Xếp hạng trường ngành Mỹ thuật

Xếp hạng trường ngành Mỹ thuật

Xếp hạng trường ngành Mỹ thuật
STT Tên trường tiếng Trung Tên trường tiếng Việt Đánh giá
1 中央美术学院 Học viện mỹ thuật Trung ương A+
2 中国美术学院 Học viện mỹ thuật Trung Quốc A+
3 南京艺术学院 Học viện nghệ thuật Nam Kinh A
4 西安美术学院 Học viện mỹ thuật Tây An A
5 清华大学 Đại học Thanh Hoa A-
6 首都师范大学 Đại học sư phạm thủ đô A-
7 上海大学 Đại học Thượng Hải A-
8 南京师范大学 Đại học sư phạm Nam Kinh A-
9 四川美术学院 Học viện mỹ thuật Tứ Xuyên A-
10 北京电影学院 Học viện điện ảnh Bắc Kinh B+
11 天津美术学院 Học viện mỹ thuật Thiên Tân B+
12 鲁迅美术学院 Học viện mỹ thuật Lỗ Tấn B+
13 东北师范大学 Học viện sư phạm Đông Bắc B+
14 景德镇陶瓷大学 Đại học gốm sứ Cảnh Đức Tấn B+
15 湖北美术学院 Học viện mỹ thuật Hồ Bắc B+
16 广州美术学院 Học viện mỹ thuật Quảng Châu B+
17 广西艺术学院 Học viện nghệ thuật Quảng Tây B+
18 四川大学 Đại học Tứ Xuyên B+
19 中国传媒大学 Đại học truyền thông Trung Quốc B
20 中央民族大学 Đại học dân tộc Trung ương B
21 哈尔滨师范大学 Đại học sư phạm Harbin B
22 上海师范大学 Đại học sư phạm Harbin B
23 福建师范大学 Đại học sư phạm Phúc Kiến B
24 山东师范大学 Đại học sư phạm Sơn Đông B
25 湖南师范大学 Đại học sư phạm Hồ Nam B
26 西南大学 Đại học Tây Nam B
27 云南艺术学院 Học viện nghệ thuật Vân Nam B
28 新疆师范大学 Đại học sư phạm Tân Cương B
29 中国人民大学 Đại học nhân dân Trung Quốc B-
30 北京服装学院 Học viện thời trang Bắc Kinh B-
31 吉林艺术学院 Học viện nghệ thuật Cát Lâm B-
32 苏州大学 Đại học Tô Châu B-
33 江南大学 Đại học Giang Nam B-
34 浙江师范大学 Đại học sư phạm Chiết Giang B-
35 杭州师范大学 Đại học sư phạm Hàng Châu B-
36 广西师范大学 Đại học sư phạm Quảng Tây B-
37 西北师范大学 Đại học sư phạm Tây Bắc B-
38 北京印刷学院 Học viện đồ họa Bắc Kinh C+
39 河北师范大学 Đại học sư phạm Hà Bắc C+
40 沈阳师范大学 Đại học sư phạm Thẩm Dương C+
41 华中师范大学 Đại học sư phạm Hoa Đông C+
42 华南师范大学 Đại học sư phạm Hoa Nam C+
43 深圳大学 Đại học Thâm Quyến C+
44 西南民族大学 Đại học dân tộc Tây Nam C+
45 西安建筑科技大学 Đại học kiến trúc Tây An C+
46 广州大学 Đại học Quảng Châu C+
47 山西大学 Đại học Sơn Tây C
48 内蒙古师范大学 Đại học sư phạm Nội Mông Cổ C
49 东华大学 Đại học Đông Hoa C
50 安徽师范大学 Đại học sư phạm An Huy C
51 厦门大学 Đại học Hạ Môn C
52 福州大学 Đại học Phúc Châu C
53 河南师范大学 Đại học sư phạm Hà Nam C
54 重庆大学 Đại học Trùng Khánh C
55 四川师范大学 Đại học sư phạm Tứ Xuyên C
56 重庆师范大学 Đại học sư phạm Trùng Khánh C
57 山东工艺美术学院 Đại học mỹ thuật công nghệ Sơn Đông C
58 北京师范大学 Đại học sư phạm Bắc Kinh C-
59 河北大学 Đại học Hà Bắc C-
60 山西师范大学 Đại học sư phạm Sơn Tây C-
61 辽宁师范大学 Đại học sư phạm Niêu Linh C-
62 江苏大学 Đại học Giang Tô C-
63 江西师范大学 Đại học sư phạm Giang Tây C-
64 河南大学 Đại học Hà Nam C-
65 云南大学 Đại học Vân Nam C-

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.