Xếp hạng trường ngành Tâm lí học
Xếp hạng trường ngành Tâm lí học | |||
STT | Tên tiếng Trung | Tên Tiếng Việt | Đánh giá |
1 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | A+ |
2 | 北京师范大学 | Đại học sư phạm Bắc Kinh | A+ |
3 | 华南师范大学 | Đại học sư phạm Hoa Nam | A+ |
4 | 华东师范大学 | Đại học sư phạm Hoa Đông | A- |
5 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | A- |
6 | 天津师范大学 | Đại học sư phạm Thiên Tân | B+ |
7 | 南京师范大学 | Đại học sư phạm Nam Kinh | B+ |
8 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | B+ |
9 | 华中师范大学 | Đại học sư phạm Hoa Trung | B+ |
10 | 陕西师范大学 | Đại học sư phạm Thiểm Tây | B+ |
11 | 首都师范大学 | Đại học sư phạm Thủ Đô | B |
12 | 辽宁师范大学 | Đại học sư phạm Liêu Ninh | B |
13 | 上海师范大学 | Đại học sư phạm Thượng Hải | B |
14 | 山东师范大学 | Đại học sư phạm Sơn Đông | B |
15 | 第四军医大学 | Đại học quân y số 4 | B |
16 | 东北师范大学 | Đại học sư phạm Đông Bắc | B- |
17 | 浙江师范大学 | Đại học sư phạm Chiết Giang | B- |
18 | 江西师范大学 | Đại học sư phạm Giang Tây | B- |
19 | 中南大学 | Đại học Trung Nam | B- |
20 | 湖南师范大学 | Đại học sư phạm Hồ Nam | B- |
21 | 中山大学 | Đại học Trung Sơn | B- |
22 | 苏州大学 | Đại học Tô Châu | C+ |
23 | 福建师范大学 | Đại học sư phạm Phúc Kiến | C+ |
24 | 深圳大学 | Đại học Thâm Quyến | C+ |
25 | 西北师范大学 | Đại học sư phạm Tây Bắc | C+ |
26 | 内蒙古师范大学 | Đại học sư phạm Nội Mông Cổ | C |
27 | 杭州师范大学 | Đại học sư phạm Hàng Châu | C |
28 | 河南大学 | Đại học Hà Nam | C |
29 | 贵州师范大学 | Đại học sư phạm Quý Châu | C |
30 | 广州大学 | Đại học Quảng Châu | C |
31 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | C- |
32 | 北京体育大学 | Đại học giáo dục thể chất Bắc Kinh | C- |
33 | 河北师范大学 | Đại học sư phạm Hà Bắc | C- |
34 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | C- |
35 | 安徽医科大学 | Đại học y An Huy | C- |
36 | 曲阜师范大学 | Đại học sư phạm Khúc Thụ | C- |