46 中北大学 Đại học Đông Bắc B-
47 内蒙古工业大学 Đại học công nghiệp Nội Mông Cổ B-
48 辽宁科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Liêu Ninh B-
49 吉林大学 Đại học Cát Lâm B-
50 长春工业大学 Đại học công nghiệp Trường Xuân B-
51 哈尔滨工程大学 Đại học kĩ thuật Harbin B-
52 上海应用技术大学 Đại học khoa học kĩ thuật ứng dụng Thượng Hải B-
53 常州大学 Đại học Thường Châu B-
54 华侨大学 Đại học Hoa Kiều B-
55 南昌大学 Đại học Nam Sương B-
56 山东理工大学 Đại học công nghệ Sơn Đông B-
57 新疆大学 Đại học Tân Cương B-
58 石河子大学 Đại học Thạch Hà Tử B-
59 北京工商大学 Đại học công thương Bắc Kinh C+
60 天津科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Thiên Tân C+
61 天津工业大学 Đại học công nghiệp Thiên Tân C+
62 天津理工大学 Đại học công nghệ Thiên Tân C+
63 河北科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Hà Bắc C+
64 沈阳工业大学 Đại học công nghiệp Thẩm Dương C+
65 上海电力大学 Đại học điện lực Thượng Hải C+
66 上海大学 Đại học Thượng Hải C+
67 江苏大学 Đại học Giang Tô C+
68 安徽工业大学 Đại học công nghiệp An Huy C+
69 山东大学 Đại học Sơn Đông C+
70 郑州轻工业学院 Đại học công nghiệp nhẹ Trịnh Châu C+
71 武汉理工大学 Đại học công nghệ Vũ Hán C+
72 海南大学 Đại học Hải Nam C+
73 华北理工大学 Đại học công nghệ Hoa Bắc C
74 东北电力大学 Đại học điện lực Đông Bắc C
75 东华大学 Đại học Đông Hoa C
76 南京林业大学 Đại học nông nghiệp Nam Kinh C
77 安徽理工大学 Đại học công nghệ An Huy C
78 中国海洋大学 Đại học hải dương Trung Quốc C
79 山东科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Sơn Đông C
80 中山大学 Đại học Trung Sơn C
81 贵州大学 Đại học Quý Châu C
82 昆明理工大学 Đại học công nghệ Côn Minh C
83 西安石油大学 Đại học dầu khí Tây An C
84 兰州大学 Đại học Lan Châu C
85 兰州理工大学 Đại học công nghệ Lan Châu C
86 江汉大学 Đại học Giang Hán C
87 北京科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Bắc Kinh C-
88 东北大学 Đại học Đông Bắc C-
89 大连工业大学 Đại học công nghiệp  Đại Liên C-
90 沈阳师范大学 Đại học sư phạm Thẩm Dương C-
91 黑龙江大学 Đại học Hắc Long Giang C-
92 哈尔滨理工大学 Đại học công nghệ Harbin C-
93 上海师范大学 Đại học sư phạm Thượng Hải C-
94 齐鲁工业大学 Đại học công nghiệp Tề Lỗ C-
95 河南大学 Đại học Hà Nam C-
96 华南农业大学 Đại học nông nghiệp Hoa Nam C-
97 电子科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật điện tử C-
98 成都理工大学 Đại học công nghệ Thành Đô C-
99 四川理工学院 Đại học công nghệ Tứ Xuyên C-
100 西北农林科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật nông lâm Tây Bắc C-
101 兰州交通大学 Đại học giao thông Lan Châu C-
102 青岛大学 Đại học Thanh Đảo C-

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.