Xếp hạng trường ngành Trung Y và Tây Y

Xếp hạng trường ngành Trung Y và Tây Y

Xếp hạng trường ngành Trung Y và Tây Y
STT Tên tiếng Trung Tên tiếng Việt Đánh giá
1 北京中医药大学 Đại học Trung Y Dược Bắc Kinh A+
2 上海中医药大学 Đại học Trung Y Dược Thượng Hải A+
3 复旦大学 Đại học Phúc Đán A-
4 南京中医药大学 Đại học Trung  Y Dược Nam Kinh A-
5 广州中医药大学 Đại học Trung Y Dược Quảng Châu A-
6 天津中医药大学 Đại học Trung Y Dược Thiên Tân B+
7 大连医科大学 Đại học Y Đại Liên B+
8 辽宁中医药大学 Đại học Trung Y Dược Liêu Ninh B+
9 四川大学 Đại học Tứ Xuyên B+
10 南方医科大学 Đại học Y Nam Phương B+
11 北京大学 Đại học Nam Kinh B
12 黑龙江中医药大学 Đại học Trung Y Dược Hắc Long Giang B
13 福建中医药大学 Đại học Trung Y Dược Phúc Kiến B
14 华中科技大学 Đại học khoa học kĩ thuật Hoa Trung B
15 成都中医药大学 Đại học Trung Y Dược Thành Đô B
16 第二军医大学 Đại học quân y số 2 B
17 天津医科大学 Đại học Y Thiên Tân B-
18 河北医科大学 Đại học Y Hà Bắc B-
19 浙江中医药大学 Đại học Trung Y Dược Chiết Giang B-
20 湖南中医药大学 Đại học Trung Y Dược Hồ Nam B-
21 第四军医大学 Đại học quân y số 4 B-
22 北京协和医学院 Đại học Y Hòa Hiệp Bắc Kinh C+
23 上海交通大学 Đại học giao thông Thượng Hải C+
24 中国药科大学 Đại học Y Trung Quốc C+
25 安徽中医药大学 Đại học Trung Y Dược An Huy C+
26 山东中医药大学 Đại học Trung Y Dược Sơn Đông C+
27 暨南大学 Đại học Tế Nam C+
28 首都医科大学 Đại học Y Thủ Đô C
29 江西中医药大学 Đại học Trung Y Dược Giang Tây C
30 中山大学 Đại học Trung Sơn C
31 新疆医科大学 Đại học Y Tân Cương C
32 河北中医学院 Đại học Y Hà Bắc C
33 湖北中医药大学 Đại học Trung Y Dược Hồ Bắc C-
34 广西中医药大学 Đại học Trung Y Dược Quảng Tây C-
35 西安交通大学 Đại học giao thông Tây An C-
36 陕西中医药大学 Đại học Trung Y Dược Thiểm Tây C-
37 扬州大学 Đại học Dương Châu C-

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.