| Khu vực | Trường | Cơ cấu học bổng |
| Thiểm tây | Đại học Trường An | Miễn học phí
Miễn kí túc xá Trợ cấp 1000 tệ/tháng |
| Đại học Công trình Tây An | Miễn học phí
Miễn kí túc xá Trợ cấp 1000 tệ/tháng |
|
| Sơn Tây | Đại học sư phạm Sơn Tây | Miễn học phí
Miễn kí túc xá Trợ cấp 600 tệ/tháng |
| Sơn Đông | Đại học trung y dược Sơn Đông | Miễn học phí
Miễn KTX Trợ cấp 1000 tệ/ tháng |
| Học viện Thường Trị Sơn Đông | Miễn học phí
Miễn KTX Trợ cấp 800 tệ/ tháng |
|
| Tứ Xuyên | Học viện kỹ thuật nghề Tứ Xuyên | Miễn học phí
Miễn kí túc xá Trợ cấp 600 tệ/tháng |
| Học viện kỹ thuật nghề Nam Sung | Miễn học phí
Miễn KTX Trợ cấp 1000 tệ/ tháng |
|
| Học viện kỹ thuật nghề Lạc Sơn | Miễn học phí
Miễn kí túc xá Trợ cấp 600 tệ/tháng |
|
| Giang Tô | Học viện Vô Tích | Miễn học phí
Miễn kí túc xá |
| Quảng Châu | Học viện kỹ thuật nghề điện lực thủy lợi Quảng Đông | Miễn học phí
Miễn KTX |
| Vân Nam | Đại học Dân tộc Vân Nam | Miễn học phí
Miễn kí túc xá |
| Quý Châu | Đại học Dân tộc Quý Châu | Miễn học phí
Miễn kí túc xá |
| Học viện sư phạm Quý Châu | Miễn học phí
Miến KTX( 2 người/ phòng) |
|
| Tô Châu | Học viện công nghiệp dịch vụ Tô Châu | Miễn học phí
Miễn KTX |
| Hồ Nam | Miễn học phí
Miễn KTX |
|
| Bắc Kinh | Học viện Kỹ thuật nghề Bắc Kinh | Miễn học phí
Miễn kí túc xá |
| Vân Nam, Trùng Khánh, Nam Kinh, Bắc Kinh, Tứ Xuyên, Chiết Giang, Quý Châu
Yêu cầu GPA 7,0 trở lên, có HSK yêu cầu theo từng vùng |
Học bổng Khổng Tử | Miễn học phí
Miễn kí túc xá Trợ cấp 2500 tệ/tháng |
